
Indonesia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | -1 | 42.9% | 0% | 57.1% | 23 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 29 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 14 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 17 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.9% | 0% | 57.1% | 23 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 29 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | -3 | 0% | 25% | 75% | 766 |
Đội nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 766 |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 693 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shin Tae Yong | 1970-10-11 | 174 cm | 68 kg | HLV trưởng | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Ragnar Oratmangoen | 1998-01-21 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Indonesia | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 2/1 | 0/0 | 0 |
9 | Rafael Struick | 2003-03-27 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Indonesia | £0.07 triệu | 2025-06-30 | 8/0 | 1/0 | 0 |
17 | Muhammad Dimas Drajad | 1997-03-30 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Indonesia | £0.22 triệu | 2027-02-28 | 2/0 | 1/0 | 0 |
2 | Yakob Sayuri | 1997-09-22 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Indonesia | £0.27 triệu | 6/0 | 2/0 | 1 | |
10 | Egy Maulana Vikri | 2000-07-07 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Indonesia | £0.25 triệu | 4/0 | 5/1 | 0 | |
18 | Malik Risaldi | 1996-10-23 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Indonesia | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Ivar Jenner | 2004-01-10 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ | Indonesia | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 6/0 | 1/0 | 0 |
7 | Marselino Ferdinan | 2004-09-09 | 178 cm | 60 kg | Tiền vệ tấn công | Indonesia | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 8/1 | 0/0 | 0 |
15 | Ricky Kambuaya | 1996-05-05 | 177 cm | 68 kg | Tiền vệ tấn công | Indonesia | £0.27 triệu | 3/0 | 4/0 | 0 | |
19 | Thom Haye | 1995-02-09 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Indonesia | £3 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
3 | Jay Idzes | 2000-06-02 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Indonesia | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 2/1 | 0/0 | 0 |
4 | Jordi Amat Mass | 1992-03-21 | 185 cm | 69 kg | Hậu vệ trung tâm | Indonesia | £0.8 triệu | 2025-05-31 | 8/0 | 0/0 | 0 |
5 | Rizky Ridho | 2001-11-21 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Indonesia | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 11/0 | 2/0 | 0 |
13 | Muhammad Ferarri | 2003-06-21 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Indonesia | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Justin Hubner | 2003-09-14 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Indonesia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 0/0 | 0 |
12 | Pratama Arhan Alief Rifai | 2001-12-21 | 172 cm | 64 kg | Hậu vệ cánh trái | Indonesia | £0.25 triệu | 7/0 | 5/0 | 0 | |
20 | Shayne Pattynama | 1998-08-11 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Indonesia | £0.65 triệu | 2026-06-30 | 5/1 | 0/0 | 0 |
22 | Nathan Tjoe-A-On | 2001-12-22 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Indonesia | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
Calvin Verdonk | 1997-04-26 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Hà Lan | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Sandy Walsh | 1995-03-14 | 185 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh phải | Indonesia | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 5/1 | 2/0 | 0 |
14 | Asnawi Mangkualam | 1999-10-04 | 174 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh phải | Indonesia | £0.32 triệu | 2025-06-30 | 7/1 | 1/0 | 0 |
1 | Nadeo Argawinata | 1997-03-09 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Indonesia | £0.3 triệu | 2026-04-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
16 | Adi Satryo | 2001-07-07 | 179 cm | 0 kg | Thủ môn | Indonesia | £0.25 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Ernando Ari Sutaryadi | 2002-02-27 | 179 cm | 74 kg | Thủ môn | Indonesia | £0.25 triệu | 2025-01-31 | 5/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/06/2025 17:35 | Nhật Bản | 6 - 0 | Indonesia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/06/2025 20:45 | Indonesia | 1 - 0 | Trung Quốc | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 25/03/2025 20:45 | Indonesia | 1 - 0 | Bahrain | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 20/03/2025 16:10 | Úc | 5 - 1 | Indonesia | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 21/12/2024 20:00 | Indonesia | 0 - 1 | Philippines | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 15/12/2024 20:00 | Việt Nam | 1 - 0 | Indonesia | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 12/12/2024 20:00 | Indonesia | 3 - 3 | Lào | H | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 09/12/2024 19:30 | Myanmar | 0 - 1 | Indonesia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 19/11/2024 19:00 | Indonesia | 2 - 0 | Ả Rập Xê Út | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 15/11/2024 19:00 | Indonesia | 0 - 4 | Nhật Bản | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 15/10/2024 19:00 | Trung Quốc | 2 - 1 | Indonesia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/10/2024 23:00 | Bahrain | 2 - 2 | Indonesia | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/09/2024 19:00 | Indonesia | 0 - 0 | Úc | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/09/2024 01:00 | Ả Rập Xê Út | 1 - 1 | Indonesia | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2024 19:30 | Indonesia | 2 - 0 | Philippines | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2024 16:00 | Indonesia | 0 - 2 | Iraq | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/06/2024 16:00 | Indonesia | 0 - 0 | Tanzania | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2024 19:00 | Việt Nam | 0 - 3 | Indonesia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/03/2024 20:30 | Indonesia | 1 - 0 | Việt Nam | T | Chi tiết |
Asian Cup | 28/01/2024 18:30 | Úc | 4 - 0 | Indonesia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 20:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 48% | 10 | 80% | ||
25/03/2025 20:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 16:10 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 4 | 28% | 8 | 60% | ||
15/11/2024 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 8 | 0 | 39% | 5 | 76% | ||
15/10/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 10 | 2 | 27% | 2 | 53% | ||
10/10/2024 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 55% | 16 | 78% | ||
10/09/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 28% | 3 | 62% | ||
06/09/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 2 | 66% | 13 | 85% | ||
11/06/2024 19:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 16:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 6 | 2 | 50% | 9 | - | ||
21/03/2024 20:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 4 | 98% | 3 | - |

AFF Suzuki Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 54% | 13 | - | ||
15/12/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 73% | 14 | - | ||
12/12/2024 20:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | 12 | 3 | 66% | 15 | - | ||
09/12/2024 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 5 | 3 | 40% | 5 | - |

Giao hữu quốc tế

Asian Cup
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|