16/10 - 01:30
0 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Itumbiara EC (GO)

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Anapolina GO

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

4

Phạt góc

6

1

Thẻ vàng

3

8

Sút bóng

15

N/A

Sút cầu môn

3

103

Tấn công

134

65

Tấn công nguy hiểm

80

8

Sút ngoài cầu môn

12

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18% 13% 1~15 11% 23%
15% 11% 16~30 9% 8%
15% 16% 31~45 16% 8%
21% 16% 46~60 21% 17%
9% 23% 61~75 14% 17%
18% 18% 76~90 26% 23%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 0.9
11.6 Sút cầu môn(OT) 7.8
6 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 2
43.5% Phạm lỗi 55.2%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Itumbiara EC (GO) 3
Hòa 4
Anapolina GO 3
22/08/2022 BRA CM
Anapolina GO
2 (1)
2 (1)
Itumbiara EC (GO)
06/02/2018 BRA CGD
Itumbiara EC (GO)
1 (0)
4 (2)
Anapolina GO
22/01/2018 BRA CGD
Anapolina GO
2 (2)
0 (0)
Itumbiara EC (GO)
25/02/2016 BRA CGD
Anapolina GO
0 (0)
0 (0)
Itumbiara EC (GO)
04/02/2016 BRA CGD
Itumbiara EC (GO)
0 (0)
0 (0)
Anapolina GO
12/03/2015 BRA CGD
Itumbiara EC (GO)
1 (0)
0 (0)
Anapolina GO
12/02/2015 BRA CGD
Anapolina GO
2 (1)
0 (0)
Itumbiara EC (GO)
19/03/2012 BRA CGD
Anapolina GO
2 (2)
3 (2)
Itumbiara EC (GO)
13/02/2012 BRA CGD
Itumbiara EC (GO)
2 (2)
2 (1)
Anapolina GO
22/03/2010 BRA CGD
Anapolina GO
1 (1)
4 (1)
Itumbiara EC (GO)

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Itumbiara EC (GO)

13/10/2022 BRA CM
Goiania
0 (0)
2 (2)
Itumbiara EC (GO)
10/10/2022 BRA CM
Itumbiara EC (GO)
3 (0)
2 (0)
Cerrado EC
26/09/2022 BRA CM
Itumbiara EC (GO)
1 (1)
0 (0)
ASEEV
22/09/2022 BRA CM
Aparecida GO
1 (0)
1 (0)
Itumbiara EC (GO)
12/09/2022 BRA CM
Itumbiara EC (GO)
1 (0)
2 (1)
Aparecida GO

Phong độ Anapolina GO

13/10/2022 BRA CM
Anapolina GO
3 (1)
0 (0)
Aparecida GO
09/10/2022 BRA CM
Anapolina GO
0 (0)
1 (0)
Goiania
25/09/2022 BRA CM
Cerrado EC
0 (0)
0 (0)
Anapolina GO
19/09/2022 BRA CM
ASEEV
0 (0)
0 (0)
Anapolina GO
11/09/2022 BRA CM
Anapolina GO
2 (1)
1 (0)
ASEEV

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.4 3.2 2.6
2.05 3.4 3
101 26 1.01
12bet
2.09 3.3 3
2.18 3.3 2.84
150 5.2 1.05
18Bet
2.45 3.25 2.65
2.2 3.4 3
68 6.5 1.08
10BET
61 9 1.05
Bwin
2.37 3.2 2.55
2.2 3.25 2.75
81 11 1.03
Pinnacle
2.45 2.92 2.54
2.34 3.2 2.51
28.64 7.68 1.06
Ladbrokes
2.45 3 2.65
2.05 3.2 3.1
151 11 1.05
Mansion88
2.18 3.3 2.84
2.18 3.3 2.84
150 5.2 1.05
William Hill
67 29 1.01
Vcbet
2.4 3.1 2.6
2.2 3.2 2.8
2.2 3.2 2.8
Easybets
2.03 3.4 3
2.03 3.4 3
51 10 1.04
Wewbet
2.02 3.06 2.63
2.02 3.06 2.63
51 4.51 1.03

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 0.80
Live: 0.80
Run: 0.80
2/2.5
First: 1.00
Live: 1.00
Run: 1.00
12bet
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
2.5
First: 0.95
Live: 0.95
Run: 0.95
18Bet
First: 0.78
Live: 0.88
Run: 0.88
2/2.5
First: 0.95
Live: 0.87
Run: 0.87
Easybet
First: 0.73
Live: 0.73
Run: 0.73
2.5
First: 0.98
Live: 0.98
Run: 0.98
Vcbet
First: 0.80
Live: 0.80
Run: 0.80
2/2.5
First: 0.98
Live: 0.98
Run: 0.98
Mansion88
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
2.5
First: 0.95
Live: 0.95
Run: 0.95
10BET
First:
Live:
Run:
-0
First:
Live:
Run:
wewbet
First: 0.83
Live: 0.83
Run: 0.83
2.5
First: 0.93
Live: 0.93
Run: 0.93
Ladbrokes
First: 1.05
Live: 0.75
Run: 0.75
2.5
First: 0.70
Live: 0.95
Run: 0.95
pinnacle
First: 0.77
Live: 0.76
Run: 0.76
2/2.5
First: 0.88
Live: 0.92
Run: 0.92
BWin
First: 0.98
Live: 0.78
Run: 0.78
2.5
First: 0.72
Live: 0.90
Run: 0.90

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.85
Live: 0.68
Run: 0.68
+0
First: 0.95
Live: 1.15
Run: 1.15
12bet
First: 0.70
Live: 0.70
Run: 0.70
+0
First: 1.11
Live: 1.11
Run: 1.11
18Bet
First: 0.77
Live: 0.72
Run: 0.72
+0
First: 0.92
Live: 1.05
Run: 1.05
Easybet
First: 0.68
Live: 0.68
Run: 0.68
+0
First: 1.06
Live: 1.06
Run: 1.06
Mansion88
First: 0.70
Live: 0.70
Run: 0.70
+0
First: 1.11
Live: 1.11
Run: 1.11
10BET
First:
Live:
Run:
--0
First:
Live:
Run:
wewbet
First: 0.68
Live: 0.68
Run: 0.68
+0
First: 1.08
Live: 1.08
Run: 1.08
pinnacle
First: 0.81
Live: 0.79
Run: 0.79
+0
First: 0.81
Live: 0.88
Run: 0.88