
Parnu JK
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 13 | 18 | 49 | -31 | 11% | 17% | 72% | 1 | 2.72 | 9 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 15 | 16 | 57 | -41 | 6% | 11% | 83% | 0.89 | 3.17 | 5 |
2022 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 11 | 21 | 36 | -15 | 17% | 22% | 61% | 1.17 | 2 | 13 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 13 | 9 | 41 | -32 | 6% | 22% | 72% | 0.5 | 2.28 | 7 |
2021 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 8 | 15 | 24 | -9 | 23% | 15% | 62% | 1.15 | 1.85 | 11 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 8 | 18 | 33 | -15 | 29% | 14% | 57% | 1.29 | 2.36 | 14 |
2020 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 5 | 31 | 21 | 10 | 43% | 22% | 36% | 2.22 | 1.5 | 21 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 7 | 18 | 34 | -16 | 15% | 31% | 54% | 1.39 | 2.62 | 10 |
2019 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 5 | 50 | 25 | 25 | 61% | 11% | 28% | 2.78 | 1.39 | 35 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 8 | 32 | 30 | 2 | 39% | 17% | 45% | 1.78 | 1.67 | 24 |
2018 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 50 | 28 | 22 | 63% | 21% | 16% | 2.63 | 1.47 | 40 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 7 | 30 | 23 | 7 | 35% | 24% | 41% | 1.77 | 1.35 | 22 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Estonia Teine Liiga | 10/11/2024 20:00 | FC Kuressaare II | 3 - 1 | Parnu JK | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/11/2024 22:00 | Parnu JK | 1 - 10 | Nomme JK Kalju II | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 27/10/2024 17:30 | Laanemaa Haapsalu | 2 - 1 | Parnu JK | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 24/10/2024 22:00 | Parnu JK | 2 - 3 | Tartu Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 20/10/2024 16:30 | Johvi FC Lokomotiv | 6 - 3 | Parnu JK | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 12/10/2024 19:30 | Tallinna JK Legion | 2 - 1 | Parnu JK | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 04/10/2024 23:00 | Parnu JK | 0 - 1 | Tartu JK Tammeka B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 28/09/2024 19:00 | Parnu JK | 1 - 0 | Trans Narva B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 22/09/2024 16:30 | Parnu JK | 1 - 1 | Laanemaa Haapsalu | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 15/09/2024 18:00 | Viljandi JK Tulevik | 3 - 1 | Parnu JK | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 07/09/2024 16:30 | Parnu JK | 2 - 6 | Johvi FC Lokomotiv | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 31/08/2024 19:00 | Nomme JK Kalju II | 1 - 1 | Parnu JK | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 25/08/2024 16:30 | Parnu JK | 5 - 2 | Johvi FC Lokomotiv | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 22/08/2024 23:00 | Parnu JK | 0 - 4 | Tallinna JK Legion | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 19/08/2024 22:59 | Tartu JK Tammeka B | 7 - 0 | Parnu JK | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 11/08/2024 19:00 | Trans Narva B | 2 - 0 | Parnu JK | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/08/2024 16:30 | Parnu JK | 1 - 2 | Viljandi JK Tulevik | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Estonian | 01/08/2024 00:30 | Maksatransport) | 3 - 1 | Parnu JK | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 27/07/2024 19:00 | Tartu Kalev | 2 - 1 | Parnu JK | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 20/07/2024 16:30 | Parnu JK | 2 - 4 | FC Kuressaare II | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Teine Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
03/11/2024 22:00 | 1 - 10 (HT: 1-3) | - | 4 | 35% | 3 | - | ||
27/10/2024 17:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 5 | 52% | 5 | - | ||
24/10/2024 22:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 4 | 48% | 5 | - | ||
20/10/2024 16:30 | 6 - 3 (HT: 2-2) | - | 1 | 57% | 2 | - | ||
12/10/2024 19:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 53% | 11 | - | ||
04/10/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 40% | 2 | - | ||
28/09/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 40% | 1 | - | ||
22/09/2024 16:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/09/2024 18:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 64% | 11 | - | ||
07/09/2024 16:30 | 2 - 6 (HT: 2-4) | - | 6 | 49% | 4 | - | ||
31/08/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 58% | 9 | - | ||
25/08/2024 16:30 | 5 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 40% | 7 | - | ||
22/08/2024 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | 39% | 6 | - | ||
19/08/2024 22:59 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | 2 | 60% | 10 | - | ||
11/08/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 7 | - | ||
03/08/2024 16:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 47% | 6 | - | ||
27/07/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 53% | 5 | - | ||
20/07/2024 16:30 | 2 - 4 (HT: 1-0) | - | 3 | 46% | 5 | - |

Cúp Quốc gia Estonian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/08/2024 00:30 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|