Chi tiết trận đấu Romania vs Ukraine, 20:00 ngày 17/06 - LiveScore | Euro 2024

17/06 - 20:00
3 - 0
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Romania

HLV: Mircea Lucescu

Nita F. 1 Nita F.
Bancu N. 11 Bancu N.
Burca A. 15 Burca A.
Dragusin R. 3 Dragusin R.
Ratiu A. 2 Ratiu A.
Marin M. 6 Marin M.
Coman F. 17 Coman F.
Stanciu N. 21 Stanciu N.
Marin R. 18 Marin R.
Man D. 20 Man D.
Dragus D. M. 19 Dragus D. M.

Ukraine

HLV: Serhiy Stanislavovych Rebrov

Lunin A. 23 Lunin A.
Konoplya Y. 2 Konoplya Y.
Zabarnyi I. 13 Zabarnyi I.
Matviienko M. 22 Matviienko M.
Zinchenko O. 17 Zinchenko O.
Shaparenko M. 19 Shaparenko M.
Stepanenko T. 6 Stepanenko T.
Tsygankov V. 15 Tsygankov V.
Sudakov G. 14 Sudakov G.
Mudryk M. 10 Mudryk M.
Dovbyk A. 11 Dovbyk A.

Thống kê trận đấu

4

Phạt góc

8

1

Thẻ vàng

1

9

Sút bóng

13

5

Sút cầu môn

2

62

Tấn công

115

22

Tấn công nguy hiểm

63

4

Sút ngoài cầu môn

11

2

Cản bóng

6

9

Đá phạt trực tiếp

10

29%

TL kiểm soát bóng

71%

29%

TL kiểm soát bóng(HT)

71%

237

Chuyền bóng

591

72%

TL chuyền bóng thành công

87%

9

Phạm lỗi

8

1

Việt vị

1

2

Cứu thua

2

8

Tắc bóng

18

11

Rê bóng

6

19

Quả ném biên

13

N/A

Sút trúng cột dọc

1

8

Tắc bóng thành công

17

6

Cắt bóng

5

2

Kiến tạo

N/A

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14% 9% 1~15 12% 16%
22% 15% 16~30 9% 16%
6% 15% 31~45 15% 27%
14% 20% 46~60 18% 10%
12% 9% 61~75 15% 8%
29% 28% 76~90 30% 21%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 0.9
8.8 Sút cầu môn(OT) 14.6
4.9 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 2.4
10 Phạm lỗi 12.2
53.6% Kiểm soát bóng 46.7%

Lịch sử đối đầu

3 trận gần nhất

Romania 1
Hòa 1
Ukraine 1
30/05/2016 INT FRL
Romania
3 (1)
4 (1)
Ukraine
09/02/2011 INT CF
Romania
2 (2)
2 (2)
Ukraine
30/05/2010 INT CF
Ukraine
3 (1)
2 (0)
Romania

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Romania

08/06/2024 INT FRL
Romania
0 (0)
0 (0)
Liechtenstein
05/06/2024 INT FRL
Romania
0 (0)
0 (0)
Bulgaria
27/03/2024 INT FRL
Colombia
3 (2)
2 (0)
Romania
23/03/2024 INT FRL
Romania
1 (1)
1 (1)
Bắc Ireland
22/11/2023 EURO Cup
Romania
1 (0)
0 (0)
Thụy Sĩ

Phong độ Ukraine

11/06/2024 INT FRL
Moldova
0 (0)
4 (2)
Ukraine
08/06/2024 INT FRL
Ba Lan
3 (3)
1 (1)
Ukraine
04/06/2024 INT FRL
Đức
0 (0)
0 (0)
Ukraine
27/03/2024 EURO Cup
Ukraine
2 (0)
1 (1)
Iceland
22/03/2024 EURO Cup
Bosnia & Herzegovina
1 (0)
2 (0)
Ukraine

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.55 1.96 3.02
4.62 2.13 2.53
4.82 2.05 2.58
Bet365
4 2 3
4.75 2.1 2.5
4.75 2.1 2.5
12bet
3.9 1.91 2.95
5 2.04 2.44
5.5 2.06 2.42
Crown
3.65 1.98 3.1
4.6 2.06 2.53
4.9 2.07 2.53
18Bet
3.8 2.05 3.1
5.5 2.15 2.45
5.25 2.1 2.5
Macauslot
4.05 1.95 2.9
4.7 2 2.56
4.7 2 2.56
Ladbrokes
3.9 2 2.87
4.6 2.05 2.5
4.6 2.05 2.5
Easybet
3.9 2.02 3
5 2.1 2.5
4.9 2.07 2.5
Mansion88
3.9 1.91 2.95
5 2.04 2.44
5.5 2.05 2.44
Interwetten
3.65 2.1 2.9
4.7 2.1 2.5
4.7 2.1 2.5
188bet
3.65 1.98 3.1
4.6 2.06 2.53
4.9 2.07 2.53
wewbet
3.86 2.02 3.06
4.81 2.12 2.47
5.2 2.06 2.44
pinnacle
3.87 2.06 3.1
5.26 2.23 2.53
5.49 2.08 2.57
hkjc
4.4 1.96 2.49
4.9 2.12 2.15
4.9 2.12 2.15

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 1.11
Live: 0.81
Run: 0.81
2/2.5
First: 0.80
Live: 1.12
Run: 1.12
Bet365
First: 1.06
Live: 0.84
Run: 0.84
2/2.5
First: 0.84
Live: 1.06
Run: 1.06
12bet
First: 1.05
Live: 0.83
Run: 0.83
2/2.5
First: 0.81
Live: 1.09
Run: 1.09
Crown
First: 1.00
Live: 0.82
Run: 0.82
2/2.5
First: 0.80
Live: 1.06
Run: 1.06
18Bet
First: 1.01
Live: 0.82
Run: 0.82
2/2.5
First: 0.78
Live: 1.05
Run: 1.05
Macauslot
First: 1.00
Live: 0.84
Run: 0.84
2/2.5
First: 0.80
Live: 0.96
Run: 0.96
Easybet
First: 1.17
Live: 0.84
Run: 0.84
2/2.5
First: 0.80
Live: 1.06
Run: 1.06
Vcbet
First: 1.00
Live: 1.02
Run: 1.02
2/2.5
First: 0.83
Live: 0.80
Run: 0.80
Mansion88
First: 1.05
Live: 0.83
Run: 0.83
2/2.5
First: 0.81
Live: 1.09
Run: 1.09
10BET
First: 0.89
Live: 0.85
Run: 0.85
2/2.5
First: 0.85
Live: 1.00
Run: 1.00
188bet
First: 1.01
Live: 0.83
Run: 0.83
2/2.5
First: 0.81
Live: 1.08
Run: 1.08
wewbet
First: 1.05
Live: 0.83
Run: 0.83
2/2.5
First: 0.81
Live: 1.07
Run: 1.07
Ladbrokes
First: 1.10
Live: 1.05
Run: 1.05
2.5
First: 0.65
Live: 0.73
Run: 0.73
pinnacle
First: 1.02
Live: 0.83
Run: 0.83
2/2.5
First: 0.79
Live: 1.09
Run: 1.09
hkjc
First: 0.86
Live: 0.90
Run: 0.90
2/2.5
First: 0.84
Live: 0.80
Run: 0.80
BWin
First: 1.10
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.65
Live: 0.71
Run: 0.71
Willhill
First: 1.30
Live: 1.05
Run: 1.05
2.5
First: 0.57
Live: 0.70
Run: 0.70
Interwetten
First: 1.15
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.67
Live: 0.83
Run: 0.83

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 1.12
Live: 0.90
Run: 0.90
+0
First: 0.77
Live: 1.02
Run: 1.02
Bet365
First: 1.30
Live: 0.83
Run: 0.83
+0
First: 0.65
Live: 1.03
Run: 1.03
12bet
First: 1.21
Live: 0.91
Run: 0.91
+0
First: 0.70
Live: 0.99
Run: 0.99
Crown
First: 1.06
Live: 0.87
Run: 0.87
+0
First: 0.76
Live: 1.02
Run: 1.02
18Bet
First: 1.14
Live: 0.89
Run: 0.89
+0
First: 0.69
Live: 0.95
Run: 0.95
Macauslot
First: 1.24
Live: 0.84
Run: 0.84
+0
First: 0.62
Live: 1.02
Run: 1.02
Easybet
First: 1.27
Live: 0.85
Run: 0.85
+0
First: 0.72
Live: 1.00
Run: 1.00
Mansion88
First: 1.22
Live: 0.93
Run: 0.93
+0
First: 0.70
Live: 0.97
Run: 0.97
188bet
First: 1.07
Live: 0.88
Run: 0.88
+0
First: 0.77
Live: 1.02
Run: 1.02
wewbet
First: 1.20
Live: 0.91
Run: 0.91
+0
First: 0.69
Live: 0.97
Run: 0.97
pinnacle
First: 1.14
Live: 0.91
Run: 0.91
+0
First: 0.69
Live: 0.98
Run: 0.98
Interwetten
First: 1.10
Live: 0.50
Run: 0.50
+0
First: 0.67
Live: 1.50
Run: 1.50