Chi tiết trận đấu U21 Belarus vs U21 Nga, 22:59 ngày 15/11 - LiveScore | Giao hữu quốc tế
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
U21 Belarus
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
U21 Nga
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Thẻ vàng
1
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 22% | 1~15 | 14% | 14% |
17% | 11% | 16~30 | 11% | 20% |
15% | 13% | 31~45 | 22% | 8% |
25% | 8% | 46~60 | 22% | 17% |
15% | 23% | 61~75 | 5% | 20% |
20% | 20% | 76~90 | 23% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.4 |
2.2 | Bàn thua | 1.4 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
3.8 | Phạt góc | 6 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
12.1 | Phạm lỗi | 11 |
42.4% | Kiểm soát bóng | 49.3% |
Lịch sử đối đầu
7 trận gần nhất
U21 Belarus 4
Hòa 1
U21 Nga 2
21/09/2022 INT FRL
U21 Belarus
1 (0)
6 (1)
U21 Nga 31/05/2017 INT FRL
U21 Nga
7 (2)
0 (0)
U21 Belarus 14/06/2015 INT FRL
U21 Belarus
0 (0)
3 (1)
U21 Nga 25/01/2013 CIS Cup
U21 Nga
2 (1)
1 (0)
U21 Belarus 29/01/2012 CIS Cup
U21 Nga
2 (1)
0 (0)
U21 Belarus 02/03/2010 INT CF
U21 Belarus
1 (0)
0 (0)
U21 Nga 06/02/2008 INT CF
U21 Nga
1 (0)
1 (1)
U21 Belarus Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ U21 Belarus
17/10/2023 UEFA U21Q
Croatia U21
2 (1)
0 (0)
U21 Belarus 13/10/2023 UEFA U21Q
Bồ Đào Nha U21
6 (3)
1 (1)
U21 Belarus 12/09/2023 UEFA U21Q
U21 Belarus
0 (0)
5 (4)
Bồ Đào Nha U21 07/09/2023 UEFA U21Q
U21 Belarus
2 (0)
3 (1)
U21 Đảo Faroe 11/07/2023 INT FRL
U21 Belarus
2 (0)
3 (1)
Rotor Volgograd Phong độ U21 Nga
16/10/2023 INT FRL
Sao Paulo (Youth)
1 (1)
1 (1)
U21 Nga 14/10/2023 INT FRL
Santos FC U20
4 (2)
6 (2)
U21 Nga 13/10/2023 INT FRL
Palmeiras (Youth)
1 (1)
3 (1)
U21 Nga 11/09/2023 INT FRL
Uzbekistan U21
0 (0)
2 (2)
U21 Nga 08/09/2023 INT FRL
Uzbekistan U21
3 (1)
3 (1)
U21 Nga So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
10BET
3.5 3.45 1.98
3.35 3.45 2.07
3.45 3.5 2.03
Pinnacle
3.53 3.57 2.02
3.61 3.46 2.03
3.61 3.47 2.03
STS
3.5 3.4 1.88
3.55 3.5 1.84
3.55 3.5 1.84
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
10BET | First: 0.85 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5/3 | First: 0.85 Live: 0.80 Run: 0.80 |
pinnacle | First: 0.97 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5/3 | First: 0.87 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
pinnacle | First: 0.76 Live: 0.78 Run: 0.78 | --0/0.5 | First: 1.11 Live: 1.08 Run: 1.08 |