
Ukraine
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 0 | 4 | 8 | 0 | 2 | 6 | 80% | 0% | 20% | 1 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 3 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 2 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 204 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 483 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 129 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serhiy Stanislavovych Rebrov | 1974-06-03 | 173 cm | 0 kg | HLV trưởng | Ukraine | - | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Mykhailo Mudryk | 2001-01-05 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ukraine | £35 triệu | 2031-06-30 | 14/2 | 6/0 | 2 |
9 | Roman Yaremchuk | 1995-11-27 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | £3.5 triệu | 2024-06-30 | 37/12 | 11/2 | 5 |
11 | Artem Dovbyk | 1997-06-21 | 189 cm | 76 kg | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | £35 triệu | 2028-06-30 | 13/4 | 13/5 | 1 |
25 | Vladyslav Vanat | 2002-01-04 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | £3 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 3/0 | 0 |
7 | Andriy Yarmolenko | 1989-10-23 | 189 cm | 72 kg | Tiền đạo cánh phải | Ukraine | £2 triệu | 2023-06-30 | 68/27 | 3/1 | 5 |
15 | Viktor Tsygankov | 1997-11-15 | 178 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh phải | Ukraine | £30 triệu | 2027-06-30 | 26/8 | 23/3 | 4 |
20 | Oleksandr Zubkov | 1996-08-03 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ukraine | £5 triệu | 2027-06-30 | 15/2 | 16/0 | 3 |
19 | Mykola Shaparenko | 1998-10-04 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ukraine | £6 triệu | 2025-09-30 | 17/1 | 11/0 | 1 |
8 | Ruslan Malinovskyi | 1993-05-04 | 181 cm | 74 kg | Tiền vệ tấn công | Ukraine | £8 triệu | 2027-06-30 | 42/6 | 13/0 | 2 |
14 | Georgiy Sudakov | 2002-09-01 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ukraine | £18 triệu | 2028-12-31 | 12/1 | 3/0 | 2 |
5 | Serhiy Sydorchuk | 1991-05-02 | 189 cm | 72 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ukraine | £2.2 triệu | 2026-06-30 | 31/1 | 24/1 | 0 |
6 | Taras Stepanenko | 1989-08-08 | 181 cm | 76 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ukraine | £4 triệu | 2024-06-30 | 58/1 | 4/1 | 0 |
18 | Volodymyr Brazhko | 2002-01-23 | 184 cm | 77 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ukraine | £2 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
3 | Oleksandr Svatok | 1994-09-27 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | £1.8 triệu | 2025-12-31 | 3/0 | 3/0 | 0 |
4 | Maksym Talovierov | 2000-06-28 | 196 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | £2 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
13 | Ilya Zabarnyi | 2002-09-01 | 189 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | £32 triệu | 2028-06-30 | 35/1 | 0/0 | 0 |
21 | Valerii Bondar | 1999-02-27 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | £5 triệu | 2024-10-31 | 3/0 | 1/0 | 0 |
22 | Mykola Matvyenko | 1996-05-02 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | £20 triệu | 2027-12-31 | 56/0 | 3/0 | 0 |
16 | Vitaliy Mykolenko | 1999-05-29 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | £28 triệu | 2026-06-30 | 29/0 | 2/1 | 1 |
17 | Olexandr Zinchenko | 1996-12-15 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | £38 triệu | 2026-06-30 | 46/7 | 12/2 | 4 |
26 | Bogdan Mykhaylychenko | 1997-03-21 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | £2.5 triệu | 2026-06-30 | 6/0 | 2/0 | 1 |
2 | Yukhym Konoplya | 1999-08-26 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ukraine | £4 triệu | 2026-09-30 | 11/0 | 2/1 | 2 |
24 | Oleksandr Tymchyk | 1997-01-20 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ukraine | £3 triệu | 2025-09-30 | 13/1 | 3/0 | 2 |
1 | Georgi Bushchan | 1994-05-31 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Ukraine | £7 triệu | 2026-06-30 | 18/0 | 0/0 | 0 |
12 | Anatolii Trubin | 2001-08-01 | 199 cm | 0 kg | Thủ môn | Ukraine | £25 triệu | 2028-06-30 | 10/0 | 0/0 | 0 |
23 | Andriy Lunin | 1999-02-11 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Ukraine | £25 triệu | 2025-06-30 | 8/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 17/11/2025 00:00 | Ukraine | 0 - 0 | Iceland | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/11/2025 02:45 | Pháp | 0 - 0 | Ukraine | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/10/2025 01:45 | Ukraine | 0 - 0 | Azerbaijan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/10/2025 01:45 | Iceland | 0 - 0 | Ukraine | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 09/09/2025 23:00 | Azerbaijan | 0 - 0 | Ukraine | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 01:45 | Ukraine | 0 - 0 | Pháp | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2025 04:00 | New Zealand | 0 - 0 | Ukraine | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 02:30 | Canada | 4 - 2 | Ukraine | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 24/03/2025 02:45 | Bỉ | 3 - 0 | Ukraine | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 21/03/2025 02:45 | Ukraine | 3 - 1 | Bỉ | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 20/11/2024 02:45 | Albania | 1 - 2 | Ukraine | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 17/11/2024 00:00 | Georgia | 1 - 1 | Ukraine | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/10/2024 01:45 | Ukraine | 1 - 1 | Cộng hòa Séc | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 12/10/2024 01:45 | Ukraine | 1 - 0 | Georgia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/09/2024 01:45 | Cộng hòa Séc | 3 - 2 | Ukraine | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 08/09/2024 01:45 | Ukraine | 1 - 2 | Albania | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 26/06/2024 22:59 | Ukraine | 0 - 0 | Bỉ | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 21/06/2024 20:00 | Slovakia | 1 - 2 | Ukraine | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 17/06/2024 20:00 | Romania | 3 - 0 | Ukraine | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 22:59 | Moldova | 0 - 4 | Ukraine | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 02:30 | 4 - 2 (HT: 3-0) | 16 | 1 | 37% | 7 | 81% | ||
11/06/2024 22:59 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 01:45 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 6 | 0 | 67% | 10 | - | ||
04/06/2024 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | - | 62% | 22 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 02:45 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 70% | 13 | 87% | ||
21/03/2025 02:45 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 0 | 44% | 4 | 86% | ||
20/11/2024 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 12 | 3 | 55% | 6 | 89% | ||
17/11/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 58% | 15 | 87% | ||
15/10/2024 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 52% | 10 | 79% | ||
12/10/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 4 | 41% | 9 | 78% | ||
11/09/2024 01:45 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 16 | 5 | 43% | 9 | 76% | ||
08/09/2024 01:45 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 17 | 0 | 59% | 12 | 87% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 40% | 5 | 84% | ||
21/06/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 55% | 4 | 90% | ||
17/06/2024 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 29% | 4 | 72% | ||
27/03/2024 02:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 60% | 8 | 84% | ||
22/03/2024 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 34% | 5 | - | ||
21/11/2023 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 41% | 2 | 81% | ||
18/10/2023 01:45 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 15 | 1 | 34% | 8 | 77% | ||
14/10/2023 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 45% | 8 | 82% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|