
Thụy Sĩ
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -6 | 20% | 0% | 80% | 50 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20% | 0% | 80% | 46 |
Đội khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20% | 0% | 80% | 49 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 42 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 92 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Murat Yakin | 1974-09-15 | 184 cm | 90 kg | HLV trưởng | Thụy Sĩ | - | 2024-07-14 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Steven Zuber | 1991-08-17 | 182 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh trái | Thụy Sĩ | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 34/11 | 17/1 | 4 |
7 | Breel Donald Embolo | 1997-02-14 | 187 cm | 88 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Sĩ | £12 triệu | 2026-06-30 | 42/12 | 20/0 | 6 |
9 | Noah Okafor | 2000-05-24 | 185 cm | 85 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Sĩ | £20 triệu | 2028-06-30 | 8/2 | 14/0 | 2 |
18 | Kwadwo Duah | 1997-02-24 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Sĩ | £1.3 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
25 | Zeki Amdouni | 2000-12-04 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Sĩ | £12 triệu | 2028-06-30 | 8/4 | 6/3 | 0 |
11 | Renato Steffen | 1991-11-03 | 170 cm | 65 kg | Tiền đạo cánh phải | Thụy Sĩ | £1 triệu | 2025-06-30 | 12/4 | 27/0 | 2 |
17 | Ruben Vargas | 1998-08-05 | 179 cm | 64 kg | Tiền đạo cánh phải | Thụy Sĩ | £7.5 triệu | 2025-06-30 | 27/5 | 16/2 | 3 |
19 | Dan Ndoye | 2000-10-25 | 184 cm | 74 kg | Tiền đạo cánh phải | Thụy Sĩ | £14 triệu | 2027-06-30 | 5/0 | 6/0 | 1 |
8 | Remo Freuler | 1992-04-15 | 180 cm | 74 kg | Tiền vệ | Thụy Sĩ | £6.5 triệu | 2026-06-30 | 52/8 | 12/0 | 3 |
16 | Vincent Sierro | 1995-10-08 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Sĩ | £4 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
20 | Michel Aebischer | 1997-01-06 | 183 cm | 74 kg | Tiền vệ | Thụy Sĩ | £9 triệu | 2026-06-30 | 4/0 | 16/0 | 0 |
23 | Xherdan Shaqiri | 1991-10-10 | 169 cm | 61 kg | Tiền vệ tấn công | Thụy Sĩ | £2.5 triệu | 2024-12-31 | 77/18 | 5/0 | 15 |
26 | Fabian Rieder | 2002-02-16 | 179 cm | 75 kg | Tiền vệ tấn công | Thụy Sĩ | £8 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 4/0 | 0 |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | 1996-11-20 | 190 cm | 81 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Sĩ | £25 triệu | 2028-06-30 | 33/3 | 18/0 | 3 |
10 | Granit Xhaka | 1992-09-27 | 186 cm | 70 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Sĩ | £20 triệu | 2028-06-30 | 88/9 | 3/0 | 5 |
24 | Ardon Jashari | 2002-07-30 | 181 cm | 82 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Sĩ | £7.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
2 | Leonidas Stergiou | 2002-03-03 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 3/0 | 0 |
4 | Nico Elvedi | 1996-09-30 | 189 cm | 74 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £10 triệu | 2027-06-30 | 48/2 | 4/0 | 0 |
5 | Manuel Akanji | 1995-07-19 | 188 cm | 91 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £45 triệu | 2027-06-30 | 57/3 | 2/0 | 0 |
13 | Ricardo Rodriguez | 1992-08-25 | 182 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £3.5 triệu | 2024-06-30 | 85/9 | 2/0 | 3 |
15 | Cedric Zesiger | 1998-06-24 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £5 triệu | 2027-06-30 | 2/0 | 2/0 | 0 |
22 | Fabian Schar | 1991-12-20 | 186 cm | 85 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £10 triệu | 2025-06-30 | 64/5 | 5/0 | 4 |
3 | Silvan Widmer | 1993-03-05 | 183 cm | 79 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Sĩ | £3 triệu | 2026-06-30 | 31/4 | 11/0 | 2 |
1 | Yann Sommer | 1988-12-17 | 183 cm | 77 kg | Thủ môn | Thụy Sĩ | £5 triệu | 2026-06-30 | 81/0 | 0/0 | 0 |
12 | Yvon Mvogo | 1994-06-06 | 190 cm | 84 kg | Thủ môn | Thụy Sĩ | £3 triệu | 2025-06-30 | 7/0 | 1/0 | 0 |
21 | Gregor Kobel | 1997-12-06 | 196 cm | 88 kg | Thủ môn | Thụy Sĩ | £40 triệu | 2028-06-30 | 5/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 19/11/2025 01:45 | Kosovo | 0 - 0 | Thụy Sĩ | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 16/11/2025 01:45 | Thụy Sĩ | 0 - 0 | Thụy Điển | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/10/2025 01:45 | Slovenia | 0 - 0 | Thụy Sĩ | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/10/2025 01:45 | Thụy Điển | 0 - 0 | Thụy Sĩ | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 09/09/2025 01:45 | Thụy Sĩ | 0 - 0 | Slovenia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 01:45 | Thụy Sĩ | 0 - 0 | Kosovo | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2025 07:00 | Mỹ | 0 - 4 | Thụy Sĩ | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 03:00 | Mexico | 2 - 4 | Thụy Sĩ | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 02:45 | Thụy Sĩ | 3 - 1 | Luxembourg | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 02:45 | Bắc Ireland | 1 - 1 | Thụy Sĩ | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 19/11/2024 02:45 | Tây Ban Nha | 3 - 2 | Thụy Sĩ | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/11/2024 02:45 | Thụy Sĩ | 1 - 1 | Serbia | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/10/2024 01:45 | Thụy Sĩ | 2 - 2 | Đan Mạch | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 01:45 | Serbia | 2 - 0 | Thụy Sĩ | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 09/09/2024 01:45 | Thụy Sĩ | 1 - 4 | Tây Ban Nha | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/09/2024 01:45 | Đan Mạch | 2 - 0 | Thụy Sĩ | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 06/07/2024 22:59 | Anh | 1 - 1 | Thụy Sĩ | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 29/06/2024 22:59 | Thụy Sĩ | 2 - 0 | Ý | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 29/06/2024 22:59 | Thụy Sĩ | 2 - 0 | Ý | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 24/06/2024 02:00 | Thụy Sĩ | 1 - 1 | Đức | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 03:00 | 2 - 4 (HT: 0-1) | 12 | 4 | 50% | 5 | 82% | ||
26/03/2025 02:45 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 20% | 5 | 68% | ||
08/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 58% | 2 | - | ||
05/06/2024 01:15 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 0 | 68% | 7 | - | ||
27/03/2024 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 49% | 7 | - | ||
24/03/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 47% | 5 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 02:45 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 60% | 12 | 92% | ||
16/11/2024 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 67% | 12 | 88% | ||
16/10/2024 01:45 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 12 | 2 | 61% | 11 | 89% | ||
13/10/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 3 | 33% | 3 | 78% | ||
09/09/2024 01:45 | 1 - 4 (HT: 1-2) | 10 | 3 | 66% | 16 | 89% | ||
06/09/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 4 | 54% | 8 | 91% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 52% | 10 | 92% | ||
29/06/2024 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 49% | 5 | 92% | ||
29/06/2024 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 49% | 5 | 92% | ||
24/06/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 3 | 34% | 1 | 79% | ||
20/06/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
15/06/2024 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 2 | 50% | 4 | 83% | ||
22/11/2023 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 4 | 36% | 3 | 81% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|