Chi tiết trận đấu Parnu JK vs Viljandi JK Tulevik, 16:30 ngày 03/08 - LiveScore | Estonia Teine Liiga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Parnu JK
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Viljandi JK Tulevik
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
7
3
Thẻ vàng
5
8
Sút bóng
11
2
Sút cầu môn
3
78
Tấn công
72
29
Tấn công nguy hiểm
30
6
Sút ngoài cầu môn
8
47%
TL kiểm soát bóng
53%
52%
TL kiểm soát bóng(HT)
48%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 9% | 12% |
8% | 15% | 16~30 | 12% | 8% |
15% | 22% | 31~45 | 19% | 17% |
24% | 20% | 46~60 | 16% | 14% |
20% | 2% | 61~75 | 15% | 22% |
20% | 25% | 76~90 | 27% | 24% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
2 | Bàn thua | 2 |
14.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
5.4 | Phạt góc | 5.3 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.8 |
48.3% | Phạm lỗi | 46.4% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Parnu JK 5
Hòa 2
Viljandi JK Tulevik 3
16/06/2024 EST D3
Parnu JK
2 (0)
0 (0)
Viljandi JK Tulevik 27/04/2024 EST D3
Viljandi JK Tulevik
2 (1)
3 (2)
Parnu JK 12/11/2023 EST D3
Viljandi JK Tulevik
1 (1)
0 (0)
Parnu JK 16/09/2023 EST D3
Parnu JK
1 (1)
3 (2)
Viljandi JK Tulevik 12/06/2023 EST D3
Parnu JK
1 (1)
1 (1)
Viljandi JK Tulevik 22/04/2023 EST D3
Viljandi JK Tulevik
3 (1)
1 (0)
Parnu JK 04/02/2023 Est WT
Viljandi JK Tulevik
5 (3)
1 (0)
Parnu JK 24/10/2022 EST D2
Parnu JK
1 (1)
3 (1)
Viljandi JK Tulevik 29/07/2022 EST D2
Viljandi JK Tulevik
0 (0)
0 (0)
Parnu JK 07/05/2022 EST D2
Viljandi JK Tulevik
2 (1)
1 (1)
Parnu JK Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Parnu JK
01/08/2024 EST CUP
Maksatransport)
3 (2)
1 (1)
Parnu JK 27/07/2024 EST D3
Tartu Kalev
2 (1)
1 (1)
Parnu JK 20/07/2024 EST D3
Parnu JK
2 (1)
4 (0)
FC Kuressaare II 14/07/2024 EST D3
Trans Narva B
2 (1)
0 (0)
Parnu JK 29/06/2024 EST D3
Tartu JK Tammeka B
3 (1)
0 (0)
Parnu JK Phong độ Viljandi JK Tulevik
30/07/2024 EST CUP
Viljandi JK Tulevik
3 (3)
0 (0)
FCF Jarva-Jaani SK 26/07/2024 EST D3
Viljandi JK Tulevik
1 (0)
1 (0)
Johvi FC Lokomotiv 21/07/2024 EST D3
Viljandi JK Tulevik
1 (0)
1 (1)
Trans Narva B 13/07/2024 EST D3
Tallinna JK Legion
2 (0)
1 (1)
Viljandi JK Tulevik 10/07/2024 EST D3
Nomme JK Kalju II
5 (2)
1 (1)
Viljandi JK Tulevik So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2 2.75 4
2.4 2.6 3.25
2.4 2.6 3.25
Crown
2.09 2.54 3.6
2.51 2.39 3
2.51 2.39 3
18Bet
2 2.75 4
2.6 2.5 3.15
2.6 2.5 3.15
Ladbrokes
2.05 2.6 4.2
2.5 2.45 3.1
2.5 2.45 3.1
188bet
2.09 2.54 3.6
2.51 2.39 3
2.51 2.39 3
wewbet
2 2.58 4.24
2.62 2.37 3.13
2.62 2.37 3.13
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Crown | First: 0.82 Live: 1.05 Run: 1.05 | 3.5 | First: 0.88 Live: 0.65 Run: 0.65 |
18Bet | First: 0.78 Live: 0.86 Run: 0.86 | 3.5 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 |
10BET | First: 0.85 Live: 0.86 Run: 0.86 | 3.5 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 |
188bet | First: 0.83 Live: 1.06 Run: 1.06 | 3.5 | First: 0.89 Live: 0.66 Run: 0.66 |
wewbet | First: 0.80 Live: 0.92 Run: 0.92 | 3.5 | First: 0.90 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Ladbrokes | First: 0.35 Live: 0.40 Run: 0.40 | 2.5 | First: 1.90 Live: 1.70 Run: 1.70 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3.5 | First: 0.88 Live: 0.84 Run: 0.84 |
BWin | First: 0.88 Live: 1.05 Run: 1.05 | 3.5 | First: 0.80 Live: 0.68 Run: 0.68 |
Interwetten | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.05 Live: 1.08 Run: 1.08 | +0.5 | First: 0.75 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Crown | First: 0.80 Live: 0.68 Run: 0.68 | +0/0.5 | First: 0.90 Live: 1.02 Run: 1.02 |
18Bet | First: 0.91 Live: 0.67 Run: 0.67 | +0.5 | First: 0.66 Live: 1.00 Run: 1.00 |
188bet | First: 0.81 Live: 0.69 Run: 0.69 | +0/0.5 | First: 0.91 Live: 1.03 Run: 1.03 |
wewbet | First: 1.00 Live: 0.70 Run: 0.70 | +0.5 | First: 0.70 Live: 1.04 Run: 1.04 |
pinnacle | First: 0.77 Live: 0.71 Run: 0.71 | +0/0.5 | First: 0.93 Live: 1.04 Run: 1.04 |