
Nữ Souths United SC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 17:15 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 1 | - | ||
31/05/2025 13:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/05/2025 12:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
18/05/2025 12:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 54% | 4 | - | ||
02/05/2025 17:40 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
26/04/2025 15:00 | 4 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
22/04/2025 16:30 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 0 | - | 5 | - | ||
16/04/2025 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
13/04/2025 12:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
28/03/2025 16:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 12:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | 3 | - | ||
02/03/2025 12:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 1 | - | ||
23/02/2025 12:00 | 1 - 5 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |

Australia Queensland State Women"s Premier League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/05/2025 16:15 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
05/04/2025 16:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 12:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | 0 | - | ||
08/02/2025 16:00 | 4 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 15 | - | ||
31/08/2024 14:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 1 | - | ||
20/08/2024 17:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/08/2024 15:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|