
Itumbiara EC (GO)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2021 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.4 | 4 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0% | 40% | 60% | 0.6 | 1.6 | 2 |
2019 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 17% | 50% | 33% | 1 | 1 | 6 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1.33 | 3 |
2018 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 29% | 14% | 57% | 1.14 | 2.14 | 7 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 5 | 3 | 8 | -5 | 29% | 0% | 72% | 0.43 | 1.14 | 6 |
2017 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 4 | 7 | -3 | 0% | 86% | 14% | 0.57 | 1 | 6 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 43% | 29% | 29% | 2 | 1.57 | 11 |
2016 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 29% | 43% | 29% | 0.86 | 0.86 | 9 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 29% | 43% | 29% | 0.57 | 0.72 | 9 |
2015 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 72% | 0% | 29% | 1.29 | 0.43 | 15 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 14% | 43% | 43% | 0.43 | 0.86 | 6 |
2013 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 11% | 33% | 56% | 1.11 | 1.89 | 6 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 6 | 5 | 16 | -11 | 22% | 11% | 67% | 0.56 | 1.78 | 7 |
2012 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 22% | 45% | 33% | 1.11 | 1.22 | 10 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 20 | 18 | 2 | 45% | 22% | 33% | 2.22 | 2 | 14 |
2010 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11% | 45% | 45% | 1.11 | 1.33 | 7 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 2 | 12 | 13 | -1 | 22% | 56% | 22% | 1.33 | 1.45 | 11 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Maranhense | 13/10/2024 01:30 | Aparecida GO | 1 - 1 | Itumbiara EC (GO) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 15/09/2024 01:30 | Cerrado EC | 0 - 3 | Itumbiara EC (GO) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 09/09/2024 01:30 | Aparecida GO | 3 - 0 | Itumbiara EC (GO) | B | Chi tiết |
30/10/2022 01:30 | Itumbiara EC (GO) | 1 - 1 | Jaragua EC | H | Chi tiết | |
24/10/2022 01:30 | Inhumas | 3 - 1 | Itumbiara EC (GO) | B | Chi tiết | |
16/10/2022 01:30 | Itumbiara EC (GO) | 0 - 1 | Anapolina GO | B | Chi tiết | |
13/10/2022 02:00 | Goiania | 0 - 2 | Itumbiara EC (GO) | T | Chi tiết | |
10/10/2022 01:30 | Itumbiara EC (GO) | 3 - 2 | Cerrado EC | T | Chi tiết | |
26/09/2022 01:30 | Itumbiara EC (GO) | 1 - 0 | ASEEV | T | Chi tiết | |
22/09/2022 01:30 | Aparecida GO | 1 - 1 | Itumbiara EC (GO) | H | Chi tiết | |
12/09/2022 01:30 | Itumbiara EC (GO) | 1 - 2 | Aparecida GO | B | Chi tiết | |
08/09/2022 02:00 | ASEEV | 4 - 1 | Itumbiara EC (GO) | B | Chi tiết | |
02/09/2022 05:30 | Cerrado EC | 0 - 2 | Itumbiara EC (GO) | T | Chi tiết | |
29/08/2022 01:30 | Itumbiara EC (GO) | 0 - 2 | Goiania | B | Chi tiết | |
22/08/2022 02:00 | Anapolina GO | 2 - 2 | Itumbiara EC (GO) | H | Chi tiết | |
15/08/2022 01:30 | Itumbiara EC (GO) | 1 - 3 | Inhumas | B | Chi tiết | |
07/08/2022 01:30 | Jaragua EC | 1 - 1 | Itumbiara EC (GO) | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Goiano | 23/04/2021 01:30 | Katalang BA | 2 - 2 | Itumbiara EC (GO) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 19/04/2021 02:00 | Itumbiara EC (GO) | 0 - 1 | Anapolis FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano | 14/04/2021 02:00 | Gremio Anapolis | 2 - 0 | Itumbiara EC (GO) | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Maranhense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 63% | 15 | - | ||
15/09/2024 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | 72% | 10 | - | ||
09/09/2024 01:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 10 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
24/10/2022 01:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 6 | 55% | 5 | - | ||
16/10/2022 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
13/10/2022 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 60% | 11 | - | ||
10/10/2022 01:30 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
26/09/2022 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
22/09/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 11 | - | ||
12/09/2022 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 14 | - | ||
08/09/2022 02:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 7 | - | ||
02/09/2022 05:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 13 | - | ||
29/08/2022 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 0 | - | ||
22/08/2022 02:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
15/08/2022 01:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
07/08/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 5 | - |

Brazil Campeonato Goiano
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/04/2021 01:30 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 67% | 4 | - | ||
19/04/2021 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 59% | 4 | - | ||
14/04/2021 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 51% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|