
Defensores de Cambaceres Reserves
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Argentina Reserve League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 4 | - | ||
22/05/2025 22:10 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2025 19:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 8 | - | ||
27/11/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
14/11/2024 19:20 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
07/11/2024 19:40 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
15/10/2024 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
10/10/2024 20:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 4 | - | ||
03/10/2024 19:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
27/09/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
17/09/2024 19:40 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
05/09/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 0 | - | ||
27/08/2024 19:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 5 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/05/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/05/2025 21:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 5 | - | ||
01/05/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
25/04/2025 00:10 | 2 - 4 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 4 | - | ||
31/10/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/10/2024 20:00 | 2 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|