Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Nữ Capital FF
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Central Football (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
11
Phạt góc
3
22
Sút bóng
5
14
Sút cầu môn
2
102
Tấn công
80
59
Tấn công nguy hiểm
40
8
Sút ngoài cầu môn
3
59%
TL kiểm soát bóng
41%
57%
TL kiểm soát bóng(HT)
43%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 18% | 13% |
15% | 7% | 16~30 | 10% | 16% |
15% | 21% | 31~45 | 18% | 19% |
21% | 21% | 46~60 | 15% | 15% |
6% | 28% | 61~75 | 13% | 19% |
25% | 7% | 76~90 | 23% | 16% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.4 |
2.1 | Bàn thua | 4 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 20.7 |
4.7 | Phạt góc | 1.8 |
0.5 | Thẻ vàng | 1 |
52.2% | Phạm lỗi | 39.1% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Nữ Capital FF 3
Hòa 0
Central Football (W) 2
11/12/2021 NZDW
Nữ Capital FF
5 (3)
0 (0)
Central Football (W) 29/11/2020 NZDW
Central Football (W)
0 (0)
1 (1)
Nữ Capital FF 12/10/2019 NZDW
Nữ Capital FF
3 (2)
2 (0)
Central Football (W) 03/11/2018 NZDW
Nữ Capital FF
5 (2)
0 (0)
Central Football (W) 23/09/2018 NZDW
Central Football (W)
0 (0)
5 (1)
Nữ Capital FF Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Nữ Capital FF
08/10/2022 NZDW
Nữ Western Springs
3 (1)
0 (0)
Nữ Capital FF 02/10/2022 NZDW
Nữ Capital FF
0 (0)
2 (2)
Nữ Southern United 17/09/2022 NZDW
Nữ Capital FF
1 (1)
4 (2)
Nữ Eastern Suburbs 11/12/2021 NZDW
Nữ Capital FF
5 (3)
0 (0)
Central Football (W) 04/12/2021 NZDW
Nữ Canterbury United
3 (1)
2 (1)
Nữ Capital FF Phong độ Central Football (W)
08/10/2022 NZDW
Nữ Southern United
3 (0)
0 (0)
Central Football (W) 25/09/2022 NZDW
Nữ Eastern Suburbs
8 (6)
0 (0)
Central Football (W) 17/09/2022 NZDW
Nữ Canterbury United
3 (2)
0 (0)
Central Football (W) 11/12/2021 NZDW
Nữ Capital FF
5 (3)
0 (0)
Central Football (W) 28/11/2021 NZDW
Central Football (W)
0 (0)
5 (2)
Nữ Canterbury United So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.4 4.75 5.5
1.29 5 7.5
1.01 34 151
18Bet
1.78 4.3 3.3
1.28 5 7.5
1.01 17 24
Betfair
1.3 5.5 6
1.33 5 6
1.33 5 6
Bwin
1.42 5 4.75
1.27 5.25 8
1 21 176
Ladbrokes
1.01 34 201
Vcbet
1.33 4.75 6
1.22 5.25 9
1.03 7.5 91
Easybets
1.27 5 7.5
1.27 5 7.5
1 26 101
Wewbet
1.28 3.41 6.85
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.79 Live: 1.09 Run: 1.09 | 3.5 | First: 0.93 Live: 0.68 Run: 0.68 |
Easybet | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 3/3.5 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Vcbet | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3.5 | First: 0.85 Live: 0.83 Run: 0.83 |
wewbet | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
Ladbrokes | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
BWin | First: 0.75 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 | +1/1.5 | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.98 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0.5/1 | First: 0.76 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Easybet | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | +1.5/2 | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Vcbet | First: 0.80 Live: 0.93 Run: 0.93 | +1.5 | First: 0.90 Live: 0.83 Run: 0.83 |
wewbet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |