
Ba Lan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 8 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | -3 | 20% | 30% | 50% | 48 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | -1 | 20% | 40% | 40% | 44 |
Đội khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20% | 20% | 60% | 47 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 22 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 599 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Michal Probierz | 1972-09-24 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Kamil Grosicki | 1988-06-08 | 180 cm | 69 kg | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 42/13 | 21/0 | 6 |
25 | Michal Skoras | 2000-02-15 | 172 cm | 64 kg | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | £5 triệu | 2027-06-30 | 2/0 | 6/0 | 1 |
7 | Karol Swiderski | 1997-01-23 | 184 cm | 74 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £5 triệu | 2024-06-30 | 15/7 | 15/4 | 2 |
9 | Robert Lewandowski | 1988-08-21 | 185 cm | 79 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £15 triệu | 2026-06-30 | 82/57 | 3/0 | 12 |
16 | Adam Buksa | 1996-07-12 | 191 cm | 78 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £6 triệu | 2024-06-30 | 6/1 | 8/5 | 0 |
23 | Krzysztof Piatek | 1995-07-01 | 183 cm | 77 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £6 triệu | 2026-06-30 | 13/5 | 15/5 | 0 |
8 | Jakub Moder | 1999-04-07 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £10 triệu | 2025-06-30 | 13/1 | 8/1 | 0 |
10 | Piotr Zielinski | 1994-05-20 | 180 cm | 64 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £22 triệu | 2024-06-30 | 70/9 | 7/0 | 4 |
26 | Kacper Urbanski | 2004-09-07 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £7 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
20 | Sebastian Szymanski | 1999-05-10 | 174 cm | 60 kg | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | £19 triệu | 2027-06-30 | 19/1 | 8/1 | 1 |
6 | Jakub Piotrowski | 1997-10-04 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £5 triệu | 2025-06-30 | 5/2 | 1/0 | 1 |
13 | Taras Romanczuk | 1991-11-14 | 186 cm | 73 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 2/1 | 1/0 | 0 |
17 | Damian Szymanski | 1995-06-16 | 185 cm | 79 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £3.5 triệu | 2027-06-30 | 13/1 | 14/2 | 1 |
24 | Bartosz Slisz | 1999-03-29 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £5 triệu | 2028-12-31 | 5/0 | 4/0 | 0 |
21 | Nicola Zalewski | 2002-01-23 | 175 cm | 65 kg | Tiền vệ cánh trái | Ba Lan | £12 triệu | 2025-06-30 | 13/1 | 5/0 | 3 |
19 | Przemyslaw Frankowski | 1995-04-12 | 175 cm | 68 kg | Tiền vệ cách phải | Ba Lan | £9 triệu | 2028-06-30 | 25/2 | 15/1 | 5 |
2 | Bartosz Salamon | 1991-05-01 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 3/0 | 4/0 | 0 |
3 | Pawel Dawidowicz | 1995-05-20 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £3 triệu | 2025-06-30 | 7/0 | 3/0 | 0 |
4 | Sebastian Walukiewicz | 2000-04-05 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £2.5 triệu | 4/1 | 0/0 | 0 | |
5 | Jan Bednarek | 1996-04-12 | 189 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £11 triệu | 2025-06-30 | 50/1 | 5/0 | 0 |
14 | Jakub Kiwior | 2000-02-15 | 189 cm | 78 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £30 triệu | 2028-06-30 | 23/1 | 0/0 | 0 |
15 | Tymoteusz Puchacz | 1999-01-23 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £2 triệu | 2024-06-30 | 10/0 | 4/0 | 2 |
18 | Bartosz Bereszynski | 1992-07-12 | 183 cm | 72 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £1.3 triệu | 2024-06-30 | 39/0 | 12/0 | 1 |
1 | Wojciech Szczesny | 1990-04-18 | 196 cm | 90 kg | Thủ môn | Ba Lan | £6 triệu | 2025-06-30 | 58/0 | 2/0 | 0 |
12 | Lukasz Skorupski | 1991-05-05 | 188 cm | 84 kg | Thủ môn | Ba Lan | £3.5 triệu | 2025-06-30 | 5/0 | 2/0 | 0 |
22 | Marcin Bulka | 1999-10-04 | 199 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £20 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 18/11/2025 02:45 | Malta | 0 - 0 | Ba Lan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/11/2025 02:45 | Ba Lan | 0 - 0 | Hà Lan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 13/10/2025 01:45 | Lithuania | 0 - 0 | Ba Lan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 08/09/2025 01:45 | Ba Lan | 0 - 0 | Phần Lan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 05/09/2025 01:45 | Hà Lan | 0 - 0 | Ba Lan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/06/2025 01:45 | Phần Lan | 0 - 0 | Ba Lan | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 01:45 | Ba Lan | 2 - 0 | Moldova | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 25/03/2025 02:45 | Ba Lan | 2 - 0 | Malta | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 22/03/2025 02:45 | Ba Lan | 1 - 0 | Lithuania | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 19/11/2024 02:45 | Ba Lan | 1 - 2 | Scotland | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/11/2024 02:45 | Bồ Đào Nha | 5 - 1 | Ba Lan | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/10/2024 01:45 | Ba Lan | 3 - 3 | Croatia | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 01:45 | Ba Lan | 1 - 3 | Bồ Đào Nha | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 09/09/2024 01:45 | Croatia | 1 - 0 | Ba Lan | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/09/2024 01:45 | Scotland | 2 - 3 | Ba Lan | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 25/06/2024 22:59 | Pháp | 1 - 1 | Ba Lan | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 21/06/2024 22:59 | Ba Lan | 1 - 3 | Áo | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 16/06/2024 20:00 | Ba Lan | 1 - 2 | Hà Lan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 01:45 | Ba Lan | 2 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 01:45 | Ba Lan | 3 - 1 | Ukraine | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 01:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 50% | 10 | - | ||
11/06/2024 01:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 01:45 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 6 | 0 | 67% | 10 | - | ||
22/11/2023 02:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 63% | 5 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 42% | 13 | 83% | ||
16/11/2024 02:45 | 5 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 4 | 66% | 11 | 93% | ||
16/10/2024 01:45 | 3 - 3 (HT: 2-3) | 13 | 1 | 48% | 8 | 85% | ||
13/10/2024 01:45 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 12 | 4 | 37% | 9 | 88% | ||
09/09/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 5 | 61% | 17 | 91% | ||
06/09/2024 01:45 | 2 - 3 (HT: 0-2) | 13 | 0 | 59% | 8 | 89% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 58% | 11 | 88% | ||
21/06/2024 22:59 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 15 | 4 | 47% | 11 | 80% | ||
16/06/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 0 | 33% | 4 | 78% | ||
27/03/2024 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 42% | 9 | 76% | ||
22/03/2024 02:45 | 5 - 1 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 85% | 7 | - | ||
18/11/2023 02:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 60% | 4 | 80% | ||
16/10/2023 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 1 | 71% | 7 | 80% | ||
13/10/2023 01:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 34% | 2 | 74% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Olympic champion | 1 | 1972 |