
Cuando Cubango
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 AGB LE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2021-2022 AGB LE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 12 | 9 | 3 | 40% | 27% | 33% | 0.8 | 0.6 | 22 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 10 | 24 | -14 | 20% | 33% | 47% | 0.67 | 1.6 | 14 |
2020-2021 AGB LE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 10 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7% | 67% | 27% | 0.73 | 0.8 | 13 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 13% | 47% | 40% | 0.87 | 1.47 | 13 |
2019-2020 AGB LE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 5 | 0 | 5 | 9 | 12 | -3 | 17% | 42% | 42% | 0.75 | 1 | 11 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 18% | 27% | 55% | 0.73 | 1.36 | 9 |
2018-2019 AGB LE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 5 | 16 | 19 | -3 | 27% | 40% | 33% | 1.07 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 10 | 14 | 31 | -17 | 13% | 20% | 67% | 0.93 | 2.07 | 9 |
2018 AGB LE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 3 | 12 | 4 | 8 | 43% | 36% | 22% | 0.86 | 0.29 | 23 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 10 | 6 | 24 | -18 | 14% | 14% | 72% | 0.43 | 1.72 | 8 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Angola Girabola | 11/02/2023 21:00 | Cuando Cubango | 0 - 0 | Wiliete | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 09/02/2023 21:30 | Academica Do Lobito | 0 - 0 | Cuando Cubango | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 05/02/2023 21:00 | Cuando Cubango | 0 - 0 | Primeiro de Agosto | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 22/01/2023 21:00 | Cuando Cubango | 0 - 0 | Sagrada Esperanca | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 22/12/2022 21:30 | Sporting de Benguela | 0 - 0 | Cuando Cubango | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 18/12/2022 21:00 | Cuando Cubango | 0 - 0 | Sporting Cabinda | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 14/12/2022 21:00 | Cuando Cubango | 0 - 0 | Petro Atletico | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 10/12/2022 21:00 | Recreativo Libolo | 0 - 0 | Cuando Cubango | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 04/12/2022 21:00 | Cuando Cubango | 0 - 0 | Desportivo Huila | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 01/12/2022 21:00 | Sagrada Esperanca | 0 - 0 | Cuando Cubango | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 27/11/2022 21:00 | Cuando Cubango | 0 - 0 | Dragao | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 24/11/2022 21:00 | Cuando Cubango | 0 - 0 | Progresso da Lunda Sul | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 12/11/2022 21:00 | Santa Rita FC | 0 - 0 | Cuando Cubango | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 06/11/2022 21:00 | Cuando Cubango | 0 - 0 | Bravos do Maquis | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 30/10/2022 21:00 | Cuando Cubango | 0 - 0 | Isaac de Benguela | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 22/10/2022 21:30 | Interclube Luanda | 0 - 0 | Cuando Cubango | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 16/10/2022 22:00 | Wiliete | 0 - 0 | Cuando Cubango | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 02/10/2022 21:00 | Cuando Cubango | 0 - 0 | Academica Do Lobito | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 28/09/2022 22:30 | Primeiro de Agosto | 0 - 0 | Cuando Cubango | - | Chi tiết |
Angola Girabola | 29/05/2022 21:00 | Cuando Cubango | 5 - 0 | Sporting de Benguela | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Angola Girabola
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2023 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2023 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/02/2023 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/01/2023 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2022 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/12/2022 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/12/2022 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/12/2022 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/12/2022 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/12/2022 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/11/2022 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/11/2022 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/11/2022 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/11/2022 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/10/2022 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/10/2022 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2022 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/10/2022 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2022 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
29/05/2022 21:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|