Georgia

Georgia

HLV: Willy Sagnol Sân vận động: Boris Paichadze Dinamo Arena Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 10 3 0 7 8 0 2 6 80% 0% 20% 2
Đội nhà 6 2 0 4 5 0 1 4 83.3% 0% 16.7% 1
Đội khách 4 1 0 3 3 0 1 2 75% 0% 25% 10

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 89
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 417
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 38

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Willy Sagnol 1977-03-18 180 cm 81 kg HLV trưởng Pháp - 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Khvicha Kvaratskhelia 2001-02-12 183 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Georgia £80 triệu 2027-06-30 26/13 2/2 4
Saba Lobzhanidze 1994-12-18 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Georgia £2 triệu 2026-12-31 17/1 9/0 3
8 Budu Zivzivadze 1994-03-10 189 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Georgia £0.7 triệu 2025-06-30 11/5 8/1 1
11 Giorgi Kvilitaia 1993-10-01 193 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Georgia £1.7 triệu 2024-05-31 15/0 14/1 0
22 Georges Mikautadze 2000-10-31 176 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Georgia £15 triệu 2024-06-30 14/8 10/1 0
9 Zurab Davitashvili 2001-02-15 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Georgia £2.5 triệu 2027-06-30 13/3 17/3 0
19 Levan Shengelia 1995-10-27 184 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Georgia £0.75 triệu 2024-06-30 9/0 7/1 2
6 Giorgi Kochorashvili 1999-06-29 178 cm 0 kg Tiền vệ Georgia £1.2 triệu 2025-06-30 7/0 0/0 0
18 Sandro Altunashvili 1997-05-19 169 cm 0 kg Tiền vệ Georgia £0.7 triệu 2025-06-30 0/0 3/0 0
10 Giorgi Chakvetadze 1999-08-29 183 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Georgia £2.5 triệu 2027-06-30 17/4 5/1 5
17 Otar Kiteishvili 1996-03-26 173 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Georgia £3 triệu 2024-06-30 21/1 8/1 2
16 Nika Kvekveskiri 1992-05-29 186 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Georgia £0.6 triệu 2025-06-30 38/0 11/0 3
20 Jaba Kankava 1986-03-18 176 cm 75 kg Tiền vệ phòng ngự Georgia £0.3 triệu 2024-06-30 38/5 2/0 0
Anzor Mekvabishvili 2001-06-05 174 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Georgia £1 triệu 4/0 8/0 1
2 Otar Kakabadze 1995-06-27 186 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Georgia £0.5 triệu 2024-06-30 50/0 1/0 3
Revaz Chiteishvili 1994-01-30 173 cm 0 kg Hậu vệ Georgia £0.18 triệu 0/0 0/0 0
3 Lasha Dvali 1995-05-14 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Georgia £0.7 triệu 2025-05-31 19/0 4/0 0
4 Guram Kashia 1987-07-04 185 cm 83 kg Hậu vệ trung tâm Georgia £0.3 triệu 2024-06-30 61/1 2/0 0
5 Solomon Kvirkvelia 1992-02-06 196 cm 75 kg Hậu vệ trung tâm Georgia £0.7 triệu 2024-06-30 42/0 3/0 1
14 Luka Lochoshvili 1998-05-29 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Georgia £1.2 triệu 2026-06-30 7/1 3/0 0
15 Giorgi Gvelesiani 1991-05-05 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Georgia £0.4 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Jimmy Tabidze 1996-03-18 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Georgia £0.6 triệu 2024-06-30 7/0 1/0 0
13 Giorgi Gocholeishvili 2001-02-14 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Georgia £2.5 triệu 2027-12-31 4/0 3/0 0
1 Giorgi Loria 1986-01-27 197 cm 82 kg Thủ môn Georgia £0.1 triệu 2025-06-30 43/0 0/0 0
12 Giorgi Mamardashvili 2000-09-29 197 cm 0 kg Thủ môn Georgia £35 triệu 2027-06-30 14/0 1/0 0
23 Luka Gugeshashvili 1999-04-29 196 cm 0 kg Thủ môn Georgia £0.6 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 19/11/2025 02:45 Bulgaria 0 - 0 Georgia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 16/11/2025 00:00 Georgia 0 - 0 Tây Ban Nha - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 15/10/2025 01:45 Thổ Nhĩ Kỳ 0 - 0 Georgia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 12/10/2025 01:45 Tây Ban Nha 0 - 0 Georgia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 07/09/2025 20:00 Georgia 0 - 0 Bulgaria - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 04/09/2025 23:00 Georgia 0 - 0 Thổ Nhĩ Kỳ - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/06/2025 23:00 Georgia 1 - 1 Cape Verde H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 05/06/2025 23:00 Georgia 1 - 0 Quần đảo Faroe T Chi tiết
UEFA Nations League 23/03/2025 21:00 Georgia 6 - 1 Armenia T Chi tiết
UEFA Nations League 21/03/2025 00:00 Armenia 0 - 3 Georgia T Chi tiết
UEFA Nations League 20/11/2024 02:45 Cộng hòa Séc 2 - 1 Georgia B Chi tiết
UEFA Nations League 17/11/2024 00:00 Georgia 1 - 1 Ukraine H Chi tiết
UEFA Nations League 14/10/2024 23:00 Georgia 0 - 1 Albania B Chi tiết
UEFA Nations League 12/10/2024 01:45 Ukraine 1 - 0 Georgia B Chi tiết
UEFA Nations League 11/09/2024 01:45 Albania 0 - 1 Georgia T Chi tiết
UEFA Nations League 07/09/2024 23:00 Georgia 4 - 1 Cộng hòa Séc T Chi tiết
Euro 2024 01/07/2024 02:00 Tây Ban Nha 4 - 1 Georgia B Chi tiết
Euro 2024 27/06/2024 02:00 Georgia 2 - 0 Bồ Đào Nha T Chi tiết
Euro 2024 22/06/2024 20:00 Georgia 1 - 1 Cộng hòa Séc H Chi tiết
Euro 2024 18/06/2024 22:59 Thổ Nhĩ Kỳ 3 - 1 Georgia B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
23:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 1 50% 3 -
05/06/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 50% 7 -
10/06/2024
01:45
1 - 3
(HT: 0-2)
- 1 50% 13 -
UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/03/2025
21:00
6 - 1
(HT: 5-0)
10 1 64% 7 88%
21/03/2025
00:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- - - - -
20/11/2024
02:45
2 - 1
(HT: 2-0)
13 4 35% 8 77%
17/11/2024
00:00
1 - 1
(HT: 0-1)
8 2 58% 15 87%
14/10/2024
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
11 1 64% 14 90%
12/10/2024
01:45
1 - 0
(HT: 1-0)
10 4 41% 9 78%
11/09/2024
01:45
0 - 1
(HT: 0-0)
10 1 49% 8 89%
07/09/2024
23:00
4 - 1
(HT: 1-0)
12 2 46% 7 82%
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/07/2024
02:00
4 - 1
(HT: 1-1)
11 1 75% 20 94%
27/06/2024
02:00
2 - 0
(HT: 1-0)
6 1 27% 3 77%
22/06/2024
20:00
1 - 1
(HT: 1-0)
12 4 38% 3 79%
18/06/2024
22:59
3 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
27/03/2024
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
13 2 36% 6 77%
22/03/2024
00:00
2 - 0
(HT: 1-0)
17 4 56% 6 -
20/11/2023
02:45
3 - 1
(HT: 1-1)
9 2 75% 7 92%
17/11/2023
00:00
2 - 2
(HT: 1-0)
17 3 36% 1 78%
15/10/2023
20:00
4 - 0
(HT: 0-0)
16 1 60% 4 89%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng