Sevilla

Sevilla

HLV: Joaquin Caparros Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan Sức chứa: 45500 Thành lập: 1905-10-14

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 10 11 17 48 54 -6 26.3% 28.9% 44.7% 1.26 1.42 41
Đội nhà 19 6 5 8 27 27 0 31.6% 26.3% 42.1% 1.42 1.42 23
Đội khách 19 4 6 9 21 27 -6 21.1% 31.6% 47.4% 1.11 1.42 18

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 11 15 12 23 27 -4 28.9% 39.5% 31.6% 0.61 0.71 48
Đội nhà 19 6 9 4 11 10 1 31.6% 47.4% 21.1% 0.58 0.53 27
Đội khách 19 5 6 8 12 17 -5 26.3% 31.6% 42.1% 0.63 0.89 21

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 17 3 18 17 3 -1 44.7% 7.9% 47.4% 13
Đội nhà 19 7 0 12 7 0 -5 36.8% 0% 63.2% 17
Đội khách 19 10 3 6 10 3 4 52.6% 15.8% 31.6% 7

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 17 3 18 17 3 -1 44.7% 7.9% 47.4% 9
Đội nhà 19 8 1 10 8 1 -2 42.1% 5.3% 52.6% 11
Đội khách 19 9 2 8 9 2 1 47.4% 10.5% 42.1% 12

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 1 1 % 2.6% %
Đội nhà 19 1 1 % 5.3% %
Đội khách 19 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 8 8 % 21.1% %
Đội nhà 19 4 4 % 21.1% %
Đội khách 19 4 4 % 21.1% %

Dữ liệu Cup

SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 3 0 2 2 0 3 -1 40% 0% 60% 58
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 64
Đội khách 5 3 0 2 2 0 3 -1 40% 0% 60% 29

UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 1 1 4 1 0 5 -4 16.7% 0% 83.3% 65
Đội nhà 3 1 1 1 0 0 3 -3 0% 0% 100% 77
Đội khách 3 0 0 3 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 50

Thành tích

2022-2023 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 24 25 -1 37% 26% 37% 1.26 1.32 26
Đội khách 19 5 0 8 23 29 -6 32% 26% 42% 1.21 1.53 23

2021-2022 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 1 36 17 19 63% 32% 5% 1.9 0.9 42
Đội khách 19 10 0 3 17 13 4 32% 53% 16% 0.9 0.69 28

2020-2021 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 1 0 4 27 11 16 74% 5% 21% 1.42 0.58 43
Đội khách 19 4 0 5 26 22 4 53% 21% 26% 1.37 1.16 34

2019-2020 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 2 26 14 12 53% 37% 11% 1.37 0.74 37
Đội khách 19 6 0 4 28 20 8 47% 32% 21% 1.47 1.05 33

2018-2019 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 4 39 20 19 63% 16% 21% 2.05 1.05 39
Đội khách 19 5 0 9 23 27 -4 26% 26% 47% 1.21 1.42 20

2017-2018 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 3 31 22 9 58% 26% 16% 1.63 1.16 38
Đội khách 19 2 0 11 18 36 -18 32% 11% 58% 0.95 1.9 20

2016-2017 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 1 39 16 23 74% 21% 5% 2.05 0.84 46
Đội khách 19 5 0 7 30 33 -3 37% 26% 37% 1.58 1.74 26

2015-2016 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 1 0 4 38 21 17 74% 5% 21% 2 1.11 43
Đội khách 19 9 0 10 13 29 -16 0% 47% 53% 0.69 1.53 9

2014-2015 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 1 38 13 25 69% 26% 5% 2 0.69 44
Đội khách 19 2 0 7 33 32 1 53% 11% 37% 1.74 1.69 32

2013-2014 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 4 40 21 19 58% 21% 21% 2.11 1.11 37
Đội khách 19 5 0 7 29 31 -2 37% 26% 37% 1.53 1.63 26

2012-2013 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 1 0 5 41 21 20 69% 5% 26% 2.16 1.11 40
Đội khách 19 7 0 11 17 33 -16 5% 37% 58% 0.9 1.74 10

2011-2012 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 6 32 25 7 47% 21% 32% 1.69 1.32 31
Đội khách 19 7 0 8 16 22 -6 21% 37% 42% 0.84 1.16 19

2010-2011 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 5 35 27 8 53% 21% 26% 1.84 1.42 34
Đội khách 19 3 0 9 27 34 -7 37% 16% 47% 1.42 1.79 24

2009-2010 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 3 33 18 15 53% 32% 16% 1.74 0.95 36
Đội khách 19 0 0 10 32 31 1 47% 0% 53% 1.69 1.63 27

2008-2009 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 6 28 20 8 58% 11% 32% 1.47 1.05 35
Đội khách 19 5 0 4 26 19 7 53% 26% 21% 1.37 1 35

2007-2008 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 1 0 5 46 20 26 69% 5% 26% 2.42 1.05 40
Đội khách 19 3 0 9 29 29 0 37% 16% 47% 1.53 1.53 24

2006-2007 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 2 41 13 28 79% 11% 11% 2.16 0.69 47
Đội khách 19 6 0 7 23 22 1 32% 32% 37% 1.21 1.16 24

2005-2006 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 29 15 14 63% 26% 11% 1.53 0.79 41
Đội khách 19 3 0 8 25 24 1 42% 16% 42% 1.32 1.26 27

2004-2005 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 4 25 19 6 53% 26% 21% 1.32 1 35
Đội khách 19 4 0 8 19 22 -3 37% 21% 42% 1 1.16 25

2003-2004 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 5 30 15 15 63% 11% 26% 1.58 0.79 38
Đội khách 19 8 0 8 26 30 -4 16% 42% 42% 1.37 1.58 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Francisco Javier Garcia Pimienta 1974-08-03 0 cm 0 kg HLV trưởng Tây Ban Nha - 2025-06-30 0/0 0/0 0
10 Alejo Veliz 2003-09-19 186 cm 0 kg Tiền đạo Argentina £11 triệu 2024-06-30 0/0 6/0 0
20 Isaac Romero Bernal 2000-05-18 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 14/4 0/0 4
5 Lucas Ocampos 1994-07-11 187 cm 84 kg Tiền đạo cánh trái Argentina £12 triệu 2025-06-30 160/37 31/2 18
9 Rafael Mir Vicente 1997-06-18 191 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £5 triệu 2027-06-30 43/12 49/8 0
12 Mariano Diaz Mejia 1993-08-01 180 cm 79 kg Tiền đạo trung tâm Cộng hòa Dominican £2 triệu 2025-06-30 2/0 10/0 0
15 Youssef En-Nesyri 1997-06-01 192 cm 73 kg Tiền đạo trung tâm Ma Rốc £18 triệu 2025-06-30 120/59 66/9 4
7 Jesus Fernandez Saez Suso 1993-11-19 177 cm 69 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £5 triệu 2025-06-30 88/9 59/1 14
11 Dodi Lukebakio Ngandoli 1997-09-24 187 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Bỉ £15 triệu 2028-06-30 15/1 12/4 1
17 Erik Lamela 1992-03-04 184 cm 70 kg Tiền đạo cánh phải Argentina £5 triệu 2024-06-30 42/7 44/8 4
25 Adnan Januzaj 1995-02-05 186 cm 64 kg Tiền đạo cánh phải Bỉ £3 triệu 2026-06-30 1/0 12/0 0
28 Manuel Bueno Sebastian 2004-07-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 1/0 3/0 0
8 Joan Joan Moreno 1994-07-06 185 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £5 triệu 2027-06-30 138/4 41/1 11
18 Djibril Sow 1997-02-06 184 cm 77 kg Tiền vệ Thụy Sĩ £18 triệu 2028-06-30 23/1 7/0 1
21 Oliver Torres 1994-11-10 175 cm 70 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £6 triệu 2024-06-30 112/8 69/1 14
41 Stanis Idumbo Muzambo 2005-06-29 170 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Bỉ £0.8 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
46 Hannibal Mejbri 2003-01-21 183 cm 77 kg Tiền vệ tấn công Tunisia £12 triệu 2024-06-30 1/0 5/0 0
6 Nemanja Gudelj 1991-11-16 187 cm 73 kg Tiền vệ phòng ngự Serbia £4 triệu 2026-06-30 114/7 60/0 2
24 Boubakary Soumare 1999-02-27 188 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £14 triệu 2024-06-30 28/0 4/0 1
42 Lucien Agoume 2002-02-09 185 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £7 triệu 2025-06-30 9/0 3/0 0
29 Dario Benavides Fuentes 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
2 Enrique Jesus Salas Valiente 2002-04-23 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £2 triệu 2026-06-30 27/1 6/3 1
4 Sergio Ramos Garcia 1986-03-30 184 cm 73 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £4 triệu 2024-06-30 33/5 0/0 1
14 Nianzou Kouassi 2002-06-07 191 cm 83 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £5 triệu 2027-06-30 25/2 10/0 0
22 Loic Bade 2000-04-11 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £10 triệu 2027-06-30 51/2 5/0 1
23 Marcos do Nascimento Teixeira 1996-06-05 185 cm 77 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £5 triệu 2027-06-30 12/0 6/0 0
3 Adria Giner Pedrosa 1998-05-13 172 cm 69 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £6 triệu 2028-06-30 19/1 16/0 4
19 Marcos Acuna 1991-10-28 172 cm 72 kg Hậu vệ cánh trái Argentina £6 triệu 2025-06-30 117/6 24/0 14
16 Jesus Navas Gonzalez 1985-11-21 170 cm 60 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £3 triệu 2024-06-30 236/2 40/0 28
26 Juanlu Sanchez 2003-08-15 186 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £8 triệu 2026-06-30 14/0 20/0 3
1 Marko Dmitrovic 1992-01-24 189 cm 94 kg Thủ môn Serbia £2 triệu 2025-06-30 41/0 2/0 0
13 Orjan Haskjold Nyland 1990-09-10 192 cm 0 kg Thủ môn Na Uy £1.5 triệu 2026-06-30 26/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Giao hữu 28/05/2025 02:00 Wydad 0 - 1 Sevilla T Chi tiết
La Liga 25/05/2025 21:15 Villarreal 4 - 2 Sevilla B Chi tiết
La Liga 19/05/2025 00:00 Sevilla 0 - 2 Real Madrid B Chi tiết
La Liga 14/05/2025 02:30 Sevilla 1 - 0 Las Palmas T Chi tiết
La Liga 10/05/2025 21:15 Celta Vigo 3 - 2 Sevilla B Chi tiết
La Liga 04/05/2025 21:15 Sevilla 2 - 2 Leganes H Chi tiết
La Liga 25/04/2025 00:00 Osasuna 1 - 0 Sevilla B Chi tiết
La Liga 20/04/2025 23:30 Sevilla 1 - 1 Alaves H Chi tiết
La Liga 12/04/2025 02:00 Valencia 1 - 0 Sevilla B Chi tiết
La Liga 06/04/2025 21:15 Sevilla 1 - 2 Atletico Madrid B Chi tiết
La Liga 31/03/2025 02:00 Real Betis 2 - 1 Sevilla B Chi tiết
La Liga 16/03/2025 22:15 Sevilla 0 - 1 Athletic Bilbao B Chi tiết
La Liga 10/03/2025 03:00 Real Sociedad 0 - 1 Sevilla T Chi tiết
La Liga 01/03/2025 22:15 Rayo Vallecano 1 - 1 Sevilla H Chi tiết
La Liga 25/02/2025 03:00 Sevilla 1 - 1 Mallorca H Chi tiết
La Liga 16/02/2025 22:15 Real Valladolid 0 - 4 Sevilla T Chi tiết
La Liga 10/02/2025 03:00 Sevilla 1 - 4 Barcelona B Chi tiết
La Liga 01/02/2025 20:00 Getafe 0 - 0 Sevilla H Chi tiết
La Liga 26/01/2025 00:30 Sevilla 1 - 1 Espanyol H Chi tiết
La Liga 18/01/2025 20:00 Girona 1 - 2 Sevilla T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 49% 10 -
La Liga

La Liga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
21:15
4 - 2
(HT: 3-1)
8 0 51% 5 89%
19/05/2025
00:00
0 - 2
(HT: 0-0)
7 0 38% 5 81%
14/05/2025
02:30
1 - 0
(HT: 0-0)
22 6 46% 7 78%
10/05/2025
21:15
3 - 2
(HT: 1-1)
11 0 50% 4 87%
04/05/2025
21:15
2 - 2
(HT: 1-1)
17 4 57% 17 79%
25/04/2025
00:00
1 - 0
(HT: 1-0)
14 4 58% 7 89%
20/04/2025
23:30
1 - 1
(HT: 1-1)
10 2 43% 8 78%
12/04/2025
02:00
1 - 0
(HT: 1-0)
10 3 54% 1 83%
06/04/2025
21:15
1 - 2
(HT: 1-1)
13 1 44% 5 85%
31/03/2025
02:00
2 - 1
(HT: 2-1)
10 3 55% 5 86%
16/03/2025
22:15
0 - 1
(HT: 0-0)
13 4 62% 7 83%
10/03/2025
03:00
0 - 1
(HT: 0-0)
14 1 61% 5 84%
01/03/2025
22:15
1 - 1
(HT: 0-0)
13 1 64% 12 83%
25/02/2025
03:00
1 - 1
(HT: 1-0)
11 1 54% 15 81%
16/02/2025
22:15
0 - 4
(HT: 0-2)
11 4 52% 5 87%
10/02/2025
03:00
1 - 4
(HT: 1-1)
14 5 38% 4 82%
01/02/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
15 4 45% 4 73%
26/01/2025
00:30
1 - 1
(HT: 0-1)
13 1 75% 21 88%
18/01/2025
20:00
1 - 2
(HT: 1-0)
6 0 60% 2 85%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
UEFA SUPER CUP WINNER 1 06/07
EUROPA LEAGUE WINNER 7 22/23, 19/20, 15/16, 14/15, 13/14, 06/07, 05/06
Spanish Champion 1 45/46
SPANISH CUP WINNER 5 09/10, 06/07, 47/48, 38/39, 34/35
SPANISH SUPER CUP WINNER 1 07/08
Spanish 2nd tier champion 4 00/01, 68/69, 33/34, 1928/29

Sơ lược đội bóng

Sevilla FC (tiếng Tây Ban Nha: Sevilla Fútbol Club) là câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp ở thành phố Sevilla, xứ Andalusia, Tây Ban Nha. Sân nhà Sevilla là Ramón Sánchez Pizjuán với sức chứa 45.500. Trong 2 mùa giải thành công của câu lạc bộ (2006 & 2007), Sevilla đã giành được tổng cộng 5 chiếc Cup bao gồm: 2 Cúp UEFA, 1 Siêu cúp châu Âu, 1 Cúp Nhà vua Tây Ban Nha và 1 Siêu cúp Tây Ban Nha. Ngày 28 tháng 6 năm 2016 HLV Unai Emery rời CLB để gia nhập Paris Saint-Germain và Jorge Sampaoli là người kế nhiệm Sevilla F.C.


Thành tích

Vô địch Tây Ban Nha (La Liga): 1- (1945-46)

Cúp Nhà vua (Copa del Rey): 5 - (1935, 1939, 1948, 2007, 2010)

Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha: 1 - (2007)

UEFA Europa League/Cúp UEFA: 5 - (2006, 2007, 2014, 2015, 2016)

UEFA Super Cup/Siêu cúp bóng đá châu Âu: 1 - (2006)