Chi tiết trận đấu Cộng hòa Séc vs Georgia, 02:45 ngày 20/11 - LiveScore | UEFA Nations League

20/11 - 02:45
2 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Cộng hòa Séc

HLV: Ivan Hasek

Matej Kovar 1 Matej Kovar
Vladimir Coufal 5 Vladimir Coufal
Tomas Holes 3 Tomas Holes
Vaclav Jemelka 6 Vaclav Jemelka
Jan Boril 18 Jan Boril
Lukas Cerv 12 Lukas Cerv
Vaclav Cerny 17 Vaclav Cerny
Tomas Soucek 22 Tomas Soucek
Pavel Sulc 15 Pavel Sulc
Lukas Provod 14 Lukas Provod
Tomas Chory 19 Tomas Chory

Georgia

HLV: Willy Sagnol

Giorgi Mamardashvili 12 Giorgi Mamardashvili
Luka Lochoshvili 14 Luka Lochoshvili
Guram Kashia 4 Guram Kashia
Solomon Kverkvelia 5 Solomon Kverkvelia
Levan Shengelia 19 Levan Shengelia
Giorgi Kochorashvili 6 Giorgi Kochorashvili
Otar Kiteishvili 17 Otar Kiteishvili
Otar Kakabadze 2 Otar Kakabadze
Khvicha Kvaratskhelia 7 Khvicha Kvaratskhelia
Giorgi Chakvetadze 10 Giorgi Chakvetadze
Budu Zivzivadze 8 Budu Zivzivadze

Thống kê trận đấu

10

Phạt góc

6

4

Thẻ vàng

4

14

Sút bóng

11

6

Sút cầu môn

5

88

Tấn công

100

41

Tấn công nguy hiểm

45

8

Sút ngoài cầu môn

6

5

Cản bóng

5

9

Đá phạt trực tiếp

13

35%

TL kiểm soát bóng

65%

40%

TL kiểm soát bóng(HT)

60%

314

Chuyền bóng

607

77%

TL chuyền bóng thành công

86%

13

Phạm lỗi

10

4

Cứu thua

4

15

Tắc bóng

14

6

Rê bóng

10

15

Quả ném biên

20

15

Tắc bóng thành công

14

5

Cắt bóng

3

1

Kiến tạo

1

34

Chuyền dài

26

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16% 14% 1~15 4% 13%
9% 4% 16~30 9% 13%
15% 20% 31~45 29% 18%
16% 23% 46~60 17% 18%
16% 15% 61~75 21% 23%
24% 20% 76~90 14% 13%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.3
11.5 Sút cầu môn(OT) 16.9
5 Phạt góc 5.2
2.9 Thẻ vàng 1.9
14.6 Phạm lỗi 9.9
49.4% Kiểm soát bóng 46%

Lịch sử đối đầu

2 trận gần nhất

Cộng hòa Séc 1
Hòa 1
Georgia 0
07/09/2024 UEFA NL
Georgia
4 (1)
1 (0)
Cộng hòa Séc
22/06/2024 EURO Cup
Georgia
1 (1)
1 (0)
Cộng hòa Séc

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Cộng hòa Séc

17/11/2024 UEFA NL
Albania
0 (0)
0 (0)
Cộng hòa Séc
15/10/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (0)
1 (1)
Cộng hòa Séc
12/10/2024 UEFA NL
Cộng hòa Séc
2 (1)
0 (0)
Albania
11/09/2024 UEFA NL
Cộng hòa Séc
3 (2)
2 (1)
Ukraine
07/09/2024 UEFA NL
Georgia
4 (1)
1 (0)
Cộng hòa Séc

Phong độ Georgia

17/11/2024 UEFA NL
Georgia
1 (0)
1 (1)
Ukraine
14/10/2024 UEFA NL
Georgia
0 (0)
1 (0)
Albania
12/10/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (1)
0 (0)
Georgia
11/09/2024 UEFA NL
Albania
0 (0)
1 (0)
Georgia
07/09/2024 UEFA NL
Georgia
4 (1)
1 (0)
Cộng hòa Séc

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.28 2.2 4.39
2.69 2.16 4.04
2.69 2.16 4.04
Bet365
2.38 2.25 4.75
2.75 2.1 4
2.75 2.1 4
12bet
2.33 2.13 4.5
2.66 2.07 4.15
2.66 2.07 4.15
Crown
2.38 2.18 4.15
2.72 2.06 4.05
2.72 2.06 4.05
18Bet
2.6 2.35 4.7
2.85 2.25 4.2
2.85 2.25 4.2
Macauslot
2.32 2.12 4.05
2.32 2.12 4.05
2.32 2.12 4.05
Ladbrokes
2.37 2.15 4.33
2.62 2.05 3.9
2.62 2.05 3.9
Easybet
2.22 2.21 4.6
2.7 2.16 4
2.7 2.16 4
Mansion88
2.33 2.18 4.3
2.66 2.07 4.15
2.66 2.07 4.15
Interwetten
2.3 2.2 5
2.65 2.15 4.1
2.65 2.15 4.1
188bet
2.38 2.18 4.15
2.72 2.06 4.05
2.72 2.06 4.05
wewbet
2.42 2.24 4.45
2.72 2.15 3.97
2.72 2.15 3.97
pinnacle
2.23 2.35 5.12
2.77 2.24 4.29
2.77 2.24 4.29
hkjc
2.2 2.02 5.2
2.47 2.04 4.05
2.47 2.04 4.05

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.87
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 1.01
Live: 0.90
Run: 0.90
Bet365
First: 0.89
Live: 1.02
Run: 1.02
2.5
First: 1.01
Live: 0.88
Run: 0.88
12bet
First: 0.87
Live: 0.99
Run: 0.99
2.5
First: 0.97
Live: 0.91
Run: 0.91
Crown
First: 0.85
Live: 1.02
Run: 1.02
2.5
First: 0.95
Live: 0.86
Run: 0.86
18Bet
First: 0.85
Live: 0.97
Run: 0.97
2.5
First: 0.95
Live: 0.87
Run: 0.87
Macauslot
First: 0.80
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.90
Live: 0.80
Run: 0.80
Easybet
First: 0.86
Live: 1.02
Run: 1.02
2.5
First: 1.00
Live: 0.86
Run: 0.86
Vcbet
First: 0.85
Live: 0.92
Run: 0.92
2.5
First: 0.94
Live: 0.87
Run: 0.87
Mansion88
First: 0.87
Live: 0.99
Run: 0.99
2.5
First: 0.97
Live: 0.91
Run: 0.91
10BET
First: 0.82
Live: 0.92
Run: 0.92
2.5
First: 0.92
Live: 0.86
Run: 0.86
188bet
First: 0.86
Live: 1.03
Run: 1.03
2.5
First: 0.96
Live: 0.87
Run: 0.87
wewbet
First: 0.87
Live: 1.03
Run: 1.03
2.5
First: 0.97
Live: 0.85
Run: 0.85
Ladbrokes
First: 0.80
Live: 0.91
Run: 0.91
2.5
First: 0.91
Live: 0.80
Run: 0.80
pinnacle
First: 0.83
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.97
Live: 0.88
Run: 0.88
hkjc
First: 0.97
Live: 0.91
Run: 0.91
2.5
First: 0.74
Live: 0.79
Run: 0.79
BWin
First: 0.80
Live: 0.88
Run: 0.88
2.5
First: 0.88
Live: 0.80
Run: 0.80
Willhill
First: 0.80
Live: 0.91
Run: 0.91
2.5
First: 0.91
Live: 0.80
Run: 0.80
Interwetten
First: 0.83
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.95
Live: 0.83
Run: 0.83

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.93
Live: 1.26
Run: 1.26
+0/0.5
First: 0.95
Live: 0.69
Run: 0.69
Bet365
First: 0.90
Live: 1.25
Run: 1.25
+0/0.5
First: 0.95
Live: 0.68
Run: 0.68
12bet
First: 0.89
Live: 1.19
Run: 1.19
+0/0.5
First: 0.97
Live: 0.74
Run: 0.74
Crown
First: 0.98
Live: 1.19
Run: 1.19
+0/0.5
First: 0.84
Live: 0.72
Run: 0.72
18Bet
First: 1.04
Live: 1.21
Run: 1.21
+0/0.5
First: 0.85
Live: 0.73
Run: 0.73
Macauslot
First: 0.95
Live: 1.00
Run: 1.00
+0/0.5
First: 0.80
Live: 0.75
Run: 0.75
Easybet
First: 0.87
Live: 1.25
Run: 1.25
+0/0.5
First: 0.99
Live: 0.68
Run: 0.68
Mansion88
First: 0.89
Live: 1.19
Run: 1.19
+0/0.5
First: 0.97
Live: 0.74
Run: 0.74
188bet
First: 0.99
Live: 1.20
Run: 1.20
+0/0.5
First: 0.85
Live: 0.73
Run: 0.73
wewbet
First: 0.99
Live: 1.21
Run: 1.21
+0/0.5
First: 0.85
Live: 0.70
Run: 0.70
pinnacle
First: 0.79
Live: 1.18
Run: 1.18
+0/0.5
First: 1.01
Live: 0.74
Run: 0.74
Interwetten
First: 1.30
Live: 0.53
Run: 0.53
+0.5
First: 0.57
Live: 1.35
Run: 1.35