Chi tiết trận đấu Ba Lan vs Estonia, 02:45 ngày 22/03 - LiveScore | Euro 2024

22/03 - 02:45
5 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Ba Lan

HLV: Michal Probierz

Szczesny W. 1 Szczesny W.
Kiwior J. 14 Kiwior J.
Dawidowicz P. 3 Dawidowicz P.
Bednarek J. 5 Bednarek J.
Zalewski N. 21 Zalewski N.
Piotrowski J. 6 Piotrowski J.
Slisz B. 18 Slisz B.
Zielinski P. 10 Zielinski P.
Frankowski P. 19 Frankowski P.
Lewandowski R. 9 Lewandowski R.
Swiderski K. 7 Swiderski K.

Estonia

HLV: Jürgen Henn

Hein K. 12 Hein K.
Paskotsi M. 13 Paskotsi M.
Tamm J. 16 Tamm J.
Klavan R. 15 Klavan R.
Mets K. 18 Mets K.
Kallaste K. 19 Kallaste K.
Kevor Palumets 21 Kevor Palumets
Vetkal M. 10 Vetkal M.
Soomets M. 7 Soomets M.
Tamm A. 17 Tamm A.
Oliver Jurgens 9 Oliver Jurgens

Thống kê trận đấu

17

Phạt góc

1

1

Thẻ vàng

2

25

Sút bóng

1

10

Sút cầu môn

1

129

Tấn công

40

105

Tấn công nguy hiểm

6

7

Sút ngoài cầu môn

N/A

8

Cản bóng

N/A

8

Đá phạt trực tiếp

7

85%

TL kiểm soát bóng

15%

85%

TL kiểm soát bóng(HT)

15%

717

Chuyền bóng

131

6

Phạm lỗi

8

1

Việt vị

N/A

N/A

Cứu thua

6

5

Tắc bóng

8

7

Rê bóng

3

1

Sút trúng cột dọc

N/A

5

Tắc bóng thành công

8

8

Cắt bóng

12

3

Kiến tạo

1

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15% 10% 1~15 10% 11%
9% 17% 16~30 8% 17%
15% 17% 31~45 13% 15%
15% 14% 46~60 27% 21%
15% 14% 61~75 18% 11%
28% 25% 76~90 21% 21%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.4
1 Bàn thua 2.5
8.5 Sút cầu môn(OT) 14.3
5.8 Phạt góc 2.8
2 Thẻ vàng 2
12.6 Phạm lỗi 10.6
60.7% Kiểm soát bóng 36.4%

Lịch sử đối đầu

4 trận gần nhất

Ba Lan 3
Hòa 0
Estonia 1
16/08/2012 INT CF
Estonia
1 (0)
0 (0)
Ba Lan
28/02/2008 INT CF
Ba Lan
2 (1)
0 (0)
Estonia
04/02/2007 INT CF
Estonia
0 (0)
4 (2)
Ba Lan
17/11/2005 INT CF
Ba Lan
3 (1)
1 (0)
Estonia

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Ba Lan

22/11/2023 INT FRL
Ba Lan
2 (1)
0 (0)
Latvia
18/11/2023 EURO Cup
Ba Lan
1 (1)
1 (0)
Cộng hòa Séc
16/10/2023 EURO Cup
Ba Lan
1 (0)
1 (1)
Moldova
13/10/2023 EURO Cup
Quần đảo Faroe
0 (0)
2 (1)
Ba Lan
11/09/2023 EURO Cup
Albania
2 (1)
0 (0)
Ba Lan

Phong độ Estonia

13/01/2024 INT FRL
Thụy Điển
2 (1)
1 (1)
Estonia
20/11/2023 EURO Cup
Thụy Điển
2 (1)
0 (0)
Estonia
17/11/2023 EURO Cup
Estonia
0 (0)
2 (2)
Áo
17/10/2023 INT FRL
Estonia
1 (0)
1 (0)
Thái Lan
13/10/2023 EURO Cup
Estonia
0 (0)
2 (2)
Azerbaijan

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
1.17 6 9.75
1.18 6.6 15.5
1.01 14.5 115
Bet 365
1.22 6 13
1.18 7 15
1.01 23 151
12bet
1.2 6.1 8.2
1.19 6.4 18
1.01 9.7 149
Crown
1.2 6.6 15.5
1.18 6.9 16
1.02 16 31
18Bet
1.2 5.75 13
1.18 6.25 15
1.01 18 130
10BET
1.23 6 12
1.21 6.8 16
1.02 12.01 76.58
Bet9ja
1.18 6.8 15
1.17 6.9 17
1.17 6.9 17
Bet-at-home
1.2 6.5 15
1.18 6.5 17
1.18 6.5 17
Betfair
1.15 5.5 5.5
1.19 7.8 26
1.19 7.8 26
Betsson
1.19 7 19
1.2 7 17
1.2 7 17
Bwin
1.22 6.25 14.5
1.2 6.75 15.5
1 10001 10001
Coral
1.22 5.8 19
1.2 6.5 19
1.2 6.5 19
Expekt
1.22 6 12
1.18 7 17
1.18 7 17
IBCBET
1.18 6.2 9.4
1.2 6.3 18
1.2 6.3 18
Interwetten
1.22 6 13
1.2 6.75 15
1.01 30 100
Matchbook
1.15 6.2 20
1.19 8.2 24
1.19 8.2 24
Nordicbet
1.18 6.8 18
1.19 6.8 16
1.19 6.8 16
Oddset
1.12 5.5 12.5
1.17 6.75 17
1.17 6.75 17
Pinnacle
1.19 6.66 14.45
1.19 7.08 17.21
1.16 6.32 17.3
SNAI
1.17 6.75 15
1.17 6.75 16
1.17 6.75 16
STS
1.19 6.4 16.5
1.2 7.25 17
1.2 7.25 17
Macauslot
1.13 6.2 15
1.13 6.2 15
1.13 6.2 15
Sportingbet
1.22 6.25 14.5
1.22 6.25 14.5
1.22 6.25 14.5
188bet
1.2 6.6 15.5
1.18 6.9 16
1.02 16 31
Ladbrokes
1.17 6 17
1.2 6 19
1 71 126
Mansion88
1.2 6.1 8.2
1.19 6.4 18
1.02 11 100
William Hill
1.22 6.5 12
1.18 6.5 17
1 126 126
Vcbet
1.18 5.25 12
1.15 5.75 13
1.01 9.5 46
HK Jockey Club
1.08 6.5 18
1.1 6.2 16
1.1 6.2 16
Easybets
1.17 5.7 11
1.18 6.6 16
1.02 16 31
Wewbet
1.15 4.97 10.4
1.21 5.6 13.1
1.01 25 38

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.68
Live: 1.13
Run: 1.13
1
First: 1.16
Live: 0.78
Run: 0.78
Bet365
First: 0.73
Live: 1.15
Run: 1.15
1
First: 1.15
Live: 0.73
Run: 0.73
12bet
First: 1.08
Live: 1.14
Run: 1.14
1/1.5
First: 0.74
Live: 0.77
Run: 0.77
Crown
First: 1.07
Live: 1.11
Run: 1.11
1/1.5
First: 0.73
Live: 0.78
Run: 0.78
18Bet
First: 0.75
Live: 1.12
Run: 1.12
1
First: 1.05
Live: 0.72
Run: 0.72
Macauslot
First: 1.01
Live: 1.01
Run: 1.01
1/1.5
First: 0.69
Live: 0.69
Run: 0.69
Easybet
First: 1.09
Live: 1.14
Run: 1.14
1/1.5
First: 0.74
Live: 0.79
Run: 0.79
Mansion88
First: 1.08
Live: 1.14
Run: 1.14
1/1.5
First: 0.74
Live: 0.77
Run: 0.77
188bet
First: 1.08
Live: 1.12
Run: 1.12
1/1.5
First: 0.80
Live: 0.79
Run: 0.79
wewbet
First: 1.16
Live: 1.13
Run: 1.13
1/1.5
First: 0.62
Live: 0.76
Run: 0.76
pinnacle
First: 0.71
Live: 1.15
Run: 1.15
1
First: 1.10
Live: 0.74
Run: 0.74
hkjc
First: 1.48
Live: 1.48
Run: 1.48
1.5
First: 0.47
Live: 0.47
Run: 0.47
Willhill
First: 0.33
Live: 0.36
Run: 0.36
0.5
First: 2.25
Live: 2.00
Run: 2.00
Interwetten
First: 1.55
Live: 1.45
Run: 1.45
1.5
First: 0.45
Live: 0.53
Run: 0.53

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.79
Live: 0.89
Run: 0.89
+1.5/2
First: 1.05
Live: 1.03
Run: 1.03
Bet365
First: 0.93
Live: 0.82
Run: 0.82
+1.5/2
First: 0.93
Live: 1.02
Run: 1.02
12bet
First: 0.88
Live: 0.87
Run: 0.87
+1.5/2
First: 0.88
Live: 1.05
Run: 1.05
Crown
First: 0.80
Live: 0.86
Run: 0.86
+1.5/2
First: 1.02
Live: 1.03
Run: 1.03
18Bet
First: 0.80
Live: 0.82
Run: 0.82
+1.5
First: 1.00
Live: 1.01
Run: 1.01
Macauslot
First: 0.79
Live: 0.80
Run: 0.80
+1.5/2
First: 1.01
Live: 1.00
Run: 1.00
Easybet
First: 0.82
Live: 0.89
Run: 0.89
+1.5/2
First: 1.03
Live: 1.05
Run: 1.05
Vcbet
First: 0.88
Live: 0.78
Run: 0.78
+1.5/2
First: 0.89
Live: 0.98
Run: 0.98
Mansion88
First: 0.88
Live: 0.87
Run: 0.87
+1.5/2
First: 0.88
Live: 1.05
Run: 1.05
188bet
First: 0.81
Live: 0.87
Run: 0.87
+1.5/2
First: 1.09
Live: 1.05
Run: 1.05
wewbet
First: 0.83
Live: 0.86
Run: 0.86
+1.5/2
First: 0.95
Live: 1.04
Run: 1.04
pinnacle
First: 0.85
Live: 0.86
Run: 0.86
+1.5/2
First: 0.98
Live: 1.01
Run: 1.01
hkjc
First: 0.99
Live: 0.80
Run: 0.80
+2
First: 0.78
Live: 1.01
Run: 1.01
Willhill
First: 0.79
Live: 0.81
Run: 0.81
+1.5/2
First: 0.97
Live: 0.96
Run: 0.96
Interwetten
First: 0.70
Live: 0.97
Run: 0.97
+1.5
First: 1.05
Live: 0.75
Run: 0.75