
Samambaia DF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 02:00 | Ceilandia DF | 1 - 1 | Samambaia DF | H | Chi tiết | |
23/02/2025 02:00 | Samambaia DF | 0 - 1 | Ceilandense | B | Chi tiết | |
Brazil Brasiliense DF Division 1 | 18/02/2025 01:00 | Real FC | 1 - 1 | Samambaia DF | H | Chi tiết |
13/02/2025 05:00 | Samambaia DF | 1 - 0 | Sobradinho EC | T | Chi tiết | |
09/02/2025 02:00 | Samambaia DF | 0 - 1 | SE do Gama | B | Chi tiết | |
Brazil Brasiliense DF Division 1 | 03/02/2025 01:30 | Legiao FC | 0 - 4 | Samambaia DF | T | Chi tiết |
Brazil Brasiliense DF Division 1 | 30/01/2025 01:30 | Paranoa EC | 2 - 0 | Samambaia DF | B | Chi tiết |
Brazil Brasiliense DF Division 1 | 27/01/2025 01:30 | Samambaia DF | 1 - 0 | Capital CF | T | Chi tiết |
20/01/2025 02:00 | Brasiliense | 2 - 1 | Samambaia DF | B | Chi tiết | |
05/03/2023 01:00 | Real FC | 2 - 0 | Samambaia DF | B | Chi tiết | |
27/02/2023 01:45 | Samambaia DF | 3 - 0 | Ceilandia DF | T | Chi tiết | |
17/02/2023 06:30 | Brasiliense | 2 - 2 | Samambaia DF | H | Chi tiết | |
12/02/2023 20:00 | Samambaia DF | 3 - 0 | Brasilia | T | Chi tiết | |
10/02/2023 01:30 | CA Taguatinga DF | 5 - 1 | Samambaia DF | B | Chi tiết | |
05/02/2023 20:00 | Samambaia DF | 2 - 3 | SE Santa Maria | B | Chi tiết | |
29/01/2023 20:00 | Capital CF | 1 - 2 | Samambaia DF | T | Chi tiết | |
11/04/2021 01:30 | Ceilandia DF | 8 - 1 | Samambaia DF | B | Chi tiết | |
08/04/2021 01:30 | Samambaia DF | 0 - 3 | SE Santa Maria | B | Chi tiết | |
03/04/2021 01:30 | Bosque Formosa EC | 1 - 6 | Samambaia DF | T | Chi tiết | |
31/03/2021 01:30 | Samambaia DF | 0 - 1 | Capital CF | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 44% | 2 | - | ||
23/02/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 57% | 17 | - | ||
13/02/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 48% | 6 | - | ||
09/02/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 45% | 5 | - | ||
20/01/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 18 | - |

Brazil Brasiliense DF Division 1
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 50% | 2 | - | ||
03/02/2025 01:30 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 4 | 44% | 4 | - | ||
30/01/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 5 | 33% | 3 | - | ||
27/01/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 8 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/03/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
27/02/2023 01:45 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
17/02/2023 06:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 59% | 20 | - | ||
12/02/2023 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 51% | 6 | - | ||
10/02/2023 01:30 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
05/02/2023 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 7 | - | ||
29/01/2023 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | 55% | 4 | - | ||
11/04/2021 01:30 | 8 - 1 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
08/04/2021 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 0 | 46% | 2 | - | ||
03/04/2021 01:30 | 1 - 6 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
31/03/2021 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|