
Central Football (W)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

New Zealand Premier League Women
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 08:00 | 6 - 0 (HT: 4-0) | - | - | 67% | 6 | - | ||
16/11/2024 06:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
03/11/2024 07:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 60% | 15 | - | ||
28/10/2024 06:30 | 8 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | 20 | - | ||
12/10/2024 05:00 | 1 - 5 (HT: 1-3) | - | 0 | - | 0 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 05:30 | 0 - 10 (HT: 0-4) | - | 0 | - | 3 | - | ||
19/10/2024 08:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2022 06:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | 7 | - | ||
03/12/2022 06:00 | 9 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 64% | 15 | - | ||
27/11/2022 06:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2022 06:30 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 66% | 14 | - | ||
06/11/2022 05:45 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
30/10/2022 07:30 | 9 - 3 (HT: 5-0) | - | - | - | - | - | ||
24/10/2022 08:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 59% | 8 | - | ||
08/10/2022 09:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 59% | 10 | - | ||
25/09/2022 06:30 | 8 - 0 (HT: 6-0) | - | 0 | 63% | 16 | - | ||
17/09/2022 11:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | 10 | - | ||
11/12/2021 07:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 64% | 10 | - | ||
28/11/2021 06:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | - | 44% | 4 | - | ||
13/12/2020 06:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | - | 50% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|