Chi tiết trận đấu Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ, 02:45 ngày 19/11 - LiveScore | UEFA Nations League

19/11 - 02:45
3 - 2
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Tây Ban Nha

HLV: Luis de la Fuente

David Raya 1 David Raya
Pedro Porro 2 Pedro Porro
Daniel Vivian Moreno 5 Daniel Vivian Moreno
Aymeric Laporte 14 Aymeric Laporte
Marc Cucurella 17 Marc Cucurella
Martin Zubimendi Ibanez 18 Martin Zubimendi Ibanez
Mikel Merino Zazon 6 Mikel Merino Zazon
Mikel Oyarzabal 21 Mikel Oyarzabal
Dani Olmo 10 Dani Olmo
Alejandro Baena Rodriguez 16 Alejandro Baena Rodriguez
Ayoze Perez 9 Ayoze Perez

Thụy Sĩ

HLV: Murat Yakin

Gregor Kobel 1 Gregor Kobel
Ricardo Rodriguez 13 Ricardo Rodriguez
Aurele Amenda 5 Aurele Amenda
Eray Ervin Comert 18 Eray Ervin Comert
Edimilson Fernandes 17 Edimilson Fernandes
Remo Freuler 8 Remo Freuler
Granit Xhaka 10 Granit Xhaka
Noah Okafor 9 Noah Okafor
Zeki Amdouni 23 Zeki Amdouni
Fabian Rieder 22 Fabian Rieder
Breel Donald Embolo 7 Breel Donald Embolo

Thống kê trận đấu

7

Phạt góc

3

2

Thẻ vàng

1

21

Sút bóng

11

9

Sút cầu môn

4

114

Tấn công

60

69

Tấn công nguy hiểm

20

12

Sút ngoài cầu môn

7

2

Cản bóng

4

14

Đá phạt trực tiếp

11

60%

TL kiểm soát bóng

40%

56%

TL kiểm soát bóng(HT)

44%

566

Chuyền bóng

386

92%

TL chuyền bóng thành công

84%

11

Phạm lỗi

14

3

Việt vị

1

2

Cứu thua

6

9

Tắc bóng

10

11

Rê bóng

6

15

Quả ném biên

13

5

Cắt bóng

11

32

Chuyền dài

24

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
17% 10% 1~15 22% 12%
16% 28% 16~30 9% 7%
11% 18% 31~45 9% 10%
13% 20% 46~60 27% 10%
17% 10% 61~75 13% 25%
22% 12% 76~90 18% 35%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 1.5
10 Sút cầu môn(OT) 10.9
6.3 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 2.4
12.2 Phạm lỗi 11.9
59.3% Kiểm soát bóng 54%

Lịch sử đối đầu

8 trận gần nhất

Tây Ban Nha 1
Hòa 3
Thụy Sĩ 4
09/09/2024 UEFA NL
Thụy Sĩ
1 (1)
4 (2)
Tây Ban Nha
25/09/2022 UEFA NL
Tây Ban Nha
1 (0)
2 (1)
Thụy Sĩ
10/06/2022 UEFA NL
Thụy Sĩ
0 (0)
1 (1)
Tây Ban Nha
02/07/2021 EURO Cup
Thụy Sĩ
1 (0)
1 (1)
Tây Ban Nha
15/11/2020 UEFA NL
Thụy Sĩ
1 (1)
1 (0)
Tây Ban Nha
11/10/2020 UEFA NL
Tây Ban Nha
1 (1)
0 (0)
Thụy Sĩ
04/06/2018 INT FRL
Tây Ban Nha
1 (1)
1 (0)
Thụy Sĩ
16/06/2010 World Cup
Tây Ban Nha
0 (0)
1 (0)
Thụy Sĩ

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Tây Ban Nha

16/11/2024 UEFA NL
Đan Mạch
1 (0)
2 (1)
Tây Ban Nha
16/10/2024 UEFA NL
Tây Ban Nha
3 (1)
0 (0)
Serbia
13/10/2024 UEFA NL
Tây Ban Nha
1 (0)
0 (0)
Đan Mạch
09/09/2024 UEFA NL
Thụy Sĩ
1 (1)
4 (2)
Tây Ban Nha
06/09/2024 UEFA NL
Serbia
0 (0)
0 (0)
Tây Ban Nha

Phong độ Thụy Sĩ

16/11/2024 UEFA NL
Thụy Sĩ
1 (0)
1 (0)
Serbia
16/10/2024 UEFA NL
Thụy Sĩ
2 (2)
2 (1)
Đan Mạch
13/10/2024 UEFA NL
Serbia
2 (1)
0 (0)
Thụy Sĩ
09/09/2024 UEFA NL
Thụy Sĩ
1 (1)
4 (2)
Tây Ban Nha
06/09/2024 UEFA NL
Đan Mạch
2 (0)
0 (0)
Thụy Sĩ

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.08 2.25 5
1.88 2.52 6.5
1.88 2.52 6.5
Bet365
2.05 2.38 6
1.8 2.6 7.5
1.8 2.6 7.5
12bet
2.04 2.25 5.4
1.88 2.48 6.9
1.88 2.48 6.9
Crown
2.13 2.18 5.1
1.8 2.55 7.5
1.8 2.55 7.5
18Bet
2.05 2.35 6
1.87 2.7 7.75
1.87 2.7 7.75
Macauslot
1.94 2.15 5.79
1.76 2.3 6.65
1.76 2.3 6.65
Ladbrokes
2 2.3 5.5
1.8 2.45 6.5
1.8 2.45 6.5
Easybet
2 2.29 5.4
1.88 2.5 6.5
1.88 2.5 6.5
Mansion88
2.04 2.25 5.4
1.88 2.48 6.9
1.88 2.48 6.9
Interwetten
2 2.35 6
1.73 2.65 7.25
1.73 2.65 7.25
188bet
2.13 2.18 5.1
1.8 2.55 7.5
1.8 2.55 7.5
wewbet
2.11 2.3 5.65
1.87 2.52 6.55
1.87 2.52 6.55
pinnacle
2 2.45 6.19
1.85 2.66 7.83
1.85 2.66 7.83
hkjc
1.71 2.49 6.4
1.63 2.58 7
1.63 2.58 7

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 1.00
Live: 0.94
Run: 0.94
2.5/3
First: 0.88
Live: 0.96
Run: 0.96
Bet365
First: 1.02
Live: 0.98
Run: 0.98
2.5/3
First: 0.88
Live: 0.92
Run: 0.92
12bet
First: 1.00
Live: 0.99
Run: 0.99
2.5/3
First: 0.84
Live: 0.91
Run: 0.91
Crown
First: 0.97
Live: 0.94
Run: 0.94
2.5/3
First: 0.83
Live: 0.94
Run: 0.94
18Bet
First: 0.80
Live: 0.98
Run: 0.98
2.5
First: 1.00
Live: 0.87
Run: 0.87
Macauslot
First: 0.92
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5/3
First: 0.78
Live: 0.80
Run: 0.80
Easybet
First: 0.99
Live: 0.93
Run: 0.93
2.5/3
First: 0.87
Live: 0.95
Run: 0.95
Vcbet
First: 0.99
Live: 0.97
Run: 0.97
2.5/3
First: 0.81
Live: 0.83
Run: 0.83
Mansion88
First: 1.00
Live: 0.99
Run: 0.99
2.5/3
First: 0.84
Live: 0.91
Run: 0.91
10BET
First: 0.77
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.98
Live: 0.87
Run: 0.87
188bet
First: 0.98
Live: 0.95
Run: 0.95
2.5/3
First: 0.84
Live: 0.95
Run: 0.95
wewbet
First: 1.00
Live: 0.99
Run: 0.99
2.5/3
First: 0.86
Live: 0.89
Run: 0.89
Ladbrokes
First: 0.75
Live: 0.57
Run: 0.57
2.5
First: 0.95
Live: 1.25
Run: 1.25
pinnacle
First: 0.97
Live: 0.98
Run: 0.98
2.5/3
First: 0.83
Live: 0.91
Run: 0.91
hkjc
First: 0.76
Live: 0.67
Run: 0.67
2.5/3
First: 0.94
Live: 1.07
Run: 1.07
BWin
First: 0.75
Live: 0.55
Run: 0.55
2.5
First: 0.95
Live: 1.25
Run: 1.25
Willhill
First: 0.73
Live: 0.57
Run: 0.57
2.5
First: 1.00
Live: 1.30
Run: 1.30
Interwetten
First: 0.73
Live: 0.57
Run: 0.57
2.5
First: 1.05
Live: 1.35
Run: 1.35

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 1.08
Live: 0.88
Run: 0.88
+0.5
First: 0.80
Live: 1.02
Run: 1.02
Bet365
First: 1.13
Live: 0.80
Run: 0.80
+0.5
First: 0.75
Live: 1.05
Run: 1.05
12bet
First: 1.05
Live: 0.88
Run: 0.88
+0.5
First: 0.81
Live: 1.02
Run: 1.02
Crown
First: 1.13
Live: 0.80
Run: 0.80
+0.5
First: 0.76
Live: 1.09
Run: 1.09
18Bet
First: 1.05
Live: 0.84
Run: 0.84
+0.5
First: 0.75
Live: 1.05
Run: 1.05
Macauslot
First: 0.94
Live: 0.76
Run: 0.76
+0.5
First: 0.81
Live: 0.99
Run: 0.99
Easybet
First: 0.99
Live: 0.87
Run: 0.87
+0.5
First: 0.87
Live: 1.01
Run: 1.01
Mansion88
First: 1.05
Live: 0.88
Run: 0.88
+0.5
First: 0.81
Live: 1.02
Run: 1.02
188bet
First: 1.14
Live: 0.81
Run: 0.81
+0.5
First: 0.71
Live: 1.09
Run: 1.09
wewbet
First: 1.11
Live: 0.87
Run: 0.87
+0.5
First: 0.78
Live: 1.01
Run: 1.01
pinnacle
First: 1.00
Live: 0.85
Run: 0.85
+0.5
First: 0.80
Live: 1.02
Run: 1.02
Interwetten
First: 1.00
Live: 0.73
Run: 0.73
+0.5
First: 0.73
Live: 1.00
Run: 1.00