
U19 Valenciennes US
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 21 | 18 | 3 | 39% | 15% | 46% | 1.62 | 1.39 | 17 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 18 | 23 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1.39 | 1.77 | 16 |
2021-2022 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 5 | 20 | 15 | 5 | 54% | 8% | 39% | 1.54 | 1.15 | 22 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 54% | 0% | 46% | 1.39 | 1.39 | 21 |
2020-2021 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 75% | 0% | 25% | 3 | 1.5 | 9 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 0 | 10 | 4 | 6 | 60% | 40% | 0% | 2 | 0.8 | 11 |
2019-2020 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 3 | 23 | 12 | 11 | 60% | 10% | 30% | 2.3 | 1.2 | 19 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11% | 22% | 67% | 1.22 | 1.78 | 5 |
2018-2019 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 54% | 39% | 8% | 1.69 | 0.54 | 26 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 22 | 21 | 1 | 39% | 8% | 54% | 1.69 | 1.62 | 16 |
2017-2018 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 27 | 11 | 16 | 62% | 23% | 15% | 2.08 | 0.85 | 27 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 17 | 15 | 2 | 39% | 23% | 39% | 1.31 | 1.15 | 18 |
2016-2017 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 22 | 21 | 1 | 39% | 15% | 46% | 1.69 | 1.62 | 17 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 14 | 24 | -10 | 23% | 31% | 46% | 1.08 | 1.85 | 13 |
2015-2016 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 27 | 18 | 9 | 39% | 31% | 31% | 2.08 | 1.39 | 19 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 23 | 19 | 4 | 39% | 8% | 54% | 1.77 | 1.46 | 16 |
2014-2015 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 4 | 38 | 20 | 18 | 62% | 8% | 31% | 2.92 | 1.54 | 25 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31% | 31% | 39% | 2.08 | 1.62 | 16 |
2013-2014 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 31% | 31% | 39% | 1.85 | 1.46 | 16 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23% | 39% | 39% | 2 | 2 | 14 |
2012-2013 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 4 | 30 | 18 | 12 | 62% | 8% | 31% | 2.31 | 1.39 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 17 | 29 | -12 | 23% | 23% | 54% | 1.31 | 2.23 | 12 |
2011-2012 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 26 | 16 | 10 | 62% | 23% | 15% | 2 | 1.23 | 27 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 39% | 15% | 46% | 1.15 | 1.46 | 17 |
2010-2011 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 5 | 26 | 14 | 12 | 62% | 0% | 39% | 2 | 1.08 | 24 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 16 | 23 | -7 | 31% | 15% | 54% | 1.23 | 1.77 | 14 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ismail Bouneb | 2006-06-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

U19 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 63% | 9 | - | ||
04/05/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 20:00 | 2 - 7 (HT: 1-2) | - | - | 47% | 2 | - | ||
06/04/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 10 | - | ||
30/03/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | 4 | - | 3 | - | ||
16/03/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 20:45 | 5 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 20:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 52% | 6 | - | ||
09/02/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
26/01/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/12/2024 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/12/2024 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/11/2024 21:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 20:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/11/2024 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/11/2024 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/10/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 21:40 | 4 - 3 (HT: 0-3) | - | 3 | - | 6 | - | ||
06/10/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|