Chi tiết trận đấu Ukraine vs Cộng hòa Séc, 01:45 ngày 15/10 - LiveScore | UEFA Nations League

15/10 - 01:45
1 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Ukraine

HLV: Serhiy Stanislavovych Rebrov

Anatolii Trubin 12 Anatolii Trubin
Mykola Matvyenko 22 Mykola Matvyenko
Maksym Talovierov 4 Maksym Talovierov
Ilya Zabarnyi 13 Ilya Zabarnyi
Yukhym Konoplya 2 Yukhym Konoplya
Ivan Kalyuzhny 6 Ivan Kalyuzhny
Mykhailo Mudryk 7 Mykhailo Mudryk
Georgiy Sudakov 8 Georgiy Sudakov
Mykola Shaparenko 10 Mykola Shaparenko
Oleksiy Gutsulyak 19 Oleksiy Gutsulyak
Artem Dovbyk 11 Artem Dovbyk

Cộng hòa Séc

HLV: Ivan Hasek

Matej Kovar 1 Matej Kovar
Jan Boril 8 Jan Boril
Tomas Holes 3 Tomas Holes
Martin Vitik 6 Martin Vitik
Vladimir Coufal 5 Vladimir Coufal
Lukas Cerv 12 Lukas Cerv
Tomas Soucek 22 Tomas Soucek
Lukas Provod 14 Lukas Provod
Pavel Sulc 15 Pavel Sulc
Vaclav Cerny 17 Vaclav Cerny
Tomas Chory 19 Tomas Chory

Thống kê trận đấu

7

Phạt góc

5

1

Thẻ vàng

4

15

Sút bóng

14

5

Sút cầu môn

6

79

Tấn công

119

42

Tấn công nguy hiểm

60

10

Sút ngoài cầu môn

8

5

Cản bóng

1

11

Đá phạt trực tiếp

7

52%

TL kiểm soát bóng

48%

52%

TL kiểm soát bóng(HT)

48%

424

Chuyền bóng

382

79%

TL chuyền bóng thành công

79%

7

Phạm lỗi

11

2

Việt vị

1

5

Cứu thua

2

16

Tắc bóng

12

3

Rê bóng

7

18

Quả ném biên

9

16

Tắc bóng thành công

12

5

Cắt bóng

14

27

Chuyền dài

34

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7% 16% 1~15 13% 5%
11% 7% 16~30 21% 10%
16% 14% 31~45 27% 30%
24% 18% 46~60 10% 15%
9% 16% 61~75 5% 22%
30% 25% 76~90 21% 15%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1.5
13.3 Sút cầu môn(OT) 10.1
5.2 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 2.5
10.7 Phạm lỗi 14.4
49.5% Kiểm soát bóng 49.7%

Lịch sử đối đầu

6 trận gần nhất

Ukraine 3
Hòa 2
Cộng hòa Séc 1
11/09/2024 UEFA NL
Cộng hòa Séc
3 (2)
2 (1)
Ukraine
09/09/2021 INT FRL
Cộng hòa Séc
1 (0)
1 (1)
Ukraine
17/10/2018 UEFA NL
Ukraine
1 (1)
0 (0)
Cộng hòa Séc
07/09/2018 UEFA NL
Cộng hòa Séc
1 (1)
2 (1)
Ukraine
16/08/2012 INT CF
Ukraine
0 (0)
0 (0)
Cộng hòa Séc
07/09/2011 INT CF
Cộng hòa Séc
4 (2)
0 (0)
Ukraine

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Ukraine

12/10/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (1)
0 (0)
Georgia
11/09/2024 UEFA NL
Cộng hòa Séc
3 (2)
2 (1)
Ukraine
08/09/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (0)
2 (0)
Albania
26/06/2024 EURO Cup
Ukraine
0 (0)
0 (0)
Bỉ
21/06/2024 EURO Cup
Slovakia
1 (1)
2 (0)
Ukraine

Phong độ Cộng hòa Séc

12/10/2024 UEFA NL
Cộng hòa Séc
2 (1)
0 (0)
Albania
11/09/2024 UEFA NL
Cộng hòa Séc
3 (2)
2 (1)
Ukraine
07/09/2024 UEFA NL
Georgia
4 (1)
1 (0)
Cộng hòa Séc
27/06/2024 EURO Cup
Cộng hòa Séc
1 (0)
2 (0)
Thổ Nhĩ Kỳ
22/06/2024 EURO Cup
Georgia
1 (1)
1 (0)
Cộng hòa Séc

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.55 3.11 2.58
2.7 3.16 2.66
17 1.05 15.5
Bet 365
2.5 3.2 2.88
2.8 3.2 2.55
23 1.02 23
12bet
2.54 3.15 2.57
2.85 3.1 2.66
9.4 1.11 14
Crown
2.57 3.2 2.64
2.85 3.2 2.56
23 1.01 21
18Bet
2.15 3.2 3.3
2.75 3.15 2.55
33 1.01 22
10BET
2.16 3.4 3.3
2.85 3.2 2.6
17.67 1.05 14.63
Bet9ja
2.24 3.3 3.2
2.7 3.2 2.73
2.7 3.2 2.73
Bet-at-home
2.2 3.4 3.3
2.85 3.15 2.6
2.85 3.15 2.6
Betfair
2.72 3.3 2.82
3 3.3 2.7
3 3.3 2.7
Bwin
2.2 3.4 3.3
2.87 3.1 2.55
29 1.03 26
Coral
2.15 3.4 3.25
2.75 3.2 2.62
2.75 3.2 2.62
Expekt
2.2 3.3 3.4
2.7 3.25 2.65
2.7 3.25 2.65
IBCBET
2.5 3.15 2.6
2.85 3.1 2.66
2.85 3.1 2.66
Interwetten
2.65 3.25 2.75
2.75 3.2 2.65
13 1.09 14
Matchbook
2.74 3.25 2.88
3 3.3 2.74
3 3.3 2.74
Nike
2.21 3.35 3.15
2.8 3.25 2.65
2.8 3.25 2.65
Nordicbet
2.25 3.4 3.3
2.85 3.3 2.6
2.85 3.3 2.6
Oddset
2.15 3.4 3.25
2.75 3.2 2.65
2.75 3.2 2.65
Pinnacle
2.68 3.4 2.73
2.91 3.22 2.64
10.55 1.11 10.56
SNAI
2.3 3.25 3.05
2.8 3.15 2.6
2.8 3.15 2.6
STS
2.5 3.25 2.8
2.8 3.25 2.6
2.8 3.25 2.6
Macauslot
2.5 3.11 2.57
2.65 3.11 2.45
2.65 3.11 2.45
Sportingbet
2.15 3.4 3.25
2.87 3.1 2.55
2.87 3.1 2.55
188bet
2.57 3.2 2.64
2.85 3.2 2.56
23 1.01 21
Ladbrokes
2.15 3.3 3.3
2.87 3.1 2.5
29 1.03 26
Mansion88
2.54 3.15 2.57
2.85 3.1 2.66
8.9 1.18 8.3
William Hill
2.6 3.4 2.5
2.75 3.2 2.5
56 1.01 51
Vcbet
2.15 3.25 3.13
2.75 3.2 2.5
21 1.04 18
HK Jockey Club
2.47 3.05 2.5
2.66 3.1 2.3
2.66 3.1 2.3
Easybets
2.6 3.1 2.6
2.7 3.2 2.6
23 1.01 21
Wewbet
2.61 3.4 2.67
2.86 3.49 2.44
9.9 1.1 13.3

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.83
Live: 1.09
Run: 1.09
2/2.5
First: 1.05
Live: 0.81
Run: 0.81
Bet365
First: 1.00
Live: 0.84
Run: 0.84
2.5
First: 0.90
Live: 1.06
Run: 1.06
12bet
First: 1.00
Live: 0.82
Run: 0.82
2.5
First: 0.86
Live: 1.08
Run: 1.08
Crown
First: 0.82
Live: 0.82
Run: 0.82
2/2.5
First: 0.98
Live: 1.06
Run: 1.06
18Bet
First: 0.78
Live: 0.81
Run: 0.81
2/2.5
First: 1.02
Live: 1.02
Run: 1.02
Macauslot
First: 0.77
Live: 1.00
Run: 1.00
2/2.5
First: 0.93
Live: 0.70
Run: 0.70
Easybet
First: 0.84
Live: 1.10
Run: 1.10
2/2.5
First: 1.04
Live: 0.80
Run: 0.80
Vcbet
First: 0.99
Live: 1.01
Run: 1.01
2.5
First: 0.81
Live: 0.79
Run: 0.79
Mansion88
First: 1.00
Live: 0.82
Run: 0.82
2.5
First: 0.86
Live: 1.08
Run: 1.08
10BET
First: 0.96
Live: 0.86
Run: 0.86
2.5
First: 0.78
Live: 0.92
Run: 0.92
188bet
First: 0.83
Live: 0.83
Run: 0.83
2/2.5
First: 0.99
Live: 1.07
Run: 1.07
wewbet
First: 0.82
Live: 0.81
Run: 0.81
2/2.5
First: 1.02
Live: 1.07
Run: 1.07
Ladbrokes
First: 0.95
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.75
Live: 0.73
Run: 0.73
pinnacle
First: 0.94
Live: 0.83
Run: 0.83
2.5
First: 0.85
Live: 1.07
Run: 1.07
hkjc
First: 0.95
Live: 0.89
Run: 0.89
2.5
First: 0.75
Live: 0.81
Run: 0.81
BWin
First: 0.93
Live: 0.98
Run: 0.98
2.5
First: 0.75
Live: 0.72
Run: 0.72
Willhill
First: 1.00
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.73
Live: 0.73
Run: 0.73
Interwetten
First: 0.95
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.80
Live: 0.75
Run: 0.75

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.92
Live: 1.04
Run: 1.04
+0
First: 0.96
Live: 0.86
Run: 0.86
12bet
First: 0.94
Live: 1.02
Run: 1.02
+0
First: 0.94
Live: 0.88
Run: 0.88
Crown
First: 0.89
Live: 1.00
Run: 1.00
+0
First: 0.93
Live: 0.88
Run: 0.88
18Bet
First: 1.25
Live: 1.00
Run: 1.00
+0/0.5
First: 0.63
Live: 0.81
Run: 0.81
Macauslot
First: 0.85
Live: 0.90
Run: 0.90
+0
First: 0.90
Live: 0.85
Run: 0.85
Easybet
First: 0.93
Live: 1.02
Run: 1.02
+0
First: 0.95
Live: 0.88
Run: 0.88
Mansion88
First: 0.94
Live: 0.97
Run: 0.97
+0
First: 0.94
Live: 0.93
Run: 0.93
188bet
First: 0.90
Live: 1.01
Run: 1.01
+0
First: 0.94
Live: 0.89
Run: 0.89
wewbet
First: 0.90
Live: 0.96
Run: 0.96
+0
First: 0.94
Live: 0.92
Run: 0.92
pinnacle
First: 0.79
Live: 1.02
Run: 1.02
+0
First: 1.02
Live: 0.85
Run: 0.85
Interwetten
First: 0.83
Live: 0.90
Run: 0.90
+0
First: 0.90
Live: 0.83
Run: 0.83