
Kyrgyzstan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 15 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 22 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 22 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 15 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 32 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 597 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 17 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stefan Tarkovic | 1973-02-18 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Slovakia | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Gulzhigit Alykulov | 2000-11-25 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Kyrgyzstan | £0.55 triệu | 2024-12-31 | 14/4 | 1/0 | 0 |
19 | Beknaz Almazbekov | 2005-06-23 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Kyrgyzstan | £0.45 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 4/0 | 0 |
20 | Nurbol Baktybekov | 2004-02-23 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Kyrgyzstan | £0.08 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Joel Kojo | 1998-08-21 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kyrgyzstan | £0.35 triệu | 2025-11-30 | 5/4 | 2/0 | 0 |
9 | Ernist Batyrkanov | 1998-02-21 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kyrgyzstan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 5/1 | 5/0 | 0 |
21 | Kai Merk | 1998-08-28 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kyrgyzstan | £0.18 triệu | 2025-06-30 | 3/0 | 5/2 | 0 |
11 | Atay Dzhumashev | 1998-09-15 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Kyrgyzstan | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
12 | Odilzhon Abdurakhmanov | 1996-03-18 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Kyrgyzstan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 8/1 | 6/0 | 0 |
14 | Ermek Kenzhebaev | 2003-04-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Kyrgyzstan | £0.08 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
23 | Erbol Atabaev | 2001-08-15 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Kyrgyzstan | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 2/0 | 0 |
8 | Murolimzhon Akhmedov | 1992-01-05 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Kyrgyzstan | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 5/0 | 0 |
22 | Alimardon Shukurov | 1999-09-28 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Kyrgyzstan | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 11/4 | 0/0 | 0 |
5 | Bektur Amangeldiev | 1998-11-20 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Kyrgyzstan | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Magamed Uzdenov | 1994-02-25 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Kyrgyzstan | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
17 | Eldiyar Zarypbekov | 2001-09-14 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Kyrgyzstan | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
2 | Valeril Kichin | 1992-10-12 | 185 cm | 72 kg | Hậu vệ trung tâm | Kyrgyzstan | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 12/2 | 0/0 | 0 |
3 | Tamirlan Kozubaev | 1994-07-01 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kyrgyzstan | £0.45 triệu | 19/1 | 0/0 | 0 | |
4 | Amantur Shamurzaev | 2000-01-25 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kyrgyzstan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 3/0 | 0 |
24 | Said Datsiev | 2003-04-10 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Kyrgyzstan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Alexander Mishchenko | 1997-07-30 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Kyrgyzstan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 2/0 | 0 | |
6 | Christian Brauzman | 2003-08-15 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Kyrgyzstan | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 6/1 | 3/0 | 0 |
18 | Kairat Zhyrgalbek Uulu | 1993-06-13 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Kyrgyzstan | £0.35 triệu | 14/1 | 1/0 | 0 | |
1 | Erzhan Tokotaev | 2000-07-17 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Kyrgyzstan | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 9/0 | 0/0 | 0 |
13 | Artem Pryadkin | 2001-09-18 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Kyrgyzstan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Marsel Islamkulov | 1994-04-18 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Kyrgyzstan | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/06/2025 20:45 | Kyrgyzstan | 0 - 0 | United Arab Emirates | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2025 01:15 | Triều Tiên | 0 - 0 | Kyrgyzstan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 25/03/2025 20:45 | Kyrgyzstan | 3 - 1 | Qatar | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 20/03/2025 23:00 | Uzbekistan | 1 - 0 | Kyrgyzstan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 19/11/2024 21:00 | Kyrgyzstan | 2 - 3 | Iran | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 14/11/2024 23:15 | United Arab Emirates | 3 - 0 | Kyrgyzstan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 15/10/2024 21:00 | Kyrgyzstan | 1 - 0 | Triều Tiên | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/10/2024 23:00 | Qatar | 3 - 1 | Kyrgyzstan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/09/2024 21:00 | Kyrgyzstan | 2 - 3 | Uzbekistan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/09/2024 23:00 | Iran | 1 - 0 | Kyrgyzstan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/08/2024 21:00 | MC Oran | 0 - 0 | Kyrgyzstan | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2024 22:59 | Oman | 1 - 1 | Kyrgyzstan | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2024 22:00 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Malaysia | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2024 21:00 | Kyrgyzstan | 5 - 1 | Đài Loan TQ | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/03/2024 15:00 | Đài Loan TQ | 0 - 2 | Kyrgyzstan | T | Chi tiết |
Asian Cup | 25/01/2024 22:00 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Oman | H | Chi tiết |
Asian Cup | 22/01/2024 00:30 | Kyrgyzstan | 0 - 2 | Ả Rập Xê Út | B | Chi tiết |
Asian Cup | 16/01/2024 21:30 | Thái Lan | 2 - 0 | Kyrgyzstan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/01/2024 20:00 | Việt Nam | 1 - 2 | Kyrgyzstan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/01/2024 21:30 | Syria | 1 - 1 | Kyrgyzstan | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 20:45 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 44% | 8 | 82% | ||
20/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 4 | 73% | 15 | 87% | ||
19/11/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | 8 | 2 | 38% | 4 | 77% | ||
14/11/2024 23:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 1 | 53% | 6 | 82% | ||
15/10/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 23 | 1 | 39% | 1 | 64% | ||
10/10/2024 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 4 | 2 | 64% | 22 | 91% | ||
10/09/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 2-2) | 4 | 0 | 41% | 8 | 74% | ||
05/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 5 | - | 67% | 17 | 87% | ||
11/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 1 | 50% | 6 | - | ||
26/03/2024 21:00 | 5 - 1 (HT: 3-0) | 9 | 0 | 64% | 10 | - | ||
21/03/2024 15:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 35% | 6 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/08/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/01/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
05/01/2024 21:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/12/2023 22:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 10 | - | ||
25/12/2023 22:30 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 43% | 2 | - | ||
22/01/2024 00:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 14 | 2 | 25% | 1 | - | ||
16/01/2024 21:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 3 | 45% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|