
U21 Nga
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 383 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 386 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 178 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Mikhail Ignatov | 2000-05-04 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nga | £2.5 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
George Nurov | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Daniyil Lisovyy | 1998-01-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alexander Chupayev | 2004-08-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Stanislav Bessmertniy | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
11 | Gamid Agalarov | 2000-07-16 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nga | £2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Timur Suleymanov | 2000-03-17 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nga | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Soltmurad Bakaev | 1999-08-05 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Nga | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Matvey Lukin | 2004-04-27 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Igor Bezdenezhnykh | 1996-08-08 | 185 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £0.36 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aleksei Gasilin | 1996-03-01 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £0.36 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Igor Konovalov | 1996-07-08 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oleg Lanin | 1996-01-22 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £0.55 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Roman Tugarev | 1998-07-22 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alexander Lomovitskiy | 1998-01-27 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £0.9 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nail Umyarov | 2000-06-27 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £2.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nikita Kalugin | 1998-03-12 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £0.63 triệu | 2020-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nikita Iosifov | 2001-04-11 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ivan Kuzmichev | 2000-10-20 | 196 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Artem Golubev | 1999-01-21 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nga | £0.9 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vyacheslav Grulev | 1999-03-23 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Nga | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Daniil Zorin | 2004-02-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ilya Zuev | 1994-01-25 | 183 cm | 73 kg | Hậu vệ | Nga | £0.22 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nikita Chernov | 1996-01-14 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nga | £2 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Konstantin Maradishvili | 2000-02-07 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nga | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Roman Belyaev | 1988-02-14 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nga | £0.12 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Danil Stepano | 2000-01-25 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nga | £0.9 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pavel Maslov | 2000-04-14 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nga | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kirill Bozhenov | 2000-12-07 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nga | £0.6 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 21:30 | Uzbekistan U20 | 3 - 6 | U21 Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 20:00 | Uzbekistan U20 | 0 - 3 | U21 Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2025 04:00 | Colombia U20 | 2 - 2 | U21 Nga | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 07:00 | Colombia U20 | 1 - 0 | U21 Nga | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2024 01:00 | Botafogo U23 | 1 - 4 | U21 Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 01:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 1 - 2 | U21 Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 11:30 | U21 Trung Quốc | 0 - 1 | U21 Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 11:30 | U21 Trung Quốc | 0 - 6 | U21 Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 21:00 | Vietnam U20 | 0 - 0 | U21 Nga | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 20:00 | Montevideo City Torque U20 | 2 - 1 | U21 Nga | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 20:00 | Nacional Montevideo U20 | 2 - 7 | U21 Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2023 16:00 | Dinamo Minsk | 4 - 3 | U21 Nga | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2023 22:59 | U21 Belarus | 1 - 3 | U21 Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/10/2023 21:30 | Sao Paulo Youth | 1 - 1 | U21 Nga | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2023 20:00 | Santos FC U20 | 4 - 6 | U21 Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2023 20:00 | Palmeiras (Youth) | 1 - 3 | U21 Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/09/2023 20:00 | Uzbekistan U21 | 0 - 2 | U21 Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2023 20:00 | Uzbekistan U21 | 3 - 3 | U21 Nga | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/09/2022 18:30 | U21 Nga | 2 - 1 | U21 Kazakhstan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/09/2022 21:00 | U21 Belarus | 1 - 6 | U21 Nga | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 21:30 | 3 - 6 (HT: 0-4) | - | 0 | - | - | - | ||
05/06/2025 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 4 | - | ||
24/03/2025 04:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 07:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
17/11/2024 01:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 11:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 11:30 | 0 - 6 (HT: 0-4) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2024 20:00 | 2 - 7 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2023 16:00 | 4 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2023 22:59 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
16/10/2023 21:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2023 20:00 | 4 - 6 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2023 20:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - | ||
11/09/2023 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
08/09/2023 20:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
24/09/2022 18:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
21/09/2022 21:00 | 1 - 6 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|