Ukraine

Ukraine

HLV: Serhiy Stanislavovych Rebrov Sân vận động: Olympic National Sports Complex Sức chứa: Thành lập: 1991

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 10 6 0 4 8 0 2 6 80% 0% 20% 1
Đội nhà 5 3 0 2 4 0 1 3 80% 0% 20% 3
Đội khách 5 3 0 2 4 0 1 3 80% 0% 20% 2

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 1 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 204
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 483
Đội khách 2 0 1 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 129

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Serhiy Stanislavovych Rebrov 1974-06-03 173 cm 0 kg HLV trưởng Ukraine - 2026-07-31 0/0 0/0 0
10 Mykhailo Mudryk 2001-01-05 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ukraine £35 triệu 2031-06-30 14/2 6/0 2
9 Roman Yaremchuk 1995-11-27 191 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ukraine £3.5 triệu 2024-06-30 37/12 11/2 5
11 Artem Dovbyk 1997-06-21 189 cm 76 kg Tiền đạo trung tâm Ukraine £35 triệu 2028-06-30 13/4 13/5 1
25 Vladyslav Vanat 2002-01-04 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ukraine £3 triệu 2025-06-30 2/0 3/0 0
7 Andriy Yarmolenko 1989-10-23 189 cm 72 kg Tiền đạo cánh phải Ukraine £2 triệu 2023-06-30 68/27 3/1 5
15 Viktor Tsygankov 1997-11-15 178 cm 70 kg Tiền đạo cánh phải Ukraine £30 triệu 2027-06-30 26/8 23/3 4
20 Oleksandr Zubkov 1996-08-03 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Ukraine £5 triệu 2027-06-30 15/2 16/0 3
19 Mykola Shaparenko 1998-10-04 178 cm 0 kg Tiền vệ Ukraine £6 triệu 2025-09-30 17/1 11/0 1
8 Ruslan Malinovskyi 1993-05-04 181 cm 74 kg Tiền vệ tấn công Ukraine £8 triệu 2027-06-30 42/6 13/0 2
14 Georgiy Sudakov 2002-09-01 177 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ukraine £18 triệu 2028-12-31 12/1 3/0 2
5 Serhiy Sydorchuk 1991-05-02 189 cm 72 kg Tiền vệ phòng ngự Ukraine £2.2 triệu 2026-06-30 31/1 24/1 0
6 Taras Stepanenko 1989-08-08 181 cm 76 kg Tiền vệ phòng ngự Ukraine £4 triệu 2024-06-30 58/1 4/1 0
18 Volodymyr Brazhko 2002-01-23 184 cm 77 kg Tiền vệ phòng ngự Ukraine £2 triệu 2028-06-30 2/0 1/0 0
3 Oleksandr Svatok 1994-09-27 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ukraine £1.8 triệu 2025-12-31 3/0 3/0 0
4 Maksym Talovierov 2000-06-28 196 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ukraine £2 triệu 2027-06-30 1/0 2/0 0
13 Ilya Zabarnyi 2002-09-01 189 cm 80 kg Hậu vệ trung tâm Ukraine £32 triệu 2028-06-30 35/1 0/0 0
21 Valerii Bondar 1999-02-27 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ukraine £5 triệu 2024-10-31 3/0 1/0 0
22 Mykola Matvyenko 1996-05-02 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ukraine £20 triệu 2027-12-31 56/0 3/0 0
16 Vitaliy Mykolenko 1999-05-29 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ukraine £28 triệu 2026-06-30 29/0 2/1 1
17 Olexandr Zinchenko 1996-12-15 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ukraine £38 triệu 2026-06-30 46/7 12/2 4
26 Bogdan Mykhaylychenko 1997-03-21 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ukraine £2.5 triệu 2026-06-30 6/0 2/0 1
2 Yukhym Konoplya 1999-08-26 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ukraine £4 triệu 2026-09-30 11/0 2/1 2
24 Oleksandr Tymchyk 1997-01-20 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ukraine £3 triệu 2025-09-30 13/1 3/0 2
1 Georgi Bushchan 1994-05-31 196 cm 0 kg Thủ môn Ukraine £7 triệu 2026-06-30 18/0 0/0 0
12 Anatolii Trubin 2001-08-01 199 cm 0 kg Thủ môn Ukraine £25 triệu 2028-06-30 10/0 0/0 0
23 Andriy Lunin 1999-02-11 191 cm 0 kg Thủ môn Ukraine £25 triệu 2025-06-30 8/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 17/11/2025 00:00 Ukraine 0 - 0 Iceland - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 14/11/2025 02:45 Pháp 0 - 0 Ukraine - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 14/10/2025 01:45 Ukraine 0 - 0 Azerbaijan - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 11/10/2025 01:45 Iceland 0 - 0 Ukraine - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 09/09/2025 23:00 Azerbaijan 0 - 0 Ukraine - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 06/09/2025 01:45 Ukraine 0 - 0 Pháp - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/06/2025 04:00 New Zealand 0 - 0 Ukraine - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/06/2025 02:30 Canada 4 - 2 Ukraine B Chi tiết
UEFA Nations League 24/03/2025 02:45 Bỉ 3 - 0 Ukraine B Chi tiết
UEFA Nations League 21/03/2025 02:45 Ukraine 3 - 1 Bỉ T Chi tiết
UEFA Nations League 20/11/2024 02:45 Albania 1 - 2 Ukraine T Chi tiết
UEFA Nations League 17/11/2024 00:00 Georgia 1 - 1 Ukraine H Chi tiết
UEFA Nations League 15/10/2024 01:45 Ukraine 1 - 1 Cộng hòa Séc H Chi tiết
UEFA Nations League 12/10/2024 01:45 Ukraine 1 - 0 Georgia T Chi tiết
UEFA Nations League 11/09/2024 01:45 Cộng hòa Séc 3 - 2 Ukraine B Chi tiết
UEFA Nations League 08/09/2024 01:45 Ukraine 1 - 2 Albania B Chi tiết
Euro 2024 26/06/2024 22:59 Ukraine 0 - 0 Bỉ H Chi tiết
Euro 2024 21/06/2024 20:00 Slovakia 1 - 2 Ukraine T Chi tiết
Euro 2024 17/06/2024 20:00 Romania 3 - 0 Ukraine B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/06/2024 22:59 Moldova 0 - 4 Ukraine T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
02:30
4 - 2
(HT: 3-0)
16 1 37% 7 81%
11/06/2024
22:59
0 - 4
(HT: 0-2)
- - - - -
08/06/2024
01:45
3 - 1
(HT: 3-1)
6 0 67% 10 -
04/06/2024
01:45
0 - 0
(HT: 0-0)
12 - 62% 22 -
UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/03/2025
02:45
3 - 0
(HT: 0-0)
9 1 70% 13 87%
21/03/2025
02:45
3 - 1
(HT: 0-1)
7 0 44% 4 86%
20/11/2024
02:45
1 - 2
(HT: 0-2)
12 3 55% 6 89%
17/11/2024
00:00
1 - 1
(HT: 0-1)
8 2 58% 15 87%
15/10/2024
01:45
1 - 1
(HT: 0-1)
7 1 52% 10 79%
12/10/2024
01:45
1 - 0
(HT: 1-0)
10 4 41% 9 78%
11/09/2024
01:45
3 - 2
(HT: 2-1)
16 5 43% 9 76%
08/09/2024
01:45
1 - 2
(HT: 0-0)
17 0 59% 12 87%
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/06/2024
22:59
0 - 0
(HT: 0-0)
9 1 40% 5 84%
21/06/2024
20:00
1 - 2
(HT: 1-0)
9 0 55% 4 90%
17/06/2024
20:00
3 - 0
(HT: 1-0)
9 1 29% 4 72%
27/03/2024
02:45
2 - 1
(HT: 0-1)
8 2 60% 8 84%
22/03/2024
02:45
1 - 2
(HT: 0-0)
14 4 34% 5 -
21/11/2023
02:45
0 - 0
(HT: 0-0)
Ý Ý
14 1 41% 2 81%
18/10/2023
01:45
1 - 3
(HT: 1-2)
15 1 34% 8 77%
14/10/2023
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
12 2 45% 8 82%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng