Cộng hòa Séc

Cộng hòa Séc

HLV: Ivan Hasek Sân vận động: Sinobo Stadium Sức chứa: Thành lập: 1901-1-1

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 8 6 1 1 4 0 4 0 50% 0% 50% 27
Đội nhà 4 3 1 0 2 0 2 0 50% 0% 50% 29
Đội khách 4 3 0 1 2 0 2 0 50% 0% 50% 22

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 3 0 1 2 1 1 1 50% 25% 25% 139
Đội nhà 3 3 0 0 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 131
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 64

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Ivan Hasek 1963-09-06 176 cm 0 kg HLV trưởng Cộng hòa Séc - 2025-11-30 0/0 0/0 0
11 Jan Kuchta 1997-01-08 185 cm 0 kg Tiền đạo Cộng hòa Séc £4 triệu 2026-06-30 13/3 8/0 1
17 Vaclav Cerny 1997-10-17 182 cm 0 kg Tiền đạo Cộng hòa Séc £7 triệu 2027-06-30 10/5 6/1 2
19 Tomas Chory 1995-01-26 199 cm 0 kg Tiền đạo Cộng hòa Séc £2 triệu 2025-06-30 2/1 3/1 1
9 Adam Hlozek 2002-07-25 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Cộng hòa Séc £12 triệu 2027-06-30 17/1 15/1 1
10 Patrik Schick 1996-01-24 191 cm 73 kg Tiền đạo trung tâm Cộng hòa Séc £22 triệu 2027-06-30 30/16 5/2 3
13 Mojmir Chytil 1999-04-29 187 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Cộng hòa Séc £2.5 triệu 2027-06-30 7/6 7/0 1
26 Matej Jurasek 2003-08-30 181 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Cộng hòa Séc £3.5 triệu 2027-06-30 0/0 2/1 0
7 Antonin Barak 1994-12-03 190 cm 85 kg Tiền vệ trung tâm Cộng hòa Séc £4.5 triệu 2026-06-30 31/9 9/2 0
21 Lukas Cerv 2001-04-10 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Cộng hòa Séc £0.7 triệu 2027-06-30 0/0 1/0 0
8 Michal Sadilek 1999-05-31 169 cm 0 kg Tiền vệ Cộng hòa Séc £6 triệu 2024-06-30 18/1 6/0 1
20 Ondrej Lingr 1998-10-07 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Cộng hòa Séc £4 triệu 2024-06-30 4/0 11/1 0
25 Pavel Sulc 2000-12-29 177 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Cộng hòa Séc £3 triệu 2026-06-30 2/0 1/0 0
22 Tomas Soucek 1995-02-27 192 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Cộng hòa Séc £30 triệu 2027-06-30 61/11 6/0 2
14 Lukas Provod 1996-10-23 189 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Cộng hòa Séc £3 triệu 2026-06-30 11/1 8/1 0
12 David Doudera 1998-05-31 175 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Cộng hòa Séc £1.8 triệu 2025-06-30 6/1 3/0 0
5 Vladimir Coufal 1992-08-22 174 cm 0 kg Hậu vệ Cộng hòa Séc £8 triệu 2024-06-30 42/1 0/0 4
2 David Zima 2000-11-08 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Cộng hòa Séc £4 triệu 2028-06-30 19/1 2/0 2
3 Tomas Holes 1993-03-31 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Cộng hòa Séc £3 triệu 2026-06-30 23/2 5/0 1
4 Robin Hranac 2000-01-29 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Cộng hòa Séc £1.7 triệu 2027-06-30 3/0 0/0 0
6 Martin Vitik 2003-01-21 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Cộng hòa Séc £3.5 triệu 2026-06-30 2/0 0/0 0
18 Ladislav Krejci 1999-04-20 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Cộng hòa Séc £5 triệu 2025-06-30 9/3 1/0 0
24 Tomas Vlcek 2001-02-28 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Cộng hòa Séc £1.7 triệu 2027-06-30 1/0 1/0 0
15 David Jurasek 2000-08-07 183 cm 77 kg Hậu vệ cánh trái Cộng hòa Séc £8 triệu 2024-06-30 7/1 2/0 1
1 Jindrich Stanek 1996-04-27 192 cm 0 kg Thủ môn Cộng hòa Séc £3 triệu 2027-06-30 8/0 2/0 0
16 Matej Kovar 2000-05-17 196 cm 0 kg Thủ môn Cộng hòa Séc £7 triệu 2027-06-30 2/0 0/0 0
23 Vitezslav Jaros 2001-07-23 190 cm 0 kg Thủ môn Cộng hòa Séc £1 triệu 2024-06-30 0/0 1/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 18/11/2025 02:45 Cộng hòa Séc 0 - 0 Gibraltar - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 12/10/2025 23:00 Quần đảo Faroe 0 - 0 Cộng hòa Séc - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 10/10/2025 01:45 Cộng hòa Séc 0 - 0 Croatia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 06/09/2025 01:45 Montenegro 0 - 0 Cộng hòa Séc - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 10/06/2025 01:45 Croatia 5 - 1 Cộng hòa Séc B Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 07/06/2025 01:45 Cộng hòa Séc 2 - 0 Montenegro T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 26/03/2025 02:45 Gibraltar 0 - 4 Cộng hòa Séc T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 23/03/2025 02:45 Cộng hòa Séc 2 - 1 Quần đảo Faroe T Chi tiết
UEFA Nations League 20/11/2024 02:45 Cộng hòa Séc 2 - 1 Georgia T Chi tiết
UEFA Nations League 17/11/2024 02:45 Albania 0 - 0 Cộng hòa Séc H Chi tiết
UEFA Nations League 15/10/2024 01:45 Ukraine 1 - 1 Cộng hòa Séc H Chi tiết
UEFA Nations League 12/10/2024 01:45 Cộng hòa Séc 2 - 0 Albania T Chi tiết
UEFA Nations League 11/09/2024 01:45 Cộng hòa Séc 3 - 2 Ukraine T Chi tiết
UEFA Nations League 07/09/2024 23:00 Georgia 4 - 1 Cộng hòa Séc B Chi tiết
Euro 2024 27/06/2024 02:00 Cộng hòa Séc 1 - 2 Thổ Nhĩ Kỳ B Chi tiết
Euro 2024 22/06/2024 20:00 Georgia 1 - 1 Cộng hòa Séc H Chi tiết
Euro 2024 19/06/2024 02:00 Bồ Đào Nha 2 - 1 Cộng hòa Séc B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 10/06/2024 22:59 Cộng hòa Séc 2 - 1 Bắc Macedonia T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 07/06/2024 22:30 Cộng hòa Séc 7 - 1 Malta T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 27/03/2024 02:00 Cộng hòa Séc 2 - 1 Armenia T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/06/2025
01:45
5 - 1
(HT: 1-0)
3 0 61% 9 88%
07/06/2025
01:45
2 - 0
(HT: 1-0)
22 1 58% 8 82%
26/03/2025
02:45
0 - 4
(HT: 0-1)
8 3 21% 1 54%
23/03/2025
02:45
2 - 1
(HT: 1-0)
12 1 67% 7 83%
UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/11/2024
02:45
2 - 1
(HT: 2-0)
13 4 35% 8 77%
17/11/2024
02:45
0 - 0
(HT: 0-0)
10 1 41% 7 79%
15/10/2024
01:45
1 - 1
(HT: 0-1)
7 1 52% 10 79%
12/10/2024
01:45
2 - 0
(HT: 1-0)
14 1 61% 13 83%
11/09/2024
01:45
3 - 2
(HT: 2-1)
16 5 43% 9 76%
07/09/2024
23:00
4 - 1
(HT: 1-0)
12 2 46% 7 82%
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
27/06/2024
02:00
1 - 2
(HT: 0-0)
16 7 31% 3 69%
22/06/2024
20:00
1 - 1
(HT: 1-0)
12 4 38% 3 79%
19/06/2024
02:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
21/11/2023
02:45
3 - 0
(HT: 1-0)
16 1 54% 7 80%
18/11/2023
02:45
1 - 1
(HT: 1-0)
12 1 60% 4 80%
15/10/2023
22:59
1 - 0
(HT: 0-0)
10 3 70% 16 83%
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/06/2024
22:59
2 - 1
(HT: 0-0)
16 1 60% 16 -
07/06/2024
22:30
7 - 1
(HT: 2-0)
17 3 52% 8 -
27/03/2024
02:00
2 - 1
(HT: 1-1)
14 2 67% 7 -
23/03/2024
00:00
1 - 2
(HT: 1-1)
13 2 60% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng