Chi tiết trận đấu Georgia vs Ukraine, 00:00 ngày 17/11 - LiveScore | UEFA Nations League

17/11 - 00:00
1 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Georgia

HLV: Willy Sagnol

Giorgi Mamardashvili 12 Giorgi Mamardashvili
Luka Lochoshvili 14 Luka Lochoshvili
Lasha Dvali 3 Lasha Dvali
Guram Kashia 4 Guram Kashia
Otar Kakabadze 2 Otar Kakabadze
Giorgi Chakvetadze 10 Giorgi Chakvetadze
Otar Kiteishvili 17 Otar Kiteishvili
Zurab Davitashvili 9 Zurab Davitashvili
Khvicha Kvaratskhelia 7 Khvicha Kvaratskhelia
Budu Zivzivadze 8 Budu Zivzivadze
Georges Mikautadze 22 Georges Mikautadze

Ukraine

HLV: Serhiy Stanislavovych Rebrov

Anatolii Trubin 12 Anatolii Trubin
Mykola Matvyenko 22 Mykola Matvyenko
Maksym Talovierov 4 Maksym Talovierov
Ilya Zabarnyi 13 Ilya Zabarnyi
Yukhym Konoplya 2 Yukhym Konoplya
Taras Stepanenko 6 Taras Stepanenko
Mykhailo Mudryk 7 Mykhailo Mudryk
Georgiy Sudakov 8 Georgiy Sudakov
Mykola Shaparenko 10 Mykola Shaparenko
Oleksiy Gutsulyak 24 Oleksiy Gutsulyak
Artem Dovbyk 11 Artem Dovbyk

Thống kê trận đấu

8

Phạt góc

4

2

Thẻ vàng

4

18

Sút bóng

6

3

Sút cầu môn

3

120

Tấn công

92

60

Tấn công nguy hiểm

33

15

Sút ngoài cầu môn

3

5

Cản bóng

N/A

15

Đá phạt trực tiếp

8

58%

TL kiểm soát bóng

42%

58%

TL kiểm soát bóng(HT)

42%

527

Chuyền bóng

406

87%

TL chuyền bóng thành công

83%

8

Phạm lỗi

17

1

Việt vị

1

N/A

Cứu thua

2

17

Tắc bóng

24

15

Rê bóng

8

16

Quả ném biên

19

1

Sút trúng cột dọc

N/A

17

Tắc bóng thành công

23

7

Cắt bóng

7

22

Chuyền dài

24

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15% 5% 1~15 10% 13%
4% 11% 16~30 12% 22%
20% 16% 31~45 20% 27%
23% 26% 46~60 17% 11%
15% 9% 61~75 23% 5%
19% 30% 76~90 15% 19%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.3
17.5 Sút cầu môn(OT) 14.1
4.6 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.7
10.4 Phạm lỗi 10.7
43.9% Kiểm soát bóng 48.7%

Lịch sử đối đầu

6 trận gần nhất

Georgia 4
Hòa 2
Ukraine 0
12/10/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (1)
0 (0)
Georgia
10/06/2015 INT FRL
Ukraine
2 (0)
1 (0)
Georgia
08/09/2007 EURO Cup
Georgia
1 (0)
1 (1)
Ukraine
06/09/2006 EURO Cup
Ukraine
3 (1)
2 (1)
Georgia
03/09/2005 Qualifier
Georgia
1 (0)
1 (1)
Ukraine
13/10/2004 Qualifier
Ukraine
2 (1)
0 (0)
Georgia

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Georgia

14/10/2024 UEFA NL
Georgia
0 (0)
1 (0)
Albania
12/10/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (1)
0 (0)
Georgia
11/09/2024 UEFA NL
Albania
0 (0)
1 (0)
Georgia
07/09/2024 UEFA NL
Georgia
4 (1)
1 (0)
Cộng hòa Séc
01/07/2024 EURO Cup
Tây Ban Nha
4 (1)
1 (1)
Georgia

Phong độ Ukraine

15/10/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (0)
1 (1)
Cộng hòa Séc
12/10/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (1)
0 (0)
Georgia
11/09/2024 UEFA NL
Cộng hòa Séc
3 (2)
2 (1)
Ukraine
08/09/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (0)
2 (0)
Albania
26/06/2024 EURO Cup
Ukraine
0 (0)
0 (0)
Bỉ

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.31 3.01 2.79
2.85 3.26 2.48
2.82 3.25 2.5
Bet 365
2.6 3.2 2.75
3 3.25 2.4
3 3.25 2.4
12bet
2.39 3 2.71
2.86 3.25 2.54
2.75 3.3 2.53
Crown
2.37 3.2 2.9
2.85 3.3 2.51
2.82 3.15 2.44
18Bet
2.55 3.1 2.7
2.95 3.2 2.35
2.85 3.2 2.4
10BET
2.6 3.15 2.75
2.9 3.3 2.48
2.9 3.3 2.47
Bet9ja
2.6 3.2 2.75
3 3.05 2.58
3 3.05 2.58
Bet-at-home
2.65 3.2 2.8
2.95 3.2 2.5
2.95 3.2 2.5
Betfair
2.44 3.3 2.86
3.05 3.35 2.62
3.05 3.35 2.62
Betsson
2.47 3.3 2.95
2.7 3.25 2.75
2.7 3.25 2.75
Bwin
2.6 3.2 2.8
2.8 3.1 2.4
2.8 3.1 2.4
Coral
2.5 3.2 2.87
2.87 3.25 2.5
2.87 3.25 2.5
Expekt
2.6 3.2 2.75
2.95 3.2 2.48
2.95 3.2 2.48
IBCBET
2.39 3 2.71
2.89 3.25 2.51
2.89 3.25 2.51
Interwetten
2.65 3.25 2.75
2.9 3.25 2.5
2.85 3.25 2.45
Nike
2.55 3.15 2.7
2.95 3.35 2.5
2.95 3.35 2.5
Oddset
2.5 3.2 2.85
2.8 3.1 2.4
2.8 3.1 2.4
Pinnacle
2.61 3.09 2.84
3 3.22 2.58
2.9 3.12 2.54
SNAI
2.55 3.15 2.7
2.9 3.2 2.45
2.9 3.2 2.45
STS
2.55 3 2.65
2.75 3.25 2.65
2.75 3.25 2.65
Macauslot
2.32 3.11 2.78
2.67 3.2 2.35
2.67 3.2 2.35
Sportingbet
2.5 3.3 2.8
2.8 3.1 2.4
2.8 3.1 2.4
188bet
2.37 3.2 2.9
2.85 3.3 2.51
2.82 3.15 2.44
Ladbrokes
2.6 3.1 2.8
2.87 3.25 2.45
2.87 3.25 2.45
Mansion88
2.39 3 2.71
2.85 3.3 2.54
2.78 3.25 2.51
William Hill
2.5 3.25 2.7
3 3.2 2.3
3 3.2 2.3
Vcbet
2.38 3.1 2.88
2.88 3.25 2.45
2.88 3.25 2.45
HK Jockey Club
2.65 2.98 2.38
2.83 3 2.24
2.83 3 2.24
Easybets
2.4 3.3 3
2.9 3.3 2.46
2.9 3.3 2.46
Wewbet
2.59 3.31 2.76
2.9 3.44 2.44
2.87 3.44 2.47

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.94
Live: 0.87
Run: 0.87
2/2.5
First: 0.88
Live: 1.03
Run: 1.03
Bet365
First: 0.98
Live: 0.88
Run: 0.88
2/2.5
First: 0.92
Live: 1.02
Run: 1.02
12bet
First: 0.96
Live: 0.90
Run: 0.90
2/2.5
First: 0.90
Live: 1.00
Run: 1.00
Crown
First: 0.92
Live: 0.89
Run: 0.89
2/2.5
First: 0.88
Live: 0.99
Run: 0.99
18Bet
First: 0.93
Live: 0.84
Run: 0.84
2/2.5
First: 0.85
Live: 0.98
Run: 0.98
Macauslot
First: 0.87
Live: 0.87
Run: 0.87
2/2.5
First: 0.83
Live: 0.83
Run: 0.83
Easybet
First: 0.97
Live: 0.89
Run: 0.89
2/2.5
First: 0.87
Live: 0.99
Run: 0.99
Vcbet
First: 0.91
Live: 0.82
Run: 0.82
2/2.5
First: 0.88
Live: 0.98
Run: 0.98
Mansion88
First: 0.96
Live: 0.88
Run: 0.88
2/2.5
First: 0.90
Live: 1.02
Run: 1.02
10BET
First: 0.87
Live: 0.78
Run: 0.78
2/2.5
First: 0.86
Live: 1.00
Run: 1.00
188bet
First: 0.93
Live: 0.90
Run: 0.90
2/2.5
First: 0.89
Live: 1.00
Run: 1.00
wewbet
First: 0.96
Live: 0.89
Run: 0.89
2/2.5
First: 0.88
Live: 0.99
Run: 0.99
Ladbrokes
First: 1.15
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.65
Live: 0.73
Run: 0.73
pinnacle
First: 0.92
Live: 0.89
Run: 0.89
2/2.5
First: 0.88
Live: 1.00
Run: 1.00
hkjc
First: 0.85
Live: 0.79
Run: 0.79
2/2.5
First: 0.85
Live: 0.91
Run: 0.91
BWin
First: 1.10
Live: 0.98
Run: 0.98
2.5
First: 0.63
Live: 0.71
Run: 0.71
Willhill
First: 1.10
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.67
Live: 0.73
Run: 0.73
Interwetten
First: 1.15
Live: 1.05
Run: 1.05
2.5
First: 0.67
Live: 0.73
Run: 0.73

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.74
Live: 1.09
Run: 1.09
+0
First: 1.11
Live: 0.83
Run: 0.83
Bet365
First: 0.88
Live: 0.79
Run: 0.79
+0
First: 1.02
Live: 1.11
Run: 1.11
12bet
First: 0.82
Live: 1.07
Run: 1.07
+0
First: 1.06
Live: 0.85
Run: 0.85
Crown
First: 1.05
Live: 1.11
Run: 1.11
+0/0.5
First: 0.77
Live: 0.79
Run: 0.79
18Bet
First: 0.83
Live: 0.77
Run: 0.77
+0
First: 0.95
Live: 1.08
Run: 1.08
Macauslot
First: 1.04
Live: 0.76
Run: 0.76
+0/0.5
First: 0.76
Live: 1.04
Run: 1.04
Easybet
First: 0.72
Live: 1.10
Run: 1.10
+0
First: 1.10
Live: 0.81
Run: 0.81
Vcbet
First: 1.08
Live: 1.10
Run: 1.10
+0/0.5
First: 0.77
Live: 0.76
Run: 0.76
Mansion88
First: 0.82
Live: 1.06
Run: 1.06
+0
First: 1.06
Live: 0.86
Run: 0.86
188bet
First: 1.06
Live: 1.12
Run: 1.12
+0/0.5
First: 0.78
Live: 0.81
Run: 0.81
wewbet
First: 0.86
Live: 1.13
Run: 1.13
+0
First: 1.00
Live: 0.78
Run: 0.78
pinnacle
First: 0.83
Live: 1.11
Run: 1.11
+0
First: 1.00
Live: 0.81
Run: 0.81
hkjc
First: 0.99
Live: 1.13
Run: 1.13
+0
First: 0.78
Live: 0.70
Run: 0.70
Willhill
First: 0.82
Live: 0.53
Run: 0.53
+0
First: 0.98
Live: 1.38
Run: 1.38
Interwetten
First: 0.80
Live: 1.00
Run: 1.00
+0
First: 0.90
Live: 0.73
Run: 0.73