Ba Lan

Ba Lan

HLV: Michal Probierz Sân vận động: Warsaw National Stadium Sức chứa: Thành lập: 1919-1-1

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 10 8 2 0 2 3 5 -3 20% 30% 50% 48
Đội nhà 5 5 0 0 1 2 2 -1 20% 40% 40% 44
Đội khách 5 3 2 0 1 1 3 -2 20% 20% 60% 47

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 1 0 2 0 0 2 100% 0% 0% 22
Đội nhà 2 1 1 0 2 0 0 2 100% 0% 0% 4
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 599

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Michal Probierz 1972-09-24 0 cm 0 kg HLV trưởng Ba Lan - 0/0 0/0 0
11 Kamil Grosicki 1988-06-08 180 cm 69 kg Tiền đạo cánh trái Ba Lan £0.5 triệu 2026-06-30 42/13 21/0 6
25 Michal Skoras 2000-02-15 172 cm 64 kg Tiền đạo cánh trái Ba Lan £5 triệu 2027-06-30 2/0 6/0 1
7 Karol Swiderski 1997-01-23 184 cm 74 kg Tiền đạo trung tâm Ba Lan £5 triệu 2024-06-30 15/7 15/4 2
9 Robert Lewandowski 1988-08-21 185 cm 79 kg Tiền đạo trung tâm Ba Lan £15 triệu 2026-06-30 82/57 3/0 12
16 Adam Buksa 1996-07-12 191 cm 78 kg Tiền đạo trung tâm Ba Lan £6 triệu 2024-06-30 6/1 8/5 0
23 Krzysztof Piatek 1995-07-01 183 cm 77 kg Tiền đạo trung tâm Ba Lan £6 triệu 2026-06-30 13/5 15/5 0
8 Jakub Moder 1999-04-07 191 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £10 triệu 2025-06-30 13/1 8/1 0
10 Piotr Zielinski 1994-05-20 180 cm 64 kg Tiền vệ Ba Lan £22 triệu 2024-06-30 70/9 7/0 4
26 Kacper Urbanski 2004-09-07 183 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £7 triệu 2025-06-30 0/0 2/0 0
20 Sebastian Szymanski 1999-05-10 174 cm 60 kg Tiền vệ tấn công Ba Lan £19 triệu 2027-06-30 19/1 8/1 1
6 Jakub Piotrowski 1997-10-04 188 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan £5 triệu 2025-06-30 5/2 1/0 1
13 Taras Romanczuk 1991-11-14 186 cm 73 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan £0.5 triệu 2026-06-30 2/1 1/0 0
17 Damian Szymanski 1995-06-16 185 cm 79 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan £3.5 triệu 2027-06-30 13/1 14/2 1
24 Bartosz Slisz 1999-03-29 179 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan £5 triệu 2028-12-31 5/0 4/0 0
21 Nicola Zalewski 2002-01-23 175 cm 65 kg Tiền vệ cánh trái Ba Lan £12 triệu 2025-06-30 13/1 5/0 3
19 Przemyslaw Frankowski 1995-04-12 175 cm 68 kg Tiền vệ cách phải Ba Lan £9 triệu 2028-06-30 25/2 15/1 5
2 Bartosz Salamon 1991-05-01 194 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.5 triệu 2026-06-30 3/0 4/0 0
3 Pawel Dawidowicz 1995-05-20 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £3 triệu 2025-06-30 7/0 3/0 0
4 Sebastian Walukiewicz 2000-04-05 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £2.5 triệu 4/1 0/0 0
5 Jan Bednarek 1996-04-12 189 cm 77 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £11 triệu 2025-06-30 50/1 5/0 0
14 Jakub Kiwior 2000-02-15 189 cm 78 kg Hậu vệ cánh trái Ba Lan £30 triệu 2028-06-30 23/1 0/0 0
15 Tymoteusz Puchacz 1999-01-23 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ba Lan £2 triệu 2024-06-30 10/0 4/0 2
18 Bartosz Bereszynski 1992-07-12 183 cm 72 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £1.3 triệu 2024-06-30 39/0 12/0 1
1 Wojciech Szczesny 1990-04-18 196 cm 90 kg Thủ môn Ba Lan £6 triệu 2025-06-30 58/0 2/0 0
12 Lukasz Skorupski 1991-05-05 188 cm 84 kg Thủ môn Ba Lan £3.5 triệu 2025-06-30 5/0 2/0 0
22 Marcin Bulka 1999-10-04 199 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan £20 triệu 2026-06-30 0/0 1/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 18/11/2025 02:45 Malta 0 - 0 Ba Lan - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 15/11/2025 02:45 Ba Lan 0 - 0 Hà Lan - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 13/10/2025 01:45 Lithuania 0 - 0 Ba Lan - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 08/09/2025 01:45 Ba Lan 0 - 0 Phần Lan - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 05/09/2025 01:45 Hà Lan 0 - 0 Ba Lan - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 11/06/2025 01:45 Phần Lan 0 - 0 Ba Lan - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 07/06/2025 01:45 Ba Lan 2 - 0 Moldova T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 25/03/2025 02:45 Ba Lan 2 - 0 Malta T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 22/03/2025 02:45 Ba Lan 1 - 0 Lithuania T Chi tiết
UEFA Nations League 19/11/2024 02:45 Ba Lan 1 - 2 Scotland B Chi tiết
UEFA Nations League 16/11/2024 02:45 Bồ Đào Nha 5 - 1 Ba Lan B Chi tiết
UEFA Nations League 16/10/2024 01:45 Ba Lan 3 - 3 Croatia H Chi tiết
UEFA Nations League 13/10/2024 01:45 Ba Lan 1 - 3 Bồ Đào Nha B Chi tiết
UEFA Nations League 09/09/2024 01:45 Croatia 1 - 0 Ba Lan B Chi tiết
UEFA Nations League 06/09/2024 01:45 Scotland 2 - 3 Ba Lan T Chi tiết
Euro 2024 25/06/2024 22:59 Pháp 1 - 1 Ba Lan H Chi tiết
Euro 2024 21/06/2024 22:59 Ba Lan 1 - 3 Áo B Chi tiết
Euro 2024 16/06/2024 20:00 Ba Lan 1 - 2 Hà Lan B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/06/2024 01:45 Ba Lan 2 - 1 Thổ Nhĩ Kỳ T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/06/2024 01:45 Ba Lan 3 - 1 Ukraine T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/06/2025
01:45
2 - 0
(HT: 1-0)
9 0 50% 10 -
11/06/2024
01:45
2 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
08/06/2024
01:45
3 - 1
(HT: 3-1)
6 0 67% 10 -
22/11/2023
02:45
2 - 0
(HT: 1-0)
11 2 63% 5 -
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
02:45
2 - 0
(HT: 1-0)
12 2 58% 16 88%
22/03/2025
02:45
1 - 0
(HT: 0-0)
14 1 61% 4 81%
UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2024
02:45
1 - 2
(HT: 0-1)
12 1 42% 13 83%
16/11/2024
02:45
5 - 1
(HT: 0-0)
9 4 66% 11 93%
16/10/2024
01:45
3 - 3
(HT: 2-3)
13 1 48% 8 85%
13/10/2024
01:45
1 - 3
(HT: 0-2)
12 4 37% 9 88%
09/09/2024
01:45
1 - 0
(HT: 0-0)
8 5 61% 17 91%
06/09/2024
01:45
2 - 3
(HT: 0-2)
13 0 59% 8 89%
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/06/2024
22:59
1 - 1
(HT: 0-0)
12 1 58% 11 88%
21/06/2024
22:59
1 - 3
(HT: 1-1)
Áo Áo
15 4 47% 11 80%
16/06/2024
20:00
1 - 2
(HT: 1-1)
10 0 33% 4 78%
27/03/2024
02:45
0 - 0
(HT: 0-0)
18 3 42% 9 76%
22/03/2024
02:45
5 - 1
(HT: 1-0)
6 1 85% 7 -
18/11/2023
02:45
1 - 1
(HT: 1-0)
12 1 60% 4 80%
16/10/2023
01:45
1 - 1
(HT: 0-1)
10 1 71% 7 80%
13/10/2023
01:45
0 - 2
(HT: 0-1)
13 2 34% 2 74%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
Olympic champion 1 1972

Sơ lược đội bóng