
CSD Flandria Reserves
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Argentina Reserve League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
21/05/2025 22:30 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
09/05/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
03/05/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 7 | - | ||
25/04/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 6 | - | ||
12/12/2024 03:10 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 5 | - | ||
22/11/2024 03:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 13 | - | ||
15/11/2024 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
01/11/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 10 | - | ||
30/10/2024 01:00 | 2 - 3 (HT: 2-3) | - | 2 | - | 6 | - | ||
10/10/2024 01:10 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 7 | - | ||
02/10/2024 22:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 7 | - | ||
26/09/2024 01:30 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
19/09/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/04/2025 20:10 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/04/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
05/12/2024 03:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 6 | - | 4 | - | ||
29/11/2024 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 2 | - | ||
05/11/2024 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|