
Ả Rập Xê Út
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 41 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 40 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 38 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 13 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 18 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 11 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20% | 0% | 80% | 41 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 40 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 38 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 257 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 135 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 555 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Roberto Mancini | 1964-11-27 | 175 cm | 64 kg | HLV trưởng | Ý | - | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Salem Al Dawsari | 1991-08-19 | 171 cm | 71 kg | Tiền đạo cánh trái | Ả Rập Saudi | £2 triệu | 2025-06-30 | 46/15 | 2/0 | 1 |
18 | Abdulrahman Ghareeb | 1997-03-31 | 165 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ả Rập Saudi | £2.3 triệu | 2025-06-30 | 9/0 | 15/2 | 0 |
20 | Marwan Al-Sahafi | 2004-02-17 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ả Rập Saudi | £0.15 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
9 | Firas Al-Buraikan | 2000-05-14 | 181 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Ả Rập Saudi | £4 triệu | 2028-06-30 | 20/4 | 10/2 | 1 |
Saleh Javier Al-Sheri | 1993-11-01 | 184 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Ả Rập Saudi | £0.65 triệu | 2024-06-30 | 20/11 | 9/1 | 0 | |
Abdullah Hadi Radif | 2003-01-21 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ả Rập Saudi | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 4/2 | 0 | |
25 | Ayman Yahya | 2001-05-14 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ả Rập Saudi | £0.55 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
8 | Musab Fahz Aljuwayr | 2003-06-20 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ả Rập Saudi | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 1/1 | 0/0 | 0 |
19 | Abbas Sadiq Alhassan | 2004-02-22 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ả Rập Saudi | £0.4 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
23 | Mohamed Kanno | 1994-09-22 | 192 cm | 71 kg | Tiền vệ | Ả Rập Saudi | £0.9 triệu | 2025-06-30 | 26/1 | 8/1 | 0 |
Faisal Al-Ghamdi | 2001-08-13 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ả Rập Saudi | £0.7 triệu | 2028-06-30 | 3/0 | 4/1 | 0 | |
Nasser Al-Dawsari | 1998-12-19 | 178 cm | 72 kg | Tiền vệ | Ả Rập Saudi | £0.6 triệu | 2027-06-30 | 11/0 | 6/0 | 0 | |
16 | Sami Al-Najei | 1997-02-07 | 176 cm | 69 kg | Tiền vệ tấn công | Ả Rập Saudi | £1 triệu | 2024-06-30 | 8/2 | 9/0 | 0 |
7 | Mukhtar Ali | 1997-10-30 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ả Rập Saudi | £0.37 triệu | 2024-06-30 | 5/0 | 3/0 | 1 |
Abdulelah Al Malki | 1994-10-11 | 170 cm | 69 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ả Rập Saudi | £0.55 triệu | 2026-06-30 | 18/0 | 3/0 | 0 | |
3 | Awn Mutlaq Al Slaluli | 1998-09-02 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ả Rập Saudi | £0.2 triệu | 2027-06-30 | 5/0 | 2/0 | 0 |
4 | Ali Al-Oujami | 1996-04-25 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ả Rập Saudi | £0.6 triệu | 2025-09-09 | 8/0 | 1/0 | 1 |
5 | Ali Al-Boleahi | 1989-11-21 | 182 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Ả Rập Saudi | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 27/2 | 2/0 | 0 |
14 | Hasan Kadesh | 1992-08-01 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ả Rập Saudi | £0.25 triệu | 2027-06-30 | 4/0 | 3/0 | 0 |
Yasir Al-Shahrani | 1992-05-25 | 170 cm | 63 kg | Hậu vệ cánh trái | Ả Rập Saudi | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 35/2 | 4/0 | 0 | |
2 | Sultan Al Ghannam | 1994-05-06 | 173 cm | 67 kg | Hậu vệ cánh phải | Ả Rập Saudi | £2 triệu | 2028-06-30 | 16/0 | 6/0 | 0 |
6 | Mohammed Al-Burayk | 1992-09-15 | 170 cm | 61 kg | Hậu vệ cánh phải | Ả Rập Saudi | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 23/0 | 7/0 | 0 |
12 | Saud Abdulhamid | 1999-07-18 | 175 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh phải | Ả Rập Saudi | £2.8 triệu | 2025-06-30 | 16/0 | 4/0 | 1 |
17 | Rayan Hamed | 2002-04-13 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ả Rập Saudi | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
1 | Mohammed Al Yami | 1997-08-14 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Ả Rập Saudi | £0.55 triệu | 2027-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
21 | Mohammed Al Owais | 1991-10-10 | 185 cm | 75 kg | Thủ môn | Ả Rập Saudi | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 41/0 | 1/0 | 0 |
22 | Ahmed Al Kassar | 1991-05-08 | 177 cm | 0 kg | Thủ môn | Ả Rập Saudi | £0.25 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gold Cup | 23/06/2025 06:00 | Ả Rập Xê Út | 0 - 0 | Trinidad & Tobago | - | Chi tiết |
Gold Cup | 20/06/2025 08:15 | Ả Rập Xê Út | 0 - 0 | Mỹ | - | Chi tiết |
Gold Cup | 16/06/2025 07:15 | Haiti | 0 - 0 | Ả Rập Xê Út | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2025 01:15 | Ả Rập Xê Út | 0 - 0 | Úc | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/06/2025 23:00 | Bahrain | 0 - 0 | Ả Rập Xê Út | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/05/2025 22:40 | Ả Rập Xê Út | 2 - 0 | Jordan | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 25/03/2025 17:35 | Nhật Bản | 0 - 0 | Ả Rập Xê Út | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/03/2025 01:15 | Ả Rập Xê Út | 1 - 0 | Trung Quốc | T | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 31/12/2024 21:30 | Oman | 2 - 1 | Ả Rập Xê Út | B | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 28/12/2024 21:30 | Iraq | 1 - 3 | Ả Rập Xê Út | T | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 25/12/2024 21:25 | Yemen | 2 - 3 | Ả Rập Xê Út | T | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 23/12/2024 00:30 | Ả Rập Xê Út | 2 - 3 | Bahrain | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/12/2024 23:45 | Ả Rập Xê Út | 3 - 1 | Trinidad & Tobago | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 19/11/2024 19:00 | Indonesia | 2 - 0 | Ả Rập Xê Út | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 14/11/2024 16:10 | Úc | 0 - 0 | Ả Rập Xê Út | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 16/10/2024 01:00 | Ả Rập Xê Út | 0 - 0 | Bahrain | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/10/2024 01:00 | Ả Rập Xê Út | 0 - 2 | Nhật Bản | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/09/2024 19:00 | Trung Quốc | 1 - 2 | Ả Rập Xê Út | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/09/2024 01:00 | Ả Rập Xê Út | 1 - 1 | Indonesia | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/06/2024 01:00 | Ả Rập Xê Út | 1 - 2 | Jordan | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 22:40 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/12/2024 23:45 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 17:35 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | - | 78% | 10 | 90% | ||
21/03/2025 01:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 4 | 28% | 8 | 60% | ||
14/11/2024 16:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 50% | 11 | 75% | ||
16/10/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 67% | 9 | 79% | ||
11/10/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 57% | 10 | 87% | ||
10/09/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 15 | 3 | 42% | 14 | 72% | ||
06/09/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 2 | 66% | 13 | 85% | ||
12/06/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 22:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 3 | 2 | 16% | 2 | - | ||
26/03/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 47% | 8 | - | ||
22/03/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 51% | 4 | - |

Gulf Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 21:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 0 | 31% | 4 | - | ||
28/12/2024 21:30 | 1 - 3 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 47% | 10 | - | ||
25/12/2024 21:25 | 2 - 3 (HT: 2-1) | 11 | 3 | 24% | 4 | - | ||
23/12/2024 00:30 | 2 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 1 | 77% | 9 | - |

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 42% | 8 | - | ||
25/01/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 1 | 69% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Asian Championship Cup | 3 | 95/96, 87/88, 83/84 |
Arab Nations Cup winner | 2 | 01/02, 97/98 |
ARABIAN GULF CUP WINNER | 3 | 02/03, 01/02, 93/94 |