Chi tiết trận đấu Qatar vs Kyrgyzstan, 23:00 ngày 10/10 - LiveScore | Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

10/10 - 23:00
3 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Qatar

HLV: Luis Garcia Fernandez

Meshaal Aissa Barsham 22 Meshaal Aissa Barsham
Pedro Miguel Carvalho Deus Correia 2 Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
Tarek Salman 5 Tarek Salman
Lucas Michel Mendes 3 Lucas Michel Mendes
Abdullah Badr Al Yazidi 12 Abdullah Badr Al Yazidi
Jassem Gaber Abdulsallam 8 Jassem Gaber Abdulsallam
Ahmed Fathi 20 Ahmed Fathi
Ibrahim Al-Hassan 13 Ibrahim Al-Hassan
Homam Ahmed 14 Homam Ahmed
Akram Afif 10 Akram Afif
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla 19 Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla

Kyrgyzstan

HLV: Maksim Lisitsyn

Erzhan Tokotaev 1 Erzhan Tokotaev
Alexander Mishchenko 14 Alexander Mishchenko
Valeril Kichin 2 Valeril Kichin
Tamirlan Kozubaev 3 Tamirlan Kozubaev
Christian Brauzman 6 Christian Brauzman
Kairat Zhyrgalbek Uulu 18 Kairat Zhyrgalbek Uulu
Alimardon Shukurov 22 Alimardon Shukurov
Eldiyar Zarypbekov 17 Eldiyar Zarypbekov
Odilzhon Abdurakhmanov 12 Odilzhon Abdurakhmanov
Ermek Kenjebaev 19 Ermek Kenjebaev
Joel Kojo 7 Joel Kojo

Thống kê trận đấu

10

Phạt góc

3

2

Thẻ vàng

2

30

Sút bóng

7

8

Sút cầu môn

2

113

Tấn công

58

52

Tấn công nguy hiểm

15

22

Sút ngoài cầu môn

5

12

Cản bóng

1

22

Đá phạt trực tiếp

5

64%

TL kiểm soát bóng

36%

63%

TL kiểm soát bóng(HT)

37%

495

Chuyền bóng

286

91%

TL chuyền bóng thành công

80%

4

Phạm lỗi

17

N/A

Việt vị

2

2

Cứu thua

4

14

Tắc bóng

9

8

Rê bóng

5

17

Quả ném biên

18

2

Sút trúng cột dọc

N/A

8

Cắt bóng

7

42

Chuyền dài

16

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10% 12% 1~15 4% 4%
20% 20% 16~30 11% 13%
26% 22% 31~45 14% 17%
12% 15% 46~60 19% 17%
10% 5% 61~75 23% 17%
20% 25% 76~90 26% 28%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.2
11.5 Sút cầu môn(OT) 14.6
5.2 Phạt góc 3.3
1.8 Thẻ vàng 1.3
12.2 Phạm lỗi 10.4
58.5% Kiểm soát bóng 47.3%

Lịch sử đối đầu

1 trận gần nhất

Qatar 1
Hòa 0
Kyrgyzstan 0
26/12/2018 INT FRL
Qatar
1 (0)
0 (0)
Kyrgyzstan

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Qatar

10/09/2024 FIFA WCQL
Triều Tiên
2 (1)
2 (2)
Qatar
05/09/2024 FIFA WCQL
Qatar
1 (1)
3 (0)
United Arab Emirates
11/06/2024 FIFA WCQL
Qatar
2 (0)
1 (1)
Ấn Độ
06/06/2024 FIFA WCQL
Afghanistan
0 (0)
0 (0)
Qatar
27/03/2024 FIFA WCQL
Kuwait
1 (0)
2 (0)
Qatar

Phong độ Kyrgyzstan

10/09/2024 FIFA WCQL
Kyrgyzstan
2 (2)
3 (2)
Uzbekistan
05/09/2024 FIFA WCQL
Iran
1 (1)
0 (0)
Kyrgyzstan
30/08/2024 INT FRL
MC Oran
0 (0)
0 (0)
Kyrgyzstan
11/06/2024 FIFA WCQL
Oman
1 (0)
1 (1)
Kyrgyzstan
06/06/2024 FIFA WCQL
Kyrgyzstan
1 (1)
1 (1)
Malaysia

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
1.67 2.42 7
1.64 2.58 8.2
3.51 1.34 11
12bet
1.66 2.45 9.1
1.69 2.58 7.1
1.01 7.9 300
Crown
1.7 2.51 7.5
1.68 2.55 7.7
1.01 13 17
18Bet
1.73 2.6 8
1.68 2.7 9
1.04 9.5 152
Macauslot
1.57 2.38 7.4
1.57 2.38 7.4
1.57 2.38 7.4
Ladbrokes
1.73 2.5 7.5
1.67 2.6 7.5
1 41 151
Easybet
1.67 2.42 7
1.68 2.6 7.7
1.01 13 17
Mansion88
1.66 2.45 9.1
1.69 2.58 7.1
3.3 1.33 15
Interwetten
1.83 2.45 7.5
1.7 2.65 8.5
1.7 2.65 8.5
188bet
1.7 2.51 7.5
1.68 2.55 7.7
1.01 13 17
wewbet
1.69 2.48 7.65
1.65 2.59 7.55
1.01 18.1 37
pinnacle
1.67 2.66 9.54
1.69 2.76 9.92
3.87 1.33 19.6
hkjc
1.56 2.57 9
1.5 2.7 9.5
1.5 2.7 9.5

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.95
Live: 0.81
Run: 0.81
2.5/3
First: 0.85
Live: 1.01
Run: 1.01
Bet365
First: 0.95
Live: 0.82
Run: 0.82
2.5/3
First: 0.90
Live: 1.02
Run: 1.02
12bet
First: 0.90
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5/3
First: 0.86
Live: 0.82
Run: 0.82
Crown
First: 0.85
Live: 0.95
Run: 0.95
2.5/3
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
18Bet
First: 0.88
Live: 1.02
Run: 1.02
2.5/3
First: 0.88
Live: 0.80
Run: 0.80
Macauslot
First: 0.80
Live: 0.74
Run: 0.74
2.5/3
First: 0.80
Live: 0.86
Run: 0.86
Easybet
First: 0.96
Live: 0.82
Run: 0.82
2.5/3
First: 0.84
Live: 1.00
Run: 1.00
Vcbet
First: 0.91
Live: 0.81
Run: 0.81
2.5/3
First: 0.88
Live: 1.04
Run: 1.04
Mansion88
First: 0.90
Live: 0.76
Run: 0.76
2.5/3
First: 0.86
Live: 1.16
Run: 1.16
10BET
First: 0.86
Live: 0.76
Run: 0.76
2.5/3
First: 0.85
Live: 0.99
Run: 0.99
188bet
First: 0.86
Live: 0.98
Run: 0.98
2.5/3
First: 0.86
Live: 0.84
Run: 0.84
wewbet
First: 0.91
Live: 0.99
Run: 0.99
2.5/3
First: 0.85
Live: 0.81
Run: 0.81
Ladbrokes
First: 0.70
Live: 0.60
Run: 0.60
2.5
First: 1.05
Live: 1.20
Run: 1.20
pinnacle
First: 0.91
Live: 0.86
Run: 0.86
2.5/3
First: 0.88
Live: 1.00
Run: 1.00
hkjc
First: 0.90
Live: 1.20
Run: 1.20
2.5/3
First: 0.80
Live: 0.59
Run: 0.59
BWin
First: 0.68
Live: 0.58
Run: 0.58
2.5
First: 1.05
Live: 1.20
Run: 1.20
Willhill
First: 0.70
Live: 0.62
Run: 0.62
2.5
First: 1.05
Live: 1.20
Run: 1.20
Interwetten
First: 0.70
Live: 0.60
Run: 0.60
2.5
First: 1.05
Live: 1.20
Run: 1.20

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.82
Live: 0.84
Run: 0.84
+1.5
First: 0.98
Live: 1.00
Run: 1.00
Bet365
First: 0.88
Live: 1.02
Run: 1.02
+1.5
First: 0.98
Live: 0.82
Run: 0.82
12bet
First: 0.80
Live: 1.00
Run: 1.00
+1.5
First: 0.96
Live: 0.84
Run: 0.84
Crown
First: 0.80
Live: 0.98
Run: 0.98
+1.5
First: 0.90
Live: 0.84
Run: 0.84
18Bet
First: 0.93
Live: 0.81
Run: 0.81
+1.5
First: 0.83
Live: 1.00
Run: 1.00
Macauslot
First: 0.75
Live: 0.75
Run: 0.75
+1.5
First: 0.95
Live: 0.95
Run: 0.95
Easybet
First: 0.71
Live: 0.85
Run: 0.85
+1.5
First: 1.10
Live: 0.99
Run: 0.99
Vcbet
First: 1.00
Live: 1.01
Run: 1.01
+1.5/2
First: 0.80
Live: 0.83
Run: 0.83
Mansion88
First: 0.80
Live: 0.76
Run: 0.76
+1.5
First: 0.96
Live: 1.08
Run: 1.08
188bet
First: 0.81
Live: 0.99
Run: 0.99
+1.5
First: 0.91
Live: 0.85
Run: 0.85
wewbet
First: 0.80
Live: 0.94
Run: 0.94
+1.5
First: 0.98
Live: 0.88
Run: 0.88
pinnacle
First: 0.83
Live: 0.85
Run: 0.85
+1.5
First: 0.97
Live: 1.05
Run: 1.05
hkjc
First: 1.11
Live: 0.95
Run: 0.95
+1.5/2
First: 0.69
Live: 0.85
Run: 0.85
Willhill
First: 0.85
Live: 0.81
Run: 0.81
+1.5
First: 0.85
Live: 0.94
Run: 0.94
Interwetten
First: 0.90
Live: 0.75
Run: 0.75
+1.5
First: 0.80
Live: 0.95
Run: 0.95