
Estonia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 0 | 8 | 2 | 1 | 6 | -4 | 22.2% | 11.1% | 66.7% | 47 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 52 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 37 |
Baltic Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 191 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 410 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 149 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thomas Häberli | 1974-04-11 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Thụy Sĩ | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vlasiy Sinyavskiy | 1996-11-27 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Estonia | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 16/0 | 10/0 | 1 | |
8 | Henri Anier | 1990-12-17 | 184 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Estonia | £0.35 triệu | 2024-05-31 | 30/6 | 22/3 | 1 |
9 | Erik Sorga | 1999-07-08 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Estonia | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 10/2 | 12/2 | 0 |
11 | Mark Anders Lepik | 2000-09-10 | 183 cm | 74 kg | Tiền đạo trung tâm | Estonia | £0.3 triệu | 2025-12-31 | 1/0 | 5/0 | 0 |
26 | Alex Tamm | 2001-07-24 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Estonia | £0.45 triệu | 2024-11-15 | 1/0 | 2/0 | 0 |
15 | Robi Saarma | 2001-05-20 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Estonia | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
5 | Rocco Robert Shein | 2003-07-14 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Estonia | £0.45 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 6/0 | 0 |
10 | Kevor Palumets | 2002-11-21 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ | Estonia | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 2/1 | 1/0 | 0 |
20 | Markus Poom | 1999-02-27 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ | Estonia | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 12/0 | 4/0 | 0 |
25 | Mihkel Ainsalu | 1996-03-08 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ | Estonia | £0.28 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 4/0 | 1 |
14 | Konstantin Vassiljev | 1984-08-16 | 175 cm | 70 kg | Tiền vệ tấn công | Estonia | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 56/5 | 8/0 | 1 |
17 | Martin Miller | 1997-09-25 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Estonia | £0.32 triệu | 2025-11-30 | 10/0 | 12/0 | 1 |
Patrik Kristal | 2007-11-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Estonia | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Martin Vetkal | 2004-02-21 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Estonia | £0.05 triệu | 2025-06-30 | 3/1 | 1/0 | 0 |
2 | Marten Kuusk | 1996-04-05 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Estonia | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 17/0 | 3/0 | 0 |
6 | Rasmus Peetson | 1995-05-03 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Estonia | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 6/0 | 2/0 | 0 |
13 | Maksim Paskotsi | 2003-01-19 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Estonia | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 20/0 | 1/0 | 0 |
16 | Erko Tougjas | 2003-07-05 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Estonia | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
18 | Karol Mets | 1993-05-16 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Estonia | £1.3 triệu | 59/0 | 0/0 | 1 | |
3 | Artur Pikk | 1993-03-05 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Estonia | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 37/0 | 5/0 | 1 |
Michael Schjonning Larsen | 2001-02-02 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Estonia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Edgar Tur | 1996-12-28 | 0 cm | 82 kg | Hậu vệ cánh phải | Estonia | £0.28 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
19 | Michael Lilander | 1997-06-20 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Estonia | £0.3 triệu | 2025-11-30 | 3/0 | 6/0 | 2 |
24 | Kristo Hussar | 2002-06-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Estonia | £0.28 triệu | 2025-12-31 | 2/0 | 1/0 | 0 |
1 | Matvei Igonen | 1996-10-02 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Estonia | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 8/0 | 1/0 | 0 |
12 | Karl Hein | 2002-04-13 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Estonia | £2 triệu | 2024-06-30 | 25/0 | 0/0 | 0 |
22 | Karl Andre Vallner | 1998-02-28 | 195 cm | 0 kg | Thủ môn | Estonia | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/11/2025 00:00 | Na Uy | 0 - 0 | Estonia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/10/2025 01:45 | Estonia | 0 - 0 | Moldova | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 12/10/2025 01:45 | Estonia | 0 - 0 | Ý | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 01:45 | Ý | 0 - 0 | Estonia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/06/2025 01:45 | Estonia | 0 - 1 | Na Uy | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/06/2025 01:45 | Estonia | 1 - 3 | Israel | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 26/03/2025 00:00 | Moldova | 2 - 3 | Estonia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 23/03/2025 02:45 | Israel | 2 - 1 | Estonia | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 20/11/2024 02:45 | Slovakia | 1 - 0 | Estonia | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/11/2024 21:00 | Azerbaijan | 0 - 0 | Estonia | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/10/2024 01:45 | Estonia | 0 - 3 | Thụy Điển | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/10/2024 23:00 | Estonia | 3 - 1 | Azerbaijan | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 09/09/2024 01:45 | Thụy Điển | 3 - 0 | Estonia | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/09/2024 01:45 | Estonia | 0 - 1 | Slovakia | B | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 11/06/2024 22:59 | Lithuania | 1 - 1 | Estonia | H | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 08/06/2024 22:59 | Estonia | 4 - 1 | Quần đảo Faroe | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2024 01:15 | Thụy Sĩ | 4 - 0 | Estonia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 00:00 | Phần Lan | 2 - 1 | Estonia | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 22/03/2024 02:45 | Ba Lan | 5 - 1 | Estonia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/01/2024 01:00 | Thụy Điển | 2 - 1 | Estonia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 38% | 5 | 82% | ||
07/06/2025 01:45 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 13 | 1 | 53% | 6 | 85% | ||
26/03/2025 00:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 3 | 46% | 4 | 78% | ||
23/03/2025 02:45 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 1 | 75% | 8 | 88% |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 51% | 13 | 88% | ||
16/11/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 70% | 12 | 87% | ||
15/10/2024 01:45 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 13 | 2 | 26% | 5 | 67% | ||
11/10/2024 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 18 | 2 | 34% | 6 | 76% | ||
09/09/2024 01:45 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 5 | 0 | 73% | 21 | 83% | ||
06/09/2024 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 38% | 3 | 77% |

Baltic Cup U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 35% | 10 | - | ||
08/06/2024 22:59 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 49% | 10 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2024 01:15 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 0 | 68% | 7 | - | ||
27/03/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 16 | 1 | 62% | 8 | - | ||
13/01/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 8 | 1 | 70% | 5 | - | ||
17/10/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 53% | 10 | - |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 02:45 | 5 - 1 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 85% | 7 | - | ||
20/11/2023 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 62% | 7 | 87% | ||
17/11/2023 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 7 | - | 31% | 5 | 70% | ||
13/10/2023 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 15 | 3 | 48% | 6 | 79% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|