Chi tiết trận đấu Indonesia vs Ả Rập Xê Út, 19:00 ngày 19/11 - LiveScore | Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

19/11 - 19:00
2 - 0
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Indonesia

HLV: Patrick Kluivert

Maarten Paes 1 Maarten Paes
Calvin Verdonk 17 Calvin Verdonk
Justin Hubner 23 Justin Hubner
Jay Idzes 3 Jay Idzes
Rizky Ridho 5 Rizky Ridho
Kevin Diks 2 Kevin Diks
Rafael Struick 9 Rafael Struick
Nathan Tjoe-A-On 22 Nathan Tjoe-A-On
Thom Haye 19 Thom Haye
Yakob Sayuri 14 Yakob Sayuri
Ragnar Oratmangoen 11 Ragnar Oratmangoen

Ả Rập Xê Út

HLV: Herve Renard

Ahmed Al Kassar 22 Ahmed Al Kassar
Saud Abdulhamid 12 Saud Abdulhamid
Hassan Altambakti 17 Hassan Altambakti
Ali Al-Boleahi 5 Ali Al-Boleahi
Yasir Al-Shahrani 13 Yasir Al-Shahrani
Faisal Al-Ghamdi 16 Faisal Al-Ghamdi
Marwan Al-Sahafi 8 Marwan Al-Sahafi
Musab Fahz Aljuwayr 10 Musab Fahz Aljuwayr
Nasser Al-Dawsari 6 Nasser Al-Dawsari
Firas Al-Buraikan 9 Firas Al-Buraikan
Saleh Javier Al-Sheri 11 Saleh Javier Al-Sheri

Thống kê trận đấu

4

Phạt góc

12

4

Thẻ vàng

3

13

Sút bóng

24

5

Sút cầu môn

4

51

Tấn công

138

18

Tấn công nguy hiểm

66

8

Sút ngoài cầu môn

20

4

Đá phạt trực tiếp

16

28%

TL kiểm soát bóng

72%

33%

TL kiểm soát bóng(HT)

67%

173

Chuyền bóng

547

60%

TL chuyền bóng thành công

86%

15

Phạm lỗi

4

5

Việt vị

1

2

Cứu thua

3

13

Tắc bóng

9

2

Rê bóng

7

12

Quả ném biên

23

1

Sút trúng cột dọc

N/A

7

Cắt bóng

10

14

Chuyền dài

32

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16% 7% 1~15 15% 23%
13% 17% 16~30 15% 11%
20% 20% 31~45 17% 20%
11% 25% 46~60 17% 8%
16% 5% 61~75 5% 8%
20% 23% 76~90 27% 26%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 0.8
11.8 Sút cầu môn(OT) 10.7
4.2 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 1.7
13.9 Phạm lỗi 9.4
52.4% Kiểm soát bóng 60%

Lịch sử đối đầu

6 trận gần nhất

Indonesia 1
Hòa 2
Ả Rập Xê Út 3
06/09/2024 FIFA WCQL
Ả Rập Xê Út
1 (1)
1 (1)
Indonesia
06/03/2014 AFC
Ả Rập Xê Út
1 (0)
0 (0)
Indonesia
23/03/2013 AFC
Indonesia
1 (1)
2 (1)
Ả Rập Xê Út
07/10/2011 INT CF
Indonesia
0 (0)
0 (0)
Ả Rập Xê Út
14/07/2007 AFC
Indonesia
1 (1)
2 (1)
Ả Rập Xê Út
12/10/2004 Qualifier
Indonesia
1 (0)
3 (2)
Ả Rập Xê Út

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Indonesia

15/11/2024 FIFA WCQL
Indonesia
0 (0)
4 (2)
Nhật Bản
15/10/2024 FIFA WCQL
Trung Quốc
2 (2)
1 (0)
Indonesia
10/10/2024 FIFA WCQL
Bahrain
2 (1)
2 (1)
Indonesia
10/09/2024 FIFA WCQL
Indonesia
0 (0)
0 (0)
Úc
06/09/2024 FIFA WCQL
Ả Rập Xê Út
1 (1)
1 (1)
Indonesia

Phong độ Ả Rập Xê Út

14/11/2024 FIFA WCQL
Úc
0 (0)
0 (0)
Ả Rập Xê Út
16/10/2024 FIFA WCQL
Ả Rập Xê Út
0 (0)
0 (0)
Bahrain
11/10/2024 FIFA WCQL
Ả Rập Xê Út
0 (0)
2 (1)
Nhật Bản
10/09/2024 FIFA WCQL
Trung Quốc
1 (1)
2 (1)
Ả Rập Xê Út
06/09/2024 FIFA WCQL
Ả Rập Xê Út
1 (1)
1 (1)
Indonesia

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
4.03 2.07 2.43
4 2.08 2.55
4 2.08 2.55
Bet365
4.5 2.1 2.6
5 2.05 2.6
5 2.05 2.6
12bet
4.5 2.02 2.42
4.6 1.94 2.58
4.45 1.93 2.66
Crown
3.9 2.11 2.57
4.75 2.02 2.52
4.75 2.02 2.52
18Bet
4.9 2.25 2.3
4.8 2.05 2.7
4.9 2.05 2.6
Macauslot
3.85 1.98 2.33
3.85 1.98 2.33
3.85 1.98 2.33
Ladbrokes
4.2 2 2.62
4.4 2 2.5
4.4 2 2.5
Easybet
3.9 2.07 2.5
4 2.08 2.6
4.8 2.02 2.5
Mansion88
4.6 2.02 2.39
4.6 1.94 2.58
4.6 1.94 2.58
Interwetten
5.25 2.15 2.3
4.6 2.05 2.55
4.6 2.05 2.55
188bet
3.9 2.11 2.57
4.75 2.02 2.52
4.75 2.02 2.52
wewbet
4.2 2.09 2.44
4.23 2.01 2.56
4.23 2.01 2.56
pinnacle
5 2.28 2.31
4.85 2.17 2.64
5 2.1 2.57
hkjc
4.3 1.98 2.45
4.9 2 2.26
4.9 2 2.26

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.97
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.79
Live: 0.86
Run: 0.86
Bet365
First: 1.03
Live: 0.95
Run: 0.95
2.5
First: 0.83
Live: 0.90
Run: 0.90
12bet
First: 0.93
Live: 0.94
Run: 0.94
2.5
First: 0.83
Live: 0.92
Run: 0.92
Crown
First: 0.96
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.80
Live: 0.84
Run: 0.84
18Bet
First: 0.90
Live: 0.91
Run: 0.91
2.5
First: 0.87
Live: 0.89
Run: 0.89
Macauslot
First: 0.72
Live: 0.85
Run: 0.85
2/2.5
First: 0.88
Live: 0.75
Run: 0.75
Easybet
First: 0.97
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.81
Live: 0.84
Run: 0.84
Vcbet
First: 0.97
Live: 0.93
Run: 0.93
2.5
First: 0.83
Live: 0.90
Run: 0.90
Mansion88
First: 0.98
Live: 0.94
Run: 0.94
2.5
First: 0.78
Live: 0.88
Run: 0.88
10BET
First: 0.78
Live: 0.88
Run: 0.88
2/2.5
First: 0.97
Live: 0.89
Run: 0.89
188bet
First: 0.97
Live: 1.01
Run: 1.01
2.5
First: 0.81
Live: 0.85
Run: 0.85
wewbet
First: 0.95
Live: 0.94
Run: 0.94
2.5
First: 0.81
Live: 0.86
Run: 0.86
Ladbrokes
First: 0.95
Live: 1.15
Run: 1.15
2.5
First: 0.75
Live: 0.61
Run: 0.61
pinnacle
First: 0.91
Live: 0.96
Run: 0.96
2.5
First: 0.88
Live: 0.91
Run: 0.91
hkjc
First: 0.88
Live: 0.87
Run: 0.87
2/2.5
First: 0.82
Live: 0.83
Run: 0.83
BWin
First: 0.93
Live: 1.15
Run: 1.15
2.5
First: 0.77
Live: 0.61
Run: 0.61
Willhill
First: 0.91
Live: 1.10
Run: 1.10
2.5
First: 0.80
Live: 0.67
Run: 0.67
Interwetten
First: 1.05
Live: 1.20
Run: 1.20
2.5
First: 0.70
Live: 0.60
Run: 0.60

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.78
Live: 0.73
Run: 0.73
--0/0.5
First: 1.04
Live: 1.17
Run: 1.17
Bet365
First: 0.75
Live: 0.78
Run: 0.78
--0/0.5
First: 1.05
Live: 1.03
Run: 1.03
12bet
First: 0.78
Live: 0.82
Run: 0.82
--0/0.5
First: 0.98
Live: 1.06
Run: 1.06
Crown
First: 0.69
Live: 0.76
Run: 0.76
--0/0.5
First: 1.07
Live: 1.11
Run: 1.11
18Bet
First: 0.92
Live: 0.75
Run: 0.75
--0/0.5
First: 0.82
Live: 1.06
Run: 1.06
Macauslot
First: 0.70
Live: 0.70
Run: 0.70
--0/0.5
First: 0.95
Live: 0.95
Run: 0.95
Easybet
First: 0.72
Live: 0.72
Run: 0.72
--0/0.5
First: 1.08
Live: 1.16
Run: 1.16
Mansion88
First: 0.80
Live: 0.81
Run: 0.81
--0/0.5
First: 0.96
Live: 1.07
Run: 1.07
188bet
First: 0.70
Live: 0.77
Run: 0.77
--0/0.5
First: 1.08
Live: 1.12
Run: 1.12
wewbet
First: 0.76
Live: 0.74
Run: 0.74
--0/0.5
First: 1.02
Live: 1.08
Run: 1.08
pinnacle
First: 0.93
Live: 0.81
Run: 0.81
--0/0.5
First: 0.83
Live: 1.05
Run: 1.05
Interwetten
First: 0.55
Live: 0.45
Run: 0.45
--0.5
First: 1.30
Live: 1.55
Run: 1.55