
Cộng hòa Séc
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 |
Đội nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 29 |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 139 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 131 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 64 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivan Hasek | 1963-09-06 | 176 cm | 0 kg | HLV trưởng | Cộng hòa Séc | - | 2025-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Jan Kuchta | 1997-01-08 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | £4 triệu | 2026-06-30 | 13/3 | 8/0 | 1 |
17 | Vaclav Cerny | 1997-10-17 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | £7 triệu | 2027-06-30 | 10/5 | 6/1 | 2 |
19 | Tomas Chory | 1995-01-26 | 199 cm | 0 kg | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | £2 triệu | 2025-06-30 | 2/1 | 3/1 | 1 |
9 | Adam Hlozek | 2002-07-25 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Cộng hòa Séc | £12 triệu | 2027-06-30 | 17/1 | 15/1 | 1 |
10 | Patrik Schick | 1996-01-24 | 191 cm | 73 kg | Tiền đạo trung tâm | Cộng hòa Séc | £22 triệu | 2027-06-30 | 30/16 | 5/2 | 3 |
13 | Mojmir Chytil | 1999-04-29 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Cộng hòa Séc | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 7/6 | 7/0 | 1 |
26 | Matej Jurasek | 2003-08-30 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Cộng hòa Séc | £3.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 2/1 | 0 |
7 | Antonin Barak | 1994-12-03 | 190 cm | 85 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | £4.5 triệu | 2026-06-30 | 31/9 | 9/2 | 0 |
21 | Lukas Cerv | 2001-04-10 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | £0.7 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
8 | Michal Sadilek | 1999-05-31 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ | Cộng hòa Séc | £6 triệu | 2024-06-30 | 18/1 | 6/0 | 1 |
20 | Ondrej Lingr | 1998-10-07 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Cộng hòa Séc | £4 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 11/1 | 0 |
25 | Pavel Sulc | 2000-12-29 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Cộng hòa Séc | £3 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
22 | Tomas Soucek | 1995-02-27 | 192 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Cộng hòa Séc | £30 triệu | 2027-06-30 | 61/11 | 6/0 | 2 |
14 | Lukas Provod | 1996-10-23 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Cộng hòa Séc | £3 triệu | 2026-06-30 | 11/1 | 8/1 | 0 |
12 | David Doudera | 1998-05-31 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Cộng hòa Séc | £1.8 triệu | 2025-06-30 | 6/1 | 3/0 | 0 |
5 | Vladimir Coufal | 1992-08-22 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | £8 triệu | 2024-06-30 | 42/1 | 0/0 | 4 |
2 | David Zima | 2000-11-08 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | £4 triệu | 2028-06-30 | 19/1 | 2/0 | 2 |
3 | Tomas Holes | 1993-03-31 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | £3 triệu | 2026-06-30 | 23/2 | 5/0 | 1 |
4 | Robin Hranac | 2000-01-29 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | £1.7 triệu | 2027-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
6 | Martin Vitik | 2003-01-21 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | £3.5 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
18 | Ladislav Krejci | 1999-04-20 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | £5 triệu | 2025-06-30 | 9/3 | 1/0 | 0 |
24 | Tomas Vlcek | 2001-02-28 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | £1.7 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
15 | David Jurasek | 2000-08-07 | 183 cm | 77 kg | Hậu vệ cánh trái | Cộng hòa Séc | £8 triệu | 2024-06-30 | 7/1 | 2/0 | 1 |
1 | Jindrich Stanek | 1996-04-27 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Cộng hòa Séc | £3 triệu | 2027-06-30 | 8/0 | 2/0 | 0 |
16 | Matej Kovar | 2000-05-17 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Cộng hòa Séc | £7 triệu | 2027-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
23 | Vitezslav Jaros | 2001-07-23 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Cộng hòa Séc | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 18/11/2025 02:45 | Cộng hòa Séc | 0 - 0 | Gibraltar | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 12/10/2025 23:00 | Quần đảo Faroe | 0 - 0 | Cộng hòa Séc | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/10/2025 01:45 | Cộng hòa Séc | 0 - 0 | Croatia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 01:45 | Montenegro | 0 - 0 | Cộng hòa Séc | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/06/2025 01:45 | Croatia | 5 - 1 | Cộng hòa Séc | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/06/2025 01:45 | Cộng hòa Séc | 2 - 0 | Montenegro | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 26/03/2025 02:45 | Gibraltar | 0 - 4 | Cộng hòa Séc | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 23/03/2025 02:45 | Cộng hòa Séc | 2 - 1 | Quần đảo Faroe | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 20/11/2024 02:45 | Cộng hòa Séc | 2 - 1 | Georgia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 17/11/2024 02:45 | Albania | 0 - 0 | Cộng hòa Séc | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/10/2024 01:45 | Ukraine | 1 - 1 | Cộng hòa Séc | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 12/10/2024 01:45 | Cộng hòa Séc | 2 - 0 | Albania | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/09/2024 01:45 | Cộng hòa Séc | 3 - 2 | Ukraine | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 07/09/2024 23:00 | Georgia | 4 - 1 | Cộng hòa Séc | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 27/06/2024 02:00 | Cộng hòa Séc | 1 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 22/06/2024 20:00 | Georgia | 1 - 1 | Cộng hòa Séc | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 19/06/2024 02:00 | Bồ Đào Nha | 2 - 1 | Cộng hòa Séc | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2024 22:59 | Cộng hòa Séc | 2 - 1 | Bắc Macedonia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2024 22:30 | Cộng hòa Séc | 7 - 1 | Malta | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 02:00 | Cộng hòa Séc | 2 - 1 | Armenia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 01:45 | 5 - 1 (HT: 1-0) | 3 | 0 | 61% | 9 | 88% | ||
07/06/2025 01:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 22 | 1 | 58% | 8 | 82% | ||
26/03/2025 02:45 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 8 | 3 | 21% | 1 | 54% | ||
23/03/2025 02:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 67% | 7 | 83% |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 02:45 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 13 | 4 | 35% | 8 | 77% | ||
17/11/2024 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 41% | 7 | 79% | ||
15/10/2024 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 52% | 10 | 79% | ||
12/10/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 61% | 13 | 83% | ||
11/09/2024 01:45 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 16 | 5 | 43% | 9 | 76% | ||
07/09/2024 23:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 46% | 7 | 82% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2024 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 16 | 7 | 31% | 3 | 69% | ||
22/06/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 4 | 38% | 3 | 79% | ||
19/06/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/11/2023 02:45 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 54% | 7 | 80% | ||
18/11/2023 02:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 60% | 4 | 80% | ||
15/10/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 70% | 16 | 83% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 60% | 16 | - | ||
07/06/2024 22:30 | 7 - 1 (HT: 2-0) | 17 | 3 | 52% | 8 | - | ||
27/03/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 2 | 67% | 7 | - | ||
23/03/2024 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 13 | 2 | 60% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|