Thụy Sĩ

Thụy Sĩ

HLV: Murat Yakin Sân vận động: Kybunpark Sức chứa: Thành lập: 1895-1-1

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 10 10 0 0 2 0 8 -6 20% 0% 80% 50
Đội nhà 5 5 0 0 1 0 4 -3 20% 0% 80% 46
Đội khách 5 5 0 0 1 0 4 -3 20% 0% 80% 49

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 3 0 1 3 0 1 2 75% 0% 25% 42
Đội nhà 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 92
Đội khách 2 1 0 1 2 0 0 2 100% 0% 0% 6

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Murat Yakin 1974-09-15 184 cm 90 kg HLV trưởng Thụy Sĩ - 2024-07-14 0/0 0/0 0
14 Steven Zuber 1991-08-17 182 cm 68 kg Tiền đạo cánh trái Thụy Sĩ £2.5 triệu 2025-06-30 34/11 17/1 4
7 Breel Donald Embolo 1997-02-14 187 cm 88 kg Tiền đạo trung tâm Thụy Sĩ £12 triệu 2026-06-30 42/12 20/0 6
9 Noah Okafor 2000-05-24 185 cm 85 kg Tiền đạo trung tâm Thụy Sĩ £20 triệu 2028-06-30 8/2 14/0 2
18 Kwadwo Duah 1997-02-24 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thụy Sĩ £1.3 triệu 2026-06-30 1/0 0/0 0
25 Zeki Amdouni 2000-12-04 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thụy Sĩ £12 triệu 2028-06-30 8/4 6/3 0
11 Renato Steffen 1991-11-03 170 cm 65 kg Tiền đạo cánh phải Thụy Sĩ £1 triệu 2025-06-30 12/4 27/0 2
17 Ruben Vargas 1998-08-05 179 cm 64 kg Tiền đạo cánh phải Thụy Sĩ £7.5 triệu 2025-06-30 27/5 16/2 3
19 Dan Ndoye 2000-10-25 184 cm 74 kg Tiền đạo cánh phải Thụy Sĩ £14 triệu 2027-06-30 5/0 6/0 1
8 Remo Freuler 1992-04-15 180 cm 74 kg Tiền vệ Thụy Sĩ £6.5 triệu 2026-06-30 52/8 12/0 3
16 Vincent Sierro 1995-10-08 185 cm 0 kg Tiền vệ Thụy Sĩ £4 triệu 2026-06-30 1/0 2/0 0
20 Michel Aebischer 1997-01-06 183 cm 74 kg Tiền vệ Thụy Sĩ £9 triệu 2026-06-30 4/0 16/0 0
23 Xherdan Shaqiri 1991-10-10 169 cm 61 kg Tiền vệ tấn công Thụy Sĩ £2.5 triệu 2024-12-31 77/18 5/0 15
26 Fabian Rieder 2002-02-16 179 cm 75 kg Tiền vệ tấn công Thụy Sĩ £8 triệu 2027-06-30 1/0 4/0 0
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado 1996-11-20 190 cm 81 kg Tiền vệ phòng ngự Thụy Sĩ £25 triệu 2028-06-30 33/3 18/0 3
10 Granit Xhaka 1992-09-27 186 cm 70 kg Tiền vệ phòng ngự Thụy Sĩ £20 triệu 2028-06-30 88/9 3/0 5
24 Ardon Jashari 2002-07-30 181 cm 82 kg Tiền vệ phòng ngự Thụy Sĩ £7.5 triệu 2026-06-30 0/0 2/0 0
2 Leonidas Stergiou 2002-03-03 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Thụy Sĩ £5 triệu 2024-06-30 0/0 3/0 0
4 Nico Elvedi 1996-09-30 189 cm 74 kg Hậu vệ trung tâm Thụy Sĩ £10 triệu 2027-06-30 48/2 4/0 0
5 Manuel Akanji 1995-07-19 188 cm 91 kg Hậu vệ trung tâm Thụy Sĩ £45 triệu 2027-06-30 57/3 2/0 0
13 Ricardo Rodriguez 1992-08-25 182 cm 78 kg Hậu vệ trung tâm Thụy Sĩ £3.5 triệu 2024-06-30 85/9 2/0 3
15 Cedric Zesiger 1998-06-24 194 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Thụy Sĩ £5 triệu 2027-06-30 2/0 2/0 0
22 Fabian Schar 1991-12-20 186 cm 85 kg Hậu vệ trung tâm Thụy Sĩ £10 triệu 2025-06-30 64/5 5/0 4
3 Silvan Widmer 1993-03-05 183 cm 79 kg Hậu vệ cánh phải Thụy Sĩ £3 triệu 2026-06-30 31/4 11/0 2
1 Yann Sommer 1988-12-17 183 cm 77 kg Thủ môn Thụy Sĩ £5 triệu 2026-06-30 81/0 0/0 0
12 Yvon Mvogo 1994-06-06 190 cm 84 kg Thủ môn Thụy Sĩ £3 triệu 2025-06-30 7/0 1/0 0
21 Gregor Kobel 1997-12-06 196 cm 88 kg Thủ môn Thụy Sĩ £40 triệu 2028-06-30 5/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 19/11/2025 01:45 Kosovo 0 - 0 Thụy Sĩ - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 16/11/2025 01:45 Thụy Sĩ 0 - 0 Thụy Điển - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 14/10/2025 01:45 Slovenia 0 - 0 Thụy Sĩ - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 11/10/2025 01:45 Thụy Điển 0 - 0 Thụy Sĩ - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 09/09/2025 01:45 Thụy Sĩ 0 - 0 Slovenia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 06/09/2025 01:45 Thụy Sĩ 0 - 0 Kosovo - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/06/2025 07:00 Mỹ 0 - 4 Thụy Sĩ - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/06/2025 03:00 Mexico 2 - 4 Thụy Sĩ T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 26/03/2025 02:45 Thụy Sĩ 3 - 1 Luxembourg T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 22/03/2025 02:45 Bắc Ireland 1 - 1 Thụy Sĩ H Chi tiết
UEFA Nations League 19/11/2024 02:45 Tây Ban Nha 3 - 2 Thụy Sĩ B Chi tiết
UEFA Nations League 16/11/2024 02:45 Thụy Sĩ 1 - 1 Serbia H Chi tiết
UEFA Nations League 16/10/2024 01:45 Thụy Sĩ 2 - 2 Đan Mạch H Chi tiết
UEFA Nations League 13/10/2024 01:45 Serbia 2 - 0 Thụy Sĩ B Chi tiết
UEFA Nations League 09/09/2024 01:45 Thụy Sĩ 1 - 4 Tây Ban Nha B Chi tiết
UEFA Nations League 06/09/2024 01:45 Đan Mạch 2 - 0 Thụy Sĩ B Chi tiết
Euro 2024 06/07/2024 22:59 Anh 1 - 1 Thụy Sĩ H Chi tiết
Euro 2024 29/06/2024 22:59 Thụy Sĩ 2 - 0 Ý T Chi tiết
Euro 2024 29/06/2024 22:59 Thụy Sĩ 2 - 0 Ý T Chi tiết
Euro 2024 24/06/2024 02:00 Thụy Sĩ 1 - 1 Đức H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
03:00
2 - 4
(HT: 0-1)
12 4 50% 5 82%
26/03/2025
02:45
3 - 1
(HT: 3-0)
- - - - -
22/03/2025
02:45
1 - 1
(HT: 1-1)
12 2 20% 5 68%
08/06/2024
22:59
1 - 1
(HT: 1-1)
Áo Áo
11 2 58% 2 -
05/06/2024
01:15
4 - 0
(HT: 1-0)
3 0 68% 7 -
27/03/2024
02:45
0 - 1
(HT: 0-1)
8 1 49% 7 -
24/03/2024
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
8 2 47% 5 -
UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2024
02:45
3 - 2
(HT: 1-0)
11 2 60% 12 92%
16/11/2024
02:45
1 - 1
(HT: 0-0)
12 3 67% 12 88%
16/10/2024
01:45
2 - 2
(HT: 2-1)
12 2 61% 11 89%
13/10/2024
01:45
2 - 0
(HT: 1-0)
12 3 33% 3 78%
09/09/2024
01:45
1 - 4
(HT: 1-2)
10 3 66% 16 89%
06/09/2024
01:45
2 - 0
(HT: 0-0)
17 4 54% 8 91%
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/07/2024
22:59
Anh Anh
1 - 1
(HT: 0-0)
8 1 52% 10 92%
29/06/2024
22:59
2 - 0
(HT: 1-0)
Ý Ý
9 0 49% 5 92%
29/06/2024
22:59
2 - 0
(HT: 1-0)
Ý Ý
9 0 49% 5 92%
24/06/2024
02:00
1 - 1
(HT: 1-0)
14 3 34% 1 79%
20/06/2024
02:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
15/06/2024
20:00
1 - 3
(HT: 0-2)
9 2 50% 4 83%
22/11/2023
02:45
1 - 0
(HT: 0-0)
13 4 36% 3 81%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng