
U21 Belarus
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | 3 | 0 | -3 | 33.3% | 0% | 66.7% | 37 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 29 | |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 45 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 0 | 7 | 2 | 0 | -5 | 22.2% | 0% | 77.8% | 45 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 30 | |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | -4 | 0% | 0% | 100% | 52 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 2 | % | 22.2% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | 3 | 0 | 6 | -3 | 33.3% | 0% | 66.7% | 37 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 29 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 45 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 173 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 517 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 135 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Igor Karpovich | 1988-09-02 | 187 cm | 83 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gleb Rassadkin | 1995-04-05 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yevgeniy Berezkin | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Artem Petrenko | 2000-03-01 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dmitri Latykhov | 2001-09-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ilya Vasilevich | 2000-04-14 | 179 cm | 71 kg | Tiền đạo | Belarus | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oleg Nikiforenko | 2001-03-17 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Belarus | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alexander Yatskevich | 1985-01-04 | 182 cm | 74 kg | Tiền đạo trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
46 | Ilya Moskalenchik | 2003-05-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dmitri Khlebosolov | 1990-10-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Denis Shcherbitski | 1996-04-14 | 199 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alyaksey Ivanow | 1997-09-19 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andrey Rylach | 2002-06-05 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | £0.35 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Raman Davyskiba | 2001-03-31 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gleb Zherdev | 2000-05-18 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maksim Myakish | 2000-03-03 | 191 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kirill Zinovich | 2003-03-05 | 194 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | £0.22 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pavel Pashevich | 2001-06-04 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jan Skibsky | 2002-12-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vladislav Lozhkin | 2002-03-25 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Belarus | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aleksandr Shestyuk | 2002-06-05 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Belarus | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yan Skibskiy | 2002-12-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Belarus | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Nikita Supranovich | 2001-02-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Artem Shkurdyuk | 1998-08-20 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sergey.Volkov | 1999-01-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Daniil Miroshnikov | 2000-11-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Shkurdyk | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Alshanik A. | 1999-05-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kliannio P. | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Roman Vegerya | 2000-07-14 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Belarus | £0.15 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Viktor Sotnikov | 2001-07-27 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Belarus | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dmitriy Prishchepa | 2001-06-21 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Belarus | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vladislav Ignat | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 28/09/2026 01:00 | U21 Đan Mạch | 0 - 0 | U21 Belarus | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 24/09/2026 01:00 | U21 Bỉ | 0 - 0 | U21 Belarus | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Áo | 0 - 0 | U21 Belarus | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Wales | 0 - 0 | U21 Belarus | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Belarus | 0 - 0 | U21 Đan Mạch | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | U21 Belarus | 0 - 0 | U21 Wales | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 08/09/2025 22:00 | U21 Belarus | 0 - 0 | U21 Áo | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 04/09/2025 22:00 | U21 Belarus | 0 - 0 | U21 Bỉ | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 23:00 | U21 Belarus | 1 - 1 | China U22 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 23:00 | U21 Belarus | 3 - 1 | U21 Azerbaijan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 00:30 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 2 - 3 | U21 Belarus | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 20:00 | U21 Belarus | 3 - 1 | U21 FYR Macedonia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Đảo Faroe | 1 - 0 | U21 Belarus | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 23:00 | U21 Belarus | 1 - 6 | U21 Slovakia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 22:00 | U21 Síp | 2 - 1 | U21 Belarus | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2024 00:00 | U21 Malta | 1 - 0 | U21 Belarus | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2024 00:00 | U21 Malta | 0 - 2 | U21 Belarus | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 22/03/2024 18:30 | U21 Belarus | 1 - 0 | U21 Hy Lạp | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 20/11/2023 17:00 | U21 Belarus | 0 - 1 | Croatia U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2023 22:59 | U21 Belarus | 1 - 3 | U21 Nga | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/06/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
26/03/2025 00:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 62% | 9 | - | ||
21/03/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 23:00 | 1 - 6 (HT: 0-3) | - | - | 36% | 5 | - | ||
06/09/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 54% | 3 | - | ||
09/06/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 42% | 4 | - | ||
06/06/2024 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2023 22:59 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
11/07/2023 22:30 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
15/06/2023 21:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | - | 4 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 48% | 7 | - | ||
22/03/2024 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 4 | 50% | 3 | - | ||
20/11/2023 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 42% | 5 | - | ||
17/10/2023 22:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 61% | 8 | - | ||
13/10/2023 23:30 | 6 - 1 (HT: 3-1) | 7 | 1 | 77% | 15 | - | ||
12/09/2023 20:00 | 0 - 5 (HT: 0-4) | 10 | 2 | 24% | 5 | - | ||
07/09/2023 20:30 | 2 - 3 (HT: 0-1) | 7 | 3 | 44% | 11 | - | ||
21/06/2023 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 43% | 8 | - | ||
28/03/2023 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 55% | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|