
Sevilla
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 26.3% | 28.9% | 44.7% | 1.26 | 1.42 | 41 |
Đội nhà | 19 | 6 | 5 | 8 | 27 | 27 | 0 | 31.6% | 26.3% | 42.1% | 1.42 | 1.42 | 23 |
Đội khách | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 21.1% | 31.6% | 47.4% | 1.11 | 1.42 | 18 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 15 | 12 | 23 | 27 | -4 | 28.9% | 39.5% | 31.6% | 0.61 | 0.71 | 48 |
Đội nhà | 19 | 6 | 9 | 4 | 11 | 10 | 1 | 31.6% | 47.4% | 21.1% | 0.58 | 0.53 | 27 |
Đội khách | 19 | 5 | 6 | 8 | 12 | 17 | -5 | 26.3% | 31.6% | 42.1% | 0.63 | 0.89 | 21 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 3 | 18 | 17 | 3 | -1 | 44.7% | 7.9% | 47.4% | 13 | |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 12 | 7 | 0 | -5 | 36.8% | 0% | 63.2% | 17 | |
Đội khách | 19 | 10 | 3 | 6 | 10 | 3 | 4 | 52.6% | 15.8% | 31.6% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 3 | 18 | 17 | 3 | -1 | 44.7% | 7.9% | 47.4% | 9 | |
Đội nhà | 19 | 8 | 1 | 10 | 8 | 1 | -2 | 42.1% | 5.3% | 52.6% | 11 | |
Đội khách | 19 | 9 | 2 | 8 | 9 | 2 | 1 | 47.4% | 10.5% | 42.1% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 1 | 1 | % | 2.6% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 1 | 1 | % | 5.3% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 8 | % | 21.1% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 4 | 4 | % | 21.1% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 4 | 4 | % | 21.1% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 58 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 64 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 29 |
UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 | -4 | 16.7% | 0% | 83.3% | 65 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 77 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 50 |
Thành tích
2022-2023 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 24 | 25 | -1 | 37% | 26% | 37% | 1.26 | 1.32 | 26 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 23 | 29 | -6 | 32% | 26% | 42% | 1.21 | 1.53 | 23 |
2021-2022 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 1 | 36 | 17 | 19 | 63% | 32% | 5% | 1.9 | 0.9 | 42 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 3 | 17 | 13 | 4 | 32% | 53% | 16% | 0.9 | 0.69 | 28 |
2020-2021 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 4 | 27 | 11 | 16 | 74% | 5% | 21% | 1.42 | 0.58 | 43 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 5 | 26 | 22 | 4 | 53% | 21% | 26% | 1.37 | 1.16 | 34 |
2019-2020 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 2 | 26 | 14 | 12 | 53% | 37% | 11% | 1.37 | 0.74 | 37 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 4 | 28 | 20 | 8 | 47% | 32% | 21% | 1.47 | 1.05 | 33 |
2018-2019 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 4 | 39 | 20 | 19 | 63% | 16% | 21% | 2.05 | 1.05 | 39 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 23 | 27 | -4 | 26% | 26% | 47% | 1.21 | 1.42 | 20 |
2017-2018 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 31 | 22 | 9 | 58% | 26% | 16% | 1.63 | 1.16 | 38 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 11 | 18 | 36 | -18 | 32% | 11% | 58% | 0.95 | 1.9 | 20 |
2016-2017 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 1 | 39 | 16 | 23 | 74% | 21% | 5% | 2.05 | 0.84 | 46 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 30 | 33 | -3 | 37% | 26% | 37% | 1.58 | 1.74 | 26 |
2015-2016 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 4 | 38 | 21 | 17 | 74% | 5% | 21% | 2 | 1.11 | 43 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 10 | 13 | 29 | -16 | 0% | 47% | 53% | 0.69 | 1.53 | 9 |
2014-2015 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 1 | 38 | 13 | 25 | 69% | 26% | 5% | 2 | 0.69 | 44 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 7 | 33 | 32 | 1 | 53% | 11% | 37% | 1.74 | 1.69 | 32 |
2013-2014 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 40 | 21 | 19 | 58% | 21% | 21% | 2.11 | 1.11 | 37 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 29 | 31 | -2 | 37% | 26% | 37% | 1.53 | 1.63 | 26 |
2012-2013 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 5 | 41 | 21 | 20 | 69% | 5% | 26% | 2.16 | 1.11 | 40 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 11 | 17 | 33 | -16 | 5% | 37% | 58% | 0.9 | 1.74 | 10 |
2011-2012 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 32 | 25 | 7 | 47% | 21% | 32% | 1.69 | 1.32 | 31 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21% | 37% | 42% | 0.84 | 1.16 | 19 |
2010-2011 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 35 | 27 | 8 | 53% | 21% | 26% | 1.84 | 1.42 | 34 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 9 | 27 | 34 | -7 | 37% | 16% | 47% | 1.42 | 1.79 | 24 |
2009-2010 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 33 | 18 | 15 | 53% | 32% | 16% | 1.74 | 0.95 | 36 |
Đội khách | 19 | 0 | 0 | 10 | 32 | 31 | 1 | 47% | 0% | 53% | 1.69 | 1.63 | 27 |
2008-2009 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 6 | 28 | 20 | 8 | 58% | 11% | 32% | 1.47 | 1.05 | 35 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 4 | 26 | 19 | 7 | 53% | 26% | 21% | 1.37 | 1 | 35 |
2007-2008 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 5 | 46 | 20 | 26 | 69% | 5% | 26% | 2.42 | 1.05 | 40 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 9 | 29 | 29 | 0 | 37% | 16% | 47% | 1.53 | 1.53 | 24 |
2006-2007 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 2 | 41 | 13 | 28 | 79% | 11% | 11% | 2.16 | 0.69 | 47 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 23 | 22 | 1 | 32% | 32% | 37% | 1.21 | 1.16 | 24 |
2005-2006 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 29 | 15 | 14 | 63% | 26% | 11% | 1.53 | 0.79 | 41 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 8 | 25 | 24 | 1 | 42% | 16% | 42% | 1.32 | 1.26 | 27 |
2004-2005 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 25 | 19 | 6 | 53% | 26% | 21% | 1.32 | 1 | 35 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 8 | 19 | 22 | -3 | 37% | 21% | 42% | 1 | 1.16 | 25 |
2003-2004 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 5 | 30 | 15 | 15 | 63% | 11% | 26% | 1.58 | 0.79 | 38 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 8 | 26 | 30 | -4 | 16% | 42% | 42% | 1.37 | 1.58 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Francisco Javier Garcia Pimienta | 1974-08-03 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Alejo Veliz | 2003-09-19 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £11 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 6/0 | 0 |
20 | Isaac Romero Bernal | 2000-05-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 14/4 | 0/0 | 4 | |
5 | Lucas Ocampos | 1994-07-11 | 187 cm | 84 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £12 triệu | 2025-06-30 | 160/37 | 31/2 | 18 |
9 | Rafael Mir Vicente | 1997-06-18 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £5 triệu | 2027-06-30 | 43/12 | 49/8 | 0 |
12 | Mariano Diaz Mejia | 1993-08-01 | 180 cm | 79 kg | Tiền đạo trung tâm | Cộng hòa Dominican | £2 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 10/0 | 0 |
15 | Youssef En-Nesyri | 1997-06-01 | 192 cm | 73 kg | Tiền đạo trung tâm | Ma Rốc | £18 triệu | 2025-06-30 | 120/59 | 66/9 | 4 |
7 | Jesus Fernandez Saez Suso | 1993-11-19 | 177 cm | 69 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £5 triệu | 2025-06-30 | 88/9 | 59/1 | 14 |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | 1997-09-24 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bỉ | £15 triệu | 2028-06-30 | 15/1 | 12/4 | 1 |
17 | Erik Lamela | 1992-03-04 | 184 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £5 triệu | 2024-06-30 | 42/7 | 44/8 | 4 |
25 | Adnan Januzaj | 1995-02-05 | 186 cm | 64 kg | Tiền đạo cánh phải | Bỉ | £3 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 12/0 | 0 |
28 | Manuel Bueno Sebastian | 2004-07-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 1/0 | 3/0 | 0 | |
8 | Joan Joan Moreno | 1994-07-06 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £5 triệu | 2027-06-30 | 138/4 | 41/1 | 11 |
18 | Djibril Sow | 1997-02-06 | 184 cm | 77 kg | Tiền vệ | Thụy Sĩ | £18 triệu | 2028-06-30 | 23/1 | 7/0 | 1 |
21 | Oliver Torres | 1994-11-10 | 175 cm | 70 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £6 triệu | 2024-06-30 | 112/8 | 69/1 | 14 |
41 | Stanis Idumbo Muzambo | 2005-06-29 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bỉ | £0.8 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
46 | Hannibal Mejbri | 2003-01-21 | 183 cm | 77 kg | Tiền vệ tấn công | Tunisia | £12 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 5/0 | 0 |
6 | Nemanja Gudelj | 1991-11-16 | 187 cm | 73 kg | Tiền vệ phòng ngự | Serbia | £4 triệu | 2026-06-30 | 114/7 | 60/0 | 2 |
24 | Boubakary Soumare | 1999-02-27 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £14 triệu | 2024-06-30 | 28/0 | 4/0 | 1 |
42 | Lucien Agoume | 2002-02-09 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £7 triệu | 2025-06-30 | 9/0 | 3/0 | 0 |
29 | Dario Benavides Fuentes | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
2 | Enrique Jesus Salas Valiente | 2002-04-23 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £2 triệu | 2026-06-30 | 27/1 | 6/3 | 1 |
4 | Sergio Ramos Garcia | 1986-03-30 | 184 cm | 73 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £4 triệu | 2024-06-30 | 33/5 | 0/0 | 1 |
14 | Nianzou Kouassi | 2002-06-07 | 191 cm | 83 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £5 triệu | 2027-06-30 | 25/2 | 10/0 | 0 |
22 | Loic Bade | 2000-04-11 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £10 triệu | 2027-06-30 | 51/2 | 5/0 | 1 |
23 | Marcos do Nascimento Teixeira | 1996-06-05 | 185 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £5 triệu | 2027-06-30 | 12/0 | 6/0 | 0 |
3 | Adria Giner Pedrosa | 1998-05-13 | 172 cm | 69 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £6 triệu | 2028-06-30 | 19/1 | 16/0 | 4 |
19 | Marcos Acuna | 1991-10-28 | 172 cm | 72 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £6 triệu | 2025-06-30 | 117/6 | 24/0 | 14 |
16 | Jesus Navas Gonzalez | 1985-11-21 | 170 cm | 60 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £3 triệu | 2024-06-30 | 236/2 | 40/0 | 28 |
26 | Juanlu Sanchez | 2003-08-15 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £8 triệu | 2026-06-30 | 14/0 | 20/0 | 3 |
1 | Marko Dmitrovic | 1992-01-24 | 189 cm | 94 kg | Thủ môn | Serbia | £2 triệu | 2025-06-30 | 41/0 | 2/0 | 0 |
13 | Orjan Haskjold Nyland | 1990-09-10 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Na Uy | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 26/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu | 28/05/2025 02:00 | Wydad | 0 - 1 | Sevilla | T | Chi tiết |
La Liga | 25/05/2025 21:15 | Villarreal | 4 - 2 | Sevilla | B | Chi tiết |
La Liga | 19/05/2025 00:00 | Sevilla | 0 - 2 | Real Madrid | B | Chi tiết |
La Liga | 14/05/2025 02:30 | Sevilla | 1 - 0 | Las Palmas | T | Chi tiết |
La Liga | 10/05/2025 21:15 | Celta Vigo | 3 - 2 | Sevilla | B | Chi tiết |
La Liga | 04/05/2025 21:15 | Sevilla | 2 - 2 | Leganes | H | Chi tiết |
La Liga | 25/04/2025 00:00 | Osasuna | 1 - 0 | Sevilla | B | Chi tiết |
La Liga | 20/04/2025 23:30 | Sevilla | 1 - 1 | Alaves | H | Chi tiết |
La Liga | 12/04/2025 02:00 | Valencia | 1 - 0 | Sevilla | B | Chi tiết |
La Liga | 06/04/2025 21:15 | Sevilla | 1 - 2 | Atletico Madrid | B | Chi tiết |
La Liga | 31/03/2025 02:00 | Real Betis | 2 - 1 | Sevilla | B | Chi tiết |
La Liga | 16/03/2025 22:15 | Sevilla | 0 - 1 | Athletic Bilbao | B | Chi tiết |
La Liga | 10/03/2025 03:00 | Real Sociedad | 0 - 1 | Sevilla | T | Chi tiết |
La Liga | 01/03/2025 22:15 | Rayo Vallecano | 1 - 1 | Sevilla | H | Chi tiết |
La Liga | 25/02/2025 03:00 | Sevilla | 1 - 1 | Mallorca | H | Chi tiết |
La Liga | 16/02/2025 22:15 | Real Valladolid | 0 - 4 | Sevilla | T | Chi tiết |
La Liga | 10/02/2025 03:00 | Sevilla | 1 - 4 | Barcelona | B | Chi tiết |
La Liga | 01/02/2025 20:00 | Getafe | 0 - 0 | Sevilla | H | Chi tiết |
La Liga | 26/01/2025 00:30 | Sevilla | 1 - 1 | Espanyol | H | Chi tiết |
La Liga | 18/01/2025 20:00 | Girona | 1 - 2 | Sevilla | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu

La Liga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 21:15 | 4 - 2 (HT: 3-1) | 8 | 0 | 51% | 5 | 89% | ||
19/05/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 38% | 5 | 81% | ||
14/05/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 22 | 6 | 46% | 7 | 78% | ||
10/05/2025 21:15 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 11 | 0 | 50% | 4 | 87% | ||
04/05/2025 21:15 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 17 | 4 | 57% | 17 | 79% | ||
25/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 4 | 58% | 7 | 89% | ||
20/04/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 2 | 43% | 8 | 78% | ||
12/04/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 3 | 54% | 1 | 83% | ||
06/04/2025 21:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 13 | 1 | 44% | 5 | 85% | ||
31/03/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 10 | 3 | 55% | 5 | 86% | ||
16/03/2025 22:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 4 | 62% | 7 | 83% | ||
10/03/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 61% | 5 | 84% | ||
01/03/2025 22:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 64% | 12 | 83% | ||
25/02/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 54% | 15 | 81% | ||
16/02/2025 22:15 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 11 | 4 | 52% | 5 | 87% | ||
10/02/2025 03:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | 14 | 5 | 38% | 4 | 82% | ||
01/02/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 4 | 45% | 4 | 73% | ||
26/01/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 75% | 21 | 88% | ||
18/01/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 6 | 0 | 60% | 2 | 85% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
UEFA SUPER CUP WINNER | 1 | 06/07 |
EUROPA LEAGUE WINNER | 7 | 22/23, 19/20, 15/16, 14/15, 13/14, 06/07, 05/06 |
Spanish Champion | 1 | 45/46 |
SPANISH CUP WINNER | 5 | 09/10, 06/07, 47/48, 38/39, 34/35 |
SPANISH SUPER CUP WINNER | 1 | 07/08 |
Spanish 2nd tier champion | 4 | 00/01, 68/69, 33/34, 1928/29 |
Sơ lược đội bóng
Sevilla FC (tiếng Tây Ban Nha: Sevilla Fútbol Club) là câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp ở thành phố Sevilla, xứ Andalusia, Tây Ban Nha. Sân nhà Sevilla là Ramón Sánchez Pizjuán với sức chứa 45.500. Trong 2 mùa giải thành công của câu lạc bộ (2006 & 2007), Sevilla đã giành được tổng cộng 5 chiếc Cup bao gồm: 2 Cúp UEFA, 1 Siêu cúp châu Âu, 1 Cúp Nhà vua Tây Ban Nha và 1 Siêu cúp Tây Ban Nha. Ngày 28 tháng 6 năm 2016 HLV Unai Emery rời CLB để gia nhập Paris Saint-Germain và Jorge Sampaoli là người kế nhiệm Sevilla F.C.
Thành tích
Vô địch Tây Ban Nha (La Liga): 1- (1945-46)
Cúp Nhà vua (Copa del Rey): 5 - (1935, 1939, 1948, 2007, 2010)
Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha: 1 - (2007)
UEFA Europa League/Cúp UEFA: 5 - (2006, 2007, 2014, 2015, 2016)
UEFA Super Cup/Siêu cúp bóng đá châu Âu: 1 - (2006)