
Sao Caetano (SP)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 29% | 29% | 43% | 1.29 | 1.43 | 8 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 13% | 13% | 75% | 0.63 | 1.75 | 4 |
2022 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 25% | 25% | 50% | 0.88 | 1.13 | 8 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 43% | 0% | 57% | 1.43 | 1.57 | 9 |
2021 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 11 | -10 | 0% | 0% | 100% | 0.17 | 1.83 | 0 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1.83 | 3 |
2020 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | 3 | 50% | 38% | 13% | 1.5 | 1.13 | 15 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 57% | 0% | 43% | 2.14 | 1.29 | 12 |
2019 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 17% | 50% | 33% | 1.33 | 1.67 | 6 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 1.83 | 2 |
2018 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 33% | 33% | 33% | 0.5 | 1.17 | 8 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 33% | 17% | 50% | 0.83 | 1.17 | 7 |
2017 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 2 | 21 | 10 | 11 | 60% | 20% | 20% | 2.1 | 1 | 20 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.22 | 1 | 14 |
2016 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 1 | 16 | 9 | 7 | 70% | 20% | 10% | 1.6 | 0.9 | 23 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 45% | 45% | 11% | 1.33 | 0.67 | 16 |
2015 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22% | 45% | 33% | 1 | 0.78 | 10 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 1 | 18 | 6 | 12 | 80% | 10% | 10% | 1.8 | 0.6 | 25 |
2013 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 6 | 9 | 16 | -7 | 11% | 22% | 67% | 1 | 1.78 | 5 |
Đội khách | 10 | 5 | 0 | 4 | 10 | 19 | -9 | 10% | 50% | 40% | 1 | 1.9 | 8 |
2012 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 30% | 40% | 30% | 1.1 | 1 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 3 | 13 | 15 | -2 | 22% | 45% | 33% | 1.45 | 1.67 | 10 |
2011 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 4 | 13 | 9 | 4 | 50% | 10% | 40% | 1.3 | 0.9 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 3 | 9 | 13 | -4 | 22% | 45% | 33% | 1 | 1.45 | 10 |
2010 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 45% | 22% | 33% | 1.78 | 1.22 | 14 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 5 | 14 | 14 | 0 | 40% | 10% | 50% | 1.4 | 1.4 | 13 |
2009 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 13 | 10 | 3 | 45% | 22% | 33% | 1.45 | 1.11 | 14 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 6 | 11 | 20 | -9 | 20% | 20% | 60% | 1.1 | 2 | 8 |
2008 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 40% | 10% | 50% | 0.9 | 1.7 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 11% | 45% | 45% | 0.78 | 1.45 | 7 |
2007 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 1 | 18 | 7 | 11 | 70% | 20% | 10% | 1.8 | 0.7 | 23 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 4 | 14 | 15 | -1 | 45% | 11% | 45% | 1.56 | 1.67 | 13 |
2006 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 0.8 | 20 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 12 | 15 | -3 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.67 | 12 |
2005 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 2 | 20 | 11 | 9 | 70% | 10% | 20% | 2 | 1.1 | 22 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 5 | 15 | 19 | -4 | 33% | 11% | 56% | 1.67 | 2.11 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Diego da Silva Rosa | 1989-03-22 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.54 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Walter Henrique da Silva | 1989-07-22 | 178 cm | 79 kg | Tiền đạo | Brazil | £2.55 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marlon Martins de Oliveira | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
5 | Warian dos Santos Souza | 1996-06-14 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | £0.04 triệu | 2021-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Kleber do Amaral Ribeiro | 1982-10-23 | 185 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luciano de Souza Gomes, Mandi | 1986-01-22 | 186 cm | 84 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Francisco Erandir da Silva Feitosa | 1982-08-05 | 182 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Wilton Ferreira de Oliveira,Wilton Goiano | 1979-09-19 | 172 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vitor Borba Ferreira Rivaldo | 1972-04-19 | 186 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Esley Leite do Nascimento | 1979-04-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marquinhos Filho | 1994-03-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Marcelo Guioto, BATATAIS | 1974-09-09 | 184 cm | 84 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Martinelli da Silva,Thiago | 1974-04-13 | 181 cm | 74 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Leyrielton Moura de Morais | 1988-06-22 | 171 cm | 68 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Francisco Laudemberg Bezerra Filho,Berg | 1983-09-06 | 170 cm | 72 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daciel dos Santos | 1996-11-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alexandre | 1994-05-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Samuel Augusto de Oliveira Neres | 2003-12-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Paulo Martinho Pereira dos Santos | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Pedro Henrique Vieira Costa | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Luiz Silva Filho | 1983-02-07 | 189 cm | 90 kg | Thủ môn | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fernando Rodrigues Caixeta Barbosa | 1997-08-01 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPC | 17/06/2025 05:00 | Oeste FC | 0 - 0 | Sao Caetano (SP) | - | Chi tiết |
Brazil Paulista Serie B | 06/04/2025 01:00 | Sao Caetano (SP) | 1 - 1 | Nacional SP | H | Chi tiết |
Brazil Paulista Serie B | 30/03/2025 01:00 | Nacional SP | 3 - 0 | Sao Caetano (SP) | B | Chi tiết |
16/03/2025 20:00 | Penapolense | 1 - 1 | Sao Caetano (SP) | H | Chi tiết | |
Brazil Paulista Serie B | 13/03/2025 06:00 | Sao Caetano (SP) | 0 - 1 | Jabaquara SP | B | Chi tiết |
Brazil Paulista Serie B | 09/03/2025 04:30 | Barretos SP | 0 - 0 | Sao Caetano (SP) | H | Chi tiết |
Brazil Paulista Serie B | 02/03/2025 01:00 | Sao Caetano (SP) | 2 - 1 | Gremio Saocarlense/SP | T | Chi tiết |
Brazil Paulista Serie B | 27/02/2025 06:00 | Audax Sao Paulo | 1 - 3 | Sao Caetano (SP) | T | Chi tiết |
Brazil Paulista Serie B | 23/02/2025 01:00 | Sao Caetano (SP) | 1 - 0 | CA Taquaritinga SP | T | Chi tiết |
Brazil Paulista Serie B | 20/02/2025 06:00 | Sao Caetano (SP) | 2 - 2 | Colorado Caieiras FC | H | Chi tiết |
Brazil Paulista Serie B | 13/02/2025 06:00 | Sao Caetano (SP) | 3 - 0 | Atletico Aracatuba | T | Chi tiết |
09/02/2025 05:30 | Vocem SP | 1 - 0 | Sao Caetano (SP) | B | Chi tiết | |
Brazil Paulista Serie B | 02/02/2025 20:00 | Sao Bernardo | 2 - 4 | Sao Caetano (SP) | T | Chi tiết |
Brazil Paulista Serie B | 30/01/2025 06:00 | Sao Caetano (SP) | 2 - 1 | Joseense | T | Chi tiết |
Brazil Paulista Serie B | 26/01/2025 01:00 | Sao Caetano (SP) | 0 - 1 | Paulista (SP) | B | Chi tiết |
Brazil Paulista Serie B | 23/01/2025 01:00 | Nacional SP | 1 - 2 | Sao Caetano (SP) | T | Chi tiết |
BRA SPC | 01/09/2024 01:00 | Sao Caetano (SP) | 0 - 1 | Capie Warrero | B | Chi tiết |
BRA SPC | 25/08/2024 01:00 | Capie Warrero | 2 - 1 | Sao Caetano (SP) | B | Chi tiết |
BRA SPC | 18/08/2024 01:00 | Portuguesa de Desportos | 1 - 0 | Sao Caetano (SP) | B | Chi tiết |
BRA SPC | 11/08/2024 01:00 | Sao Caetano (SP) | 2 - 0 | Oeste FC | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Paulista Serie B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 61% | 19 | - | ||
30/03/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 45% | 6 | - | ||
13/03/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 13 | - | ||
09/03/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 5 | - | ||
02/03/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
27/02/2025 06:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 4 | 41% | 1 | - | ||
23/02/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
20/02/2025 06:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 15 | - | ||
13/02/2025 06:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 33% | 6 | - | ||
02/02/2025 20:00 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | 2 | 57% | 12 | - | ||
30/01/2025 06:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 60% | 14 | - | ||
26/01/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | - | 11 | - | ||
23/01/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 47% | 2 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 4 | - | ||
09/02/2025 05:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 1 | - |

BRA SPC
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 56% | 12 | - | ||
25/08/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 61% | 7 | - | ||
18/08/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 62% | 6 | - | ||
11/08/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 61% | 7 | - | ||
05/08/2024 01:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 3 | 40% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|