
Nữ Capital FF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2022 07:30 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 0 | - | 2 | - | ||
26/11/2022 06:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | 38% | 2 | - | ||
19/11/2022 06:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 53% | 6 | - | ||
29/10/2022 08:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | 1 | - | ||
24/10/2022 08:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 59% | 8 | - | ||
08/10/2022 08:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 5 | - | ||
02/10/2022 09:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 49% | 2 | - | ||
17/09/2022 10:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | 4 | - | ||
11/12/2021 07:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 64% | 10 | - | ||
04/12/2021 08:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 47% | 1 | - | ||
27/11/2021 07:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 48% | 12 | - | ||
20/11/2021 05:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | 3 | - | ||
20/12/2020 07:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 5 | - | ||
05/12/2020 05:30 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | - | 51% | 7 | - | ||
29/11/2020 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | 4 | - | ||
07/11/2020 07:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 60% | 6 | - | ||
01/11/2020 07:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 54% | 14 | - | ||
30/11/2019 05:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 53% | 10 | - | ||
09/11/2019 08:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 50% | 5 | - | ||
28/10/2019 07:00 | 8 - 0 (HT: 5-0) | - | 0 | 65% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|