
Qatar
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 9 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 29 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 691 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 684 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 556 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tintin Marquez | 1962-01-07 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Tahsin Mohammed Jamshid | 2006-06-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Qatar | £0.05 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Khalid Ali Sabah | 2001-10-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Qatar | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Yusuf Abdurisag | 1999-08-06 | 177 cm | 74 kg | Tiền đạo trung tâm | Qatar | £0.3 triệu | 11/1 | 5/1 | 0 | |
10 | Ahmed Al-Rawi | 2004-05-30 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Qatar | £0.2 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 2/1 | 0 |
7 | Mohamed Khaled Gouda | 2005-01-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Qatar | - | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
11 | Tameem Mansour Al-Abdullah | 2002-10-05 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Qatar | £0.15 triệu | 1/0 | 1/1 | 0 | |
Ahmed Al Ganehi | 2000-09-22 | 178 cm | 67 kg | Tiền đạo cánh phải | Qatar | £0.45 triệu | 0/0 | 5/0 | 0 | ||
17 | Naif Al-Hadhrami | 2001-07-18 | 180 cm | 65 kg | Tiền vệ | Qatar | £0.15 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
20 | Abdullah Ali Abdulsalam | 1997-05-10 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Qatar | £0.28 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 10/0 | 0 |
23 | Mostafa Tarek Mashaal | 2001-03-28 | 180 cm | 68 kg | Tiền vệ | Qatar | £0.22 triệu | 3/0 | 3/0 | 0 | |
Youssef Ali | 2002-09-27 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Qatar | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fares Said | 2003-01-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Qatar | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jassem Mohammed Al Sharshani | 2003-01-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Qatar | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Ibrahim Al-Hassan | 2005-10-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Qatar | £0.15 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Mahdi Salem | 2004-04-04 | 163 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Qatar | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Ahmed Fathi | 1993-01-25 | 171 cm | 66 kg | Tiền vệ phòng ngự | Qatar | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 12/0 | 4/0 | 1 |
12 | Nabil Irfan | 2004-02-07 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Qatar | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Ayman Al-Hussaini | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
22 | Ali Nader Karim | 2004-11-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Mohamed Ayash | 2001-02-27 | 187 cm | 74 kg | Hậu vệ trung tâm | Qatar | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
13 | Yousef Marei | 2007-02-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Qatar | £0.02 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Hashemi Al Hussain | 2003-08-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Qatar | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yousef Aymen | 1999-03-21 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Qatar | £0.35 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Hazem Ahmed Shehata | 1998-02-02 | 169 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Qatar | £0.4 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | |
14 | Homam Ahmed | 1999-08-25 | 188 cm | 71 kg | Hậu vệ cánh trái | Qatar | £0.5 triệu | 13/0 | 4/0 | 0 | |
15 | Abdalla Yousif | 2002-04-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Qatar | £0.28 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Abdullah Badr Al Yazidi | 2002-03-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Qatar | £0.15 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Saad Abdullah Al Sheeb | 1990-02-19 | 188 cm | 79 kg | Thủ môn | Qatar | £0.12 triệu | 30/0 | 1/0 | 0 | |
21 | Shehab Ellethy | 2000-04-18 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Qatar | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Amir Hassan | 2004-04-22 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Qatar | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ali Nader Mahmoud | 2004-11-27 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Qatar | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/06/2025 20:45 | Uzbekistan | 0 - 0 | Qatar | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2025 01:15 | Qatar | 1 - 0 | Iran | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 25/03/2025 20:45 | Kyrgyzstan | 3 - 1 | Qatar | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/03/2025 01:15 | Qatar | 5 - 1 | Triều Tiên | T | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 27/12/2024 21:30 | Kuwait | 1 - 1 | Qatar | H | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 24/12/2024 21:25 | Oman | 2 - 1 | Qatar | B | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 22/12/2024 02:00 | Qatar | 1 - 1 | United Arab Emirates | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 19/11/2024 23:00 | United Arab Emirates | 5 - 0 | Qatar | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 14/11/2024 23:15 | Qatar | 3 - 2 | Uzbekistan | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 15/10/2024 23:00 | Iran | 4 - 1 | Qatar | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/10/2024 23:00 | Qatar | 3 - 1 | Kyrgyzstan | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/09/2024 19:00 | Triều Tiên | 2 - 2 | Qatar | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/09/2024 23:00 | Qatar | 1 - 3 | United Arab Emirates | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2024 22:45 | Qatar | 2 - 1 | Ấn Độ | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2024 22:59 | Afghanistan | 0 - 0 | Qatar | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 27/03/2024 02:00 | Kuwait | 1 - 2 | Qatar | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 22/03/2024 01:30 | Qatar | 3 - 0 | Kuwait | T | Chi tiết |
Asian Cup | 10/02/2024 22:00 | Jordan | 1 - 3 | Qatar | T | Chi tiết |
Asian Cup | 07/02/2024 22:00 | Iran | 2 - 3 | Qatar | T | Chi tiết |
Asian Cup | 03/02/2024 22:30 | Qatar | 1 - 1 | Uzbekistan | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 01:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 52% | 3 | 88% | ||
25/03/2025 20:45 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 44% | 8 | 82% | ||
21/03/2025 01:15 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 23:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 21 | 4 | 32% | 3 | 79% | ||
14/11/2024 23:15 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 10 | 2 | 46% | 3 | 79% | ||
15/10/2024 23:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 3 | 47% | 8 | 81% | ||
10/10/2024 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 4 | 2 | 64% | 22 | 91% | ||
10/09/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 14 | 3 | 30% | 4 | 62% | ||
05/09/2024 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 69% | 9 | 85% | ||
11/06/2024 22:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 31% | 2 | - | ||
27/03/2024 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 38% | 13 | - | ||
22/03/2024 01:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 0 | 64% | 9 | - |

Gulf Cup of Nations

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2024 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 14 | 4 | 58% | 9 | - | ||
07/02/2024 22:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 9 | 1 | 58% | 9 | - | ||
03/02/2024 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 16 | 4 | 53% | 7 | - | ||
29/01/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 0 | 59% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Asian Championship Cup | 2 | 22/23, 18/19 |
ARABIAN GULF CUP WINNER | 3 | 13/14, 03/04, 91/92 |