
Georgia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 0 | 7 | 8 | 0 | 2 | 6 | 80% | 0% | 20% | 2 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | 83.3% | 0% | 16.7% | 1 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 10 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 89 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 417 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 38 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Willy Sagnol | 1977-03-18 | 180 cm | 81 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Khvicha Kvaratskhelia | 2001-02-12 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Georgia | £80 triệu | 2027-06-30 | 26/13 | 2/2 | 4 |
Saba Lobzhanidze | 1994-12-18 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Georgia | £2 triệu | 2026-12-31 | 17/1 | 9/0 | 3 | |
8 | Budu Zivzivadze | 1994-03-10 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Georgia | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 11/5 | 8/1 | 1 |
11 | Giorgi Kvilitaia | 1993-10-01 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Georgia | £1.7 triệu | 2024-05-31 | 15/0 | 14/1 | 0 |
22 | Georges Mikautadze | 2000-10-31 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Georgia | £15 triệu | 2024-06-30 | 14/8 | 10/1 | 0 |
9 | Zurab Davitashvili | 2001-02-15 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Georgia | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 13/3 | 17/3 | 0 |
19 | Levan Shengelia | 1995-10-27 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Georgia | £0.75 triệu | 2024-06-30 | 9/0 | 7/1 | 2 |
6 | Giorgi Kochorashvili | 1999-06-29 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Georgia | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 7/0 | 0/0 | 0 |
18 | Sandro Altunashvili | 1997-05-19 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ | Georgia | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 3/0 | 0 |
10 | Giorgi Chakvetadze | 1999-08-29 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Georgia | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 17/4 | 5/1 | 5 |
17 | Otar Kiteishvili | 1996-03-26 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Georgia | £3 triệu | 2024-06-30 | 21/1 | 8/1 | 2 |
16 | Nika Kvekveskiri | 1992-05-29 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Georgia | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 38/0 | 11/0 | 3 |
20 | Jaba Kankava | 1986-03-18 | 176 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | Georgia | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 38/5 | 2/0 | 0 |
Anzor Mekvabishvili | 2001-06-05 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Georgia | £1 triệu | 4/0 | 8/0 | 1 | ||
2 | Otar Kakabadze | 1995-06-27 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Georgia | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 50/0 | 1/0 | 3 |
Revaz Chiteishvili | 1994-01-30 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ | Georgia | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Lasha Dvali | 1995-05-14 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Georgia | £0.7 triệu | 2025-05-31 | 19/0 | 4/0 | 0 |
4 | Guram Kashia | 1987-07-04 | 185 cm | 83 kg | Hậu vệ trung tâm | Georgia | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 61/1 | 2/0 | 0 |
5 | Solomon Kvirkvelia | 1992-02-06 | 196 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Georgia | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 42/0 | 3/0 | 1 |
14 | Luka Lochoshvili | 1998-05-29 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Georgia | £1.2 triệu | 2026-06-30 | 7/1 | 3/0 | 0 |
15 | Giorgi Gvelesiani | 1991-05-05 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Georgia | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jimmy Tabidze | 1996-03-18 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Georgia | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 7/0 | 1/0 | 0 | |
13 | Giorgi Gocholeishvili | 2001-02-14 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Georgia | £2.5 triệu | 2027-12-31 | 4/0 | 3/0 | 0 |
1 | Giorgi Loria | 1986-01-27 | 197 cm | 82 kg | Thủ môn | Georgia | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 43/0 | 0/0 | 0 |
12 | Giorgi Mamardashvili | 2000-09-29 | 197 cm | 0 kg | Thủ môn | Georgia | £35 triệu | 2027-06-30 | 14/0 | 1/0 | 0 |
23 | Luka Gugeshashvili | 1999-04-29 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Georgia | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 19/11/2025 02:45 | Bulgaria | 0 - 0 | Georgia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 16/11/2025 00:00 | Georgia | 0 - 0 | Tây Ban Nha | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/10/2025 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 0 | Georgia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 12/10/2025 01:45 | Tây Ban Nha | 0 - 0 | Georgia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/09/2025 20:00 | Georgia | 0 - 0 | Bulgaria | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 04/09/2025 23:00 | Georgia | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 23:00 | Georgia | 1 - 1 | Cape Verde | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 23:00 | Georgia | 1 - 0 | Quần đảo Faroe | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 23/03/2025 21:00 | Georgia | 6 - 1 | Armenia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 21/03/2025 00:00 | Armenia | 0 - 3 | Georgia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 20/11/2024 02:45 | Cộng hòa Séc | 2 - 1 | Georgia | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 17/11/2024 00:00 | Georgia | 1 - 1 | Ukraine | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 14/10/2024 23:00 | Georgia | 0 - 1 | Albania | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 12/10/2024 01:45 | Ukraine | 1 - 0 | Georgia | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/09/2024 01:45 | Albania | 0 - 1 | Georgia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 07/09/2024 23:00 | Georgia | 4 - 1 | Cộng hòa Séc | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 01/07/2024 02:00 | Tây Ban Nha | 4 - 1 | Georgia | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 27/06/2024 02:00 | Georgia | 2 - 0 | Bồ Đào Nha | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 22/06/2024 20:00 | Georgia | 1 - 1 | Cộng hòa Séc | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 18/06/2024 22:59 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 - 1 | Georgia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
05/06/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 7 | - | ||
10/06/2024 01:45 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 50% | 13 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 21:00 | 6 - 1 (HT: 5-0) | 10 | 1 | 64% | 7 | 88% | ||
21/03/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 02:45 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 13 | 4 | 35% | 8 | 77% | ||
17/11/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 58% | 15 | 87% | ||
14/10/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 64% | 14 | 90% | ||
12/10/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 4 | 41% | 9 | 78% | ||
11/09/2024 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 49% | 8 | 89% | ||
07/09/2024 23:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 46% | 7 | 82% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2024 02:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 1 | 75% | 20 | 94% | ||
27/06/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 27% | 3 | 77% | ||
22/06/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 4 | 38% | 3 | 79% | ||
18/06/2024 22:59 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 36% | 6 | 77% | ||
22/03/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 4 | 56% | 6 | - | ||
20/11/2023 02:45 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 75% | 7 | 92% | ||
17/11/2023 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 17 | 3 | 36% | 1 | 78% | ||
15/10/2023 20:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 60% | 4 | 89% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|