Chi tiết trận đấu Albania vs Ukraine, 02:45 ngày 20/11 - LiveScore | UEFA Nations League

20/11 - 02:45
1 - 2
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Albania

HLV: Sylvio Mendes Silvinho

Thomas Strakosha 1 Thomas Strakosha
Mario Mitaj 3 Mario Mitaj
Arlind Ajeti 5 Arlind Ajeti
Ardian Ismajli 18 Ardian Ismajli
Ivan Balliu Campeny 2 Ivan Balliu Campeny
Ylber Ramadani 20 Ylber Ramadani
Nedim Bajrami 10 Nedim Bajrami
Kristjan Asllani 8 Kristjan Asllani
Qazim Laci 14 Qazim Laci
Jasir Asani 9 Jasir Asani
Indrit Tuci 7 Indrit Tuci

Ukraine

HLV: Serhiy Stanislavovych Rebrov

Anatolii Trubin 12 Anatolii Trubin
Yukhym Konoplya 2 Yukhym Konoplya
Ilya Zabarnyi 13 Ilya Zabarnyi
Mykola Matvyenko 22 Mykola Matvyenko
Vitaliy Mykolenko 16 Vitaliy Mykolenko
Volodymyr Brazhko 6 Volodymyr Brazhko
Oleksandr Zubkov 20 Oleksandr Zubkov
Mykola Shaparenko 10 Mykola Shaparenko
Georgiy Sudakov 8 Georgiy Sudakov
Mykhailo Mudryk 7 Mykhailo Mudryk
Artem Dovbyk 11 Artem Dovbyk

Thống kê trận đấu

5

Phạt góc

3

3

Thẻ vàng

1

8

Sút bóng

14

2

Sút cầu môn

8

105

Tấn công

89

44

Tấn công nguy hiểm

27

6

Sút ngoài cầu môn

6

17

Đá phạt trực tiếp

12

55%

TL kiểm soát bóng

45%

43%

TL kiểm soát bóng(HT)

57%

517

Chuyền bóng

430

89%

TL chuyền bóng thành công

84%

12

Phạm lỗi

17

6

Cứu thua

2

9

Tắc bóng

26

11

Rê bóng

6

22

Quả ném biên

12

9

Tắc bóng thành công

26

7

Cắt bóng

4

N/A

Kiến tạo

1

34

Chuyền dài

28

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11% 5% 1~15 13% 13%
13% 11% 16~30 16% 21%
13% 15% 31~45 13% 27%
19% 26% 46~60 13% 10%
19% 9% 61~75 18% 5%
22% 30% 76~90 24% 21%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.4
15.2 Sút cầu môn(OT) 13.2
2.9 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.9
9.6 Phạm lỗi 12.1
40.8% Kiểm soát bóng 49.2%

Lịch sử đối đầu

5 trận gần nhất

Albania 0
Hòa 1
Ukraine 4
08/09/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (0)
2 (0)
Albania
03/06/2018 INT FRL
Albania
1 (0)
4 (3)
Ukraine
04/06/2016 INT FRL
Albania
1 (1)
3 (1)
Ukraine
08/10/2005 Qualifier
Ukraine
2 (1)
2 (0)
Albania
10/02/2005 Qualifier
Albania
0 (0)
2 (1)
Ukraine

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Albania

17/11/2024 UEFA NL
Albania
0 (0)
0 (0)
Cộng hòa Séc
14/10/2024 UEFA NL
Georgia
0 (0)
1 (0)
Albania
12/10/2024 UEFA NL
Cộng hòa Séc
2 (1)
0 (0)
Albania
11/09/2024 UEFA NL
Albania
0 (0)
1 (0)
Georgia
08/09/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (0)
2 (0)
Albania

Phong độ Ukraine

17/11/2024 UEFA NL
Georgia
1 (0)
1 (1)
Ukraine
15/10/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (0)
1 (1)
Cộng hòa Séc
12/10/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (1)
0 (0)
Georgia
11/09/2024 UEFA NL
Cộng hòa Séc
3 (2)
2 (1)
Ukraine
08/09/2024 UEFA NL
Ukraine
1 (0)
2 (0)
Albania

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.62 1.98 2.94
3.76 2.05 3.04
3.76 2.05 3.04
Bet365
3.75 2 3.2
3.75 2 3.1
3.75 2 3.1
12bet
3.7 1.94 2.99
3.85 1.98 2.99
3.85 1.98 2.99
Crown
3.55 2 2.94
3.85 1.97 3
3.85 1.97 3
18Bet
3.7 2.1 3.05
4 2.1 3.25
4 2.1 3.25
Macauslot
3.45 1.95 2.87
3.45 1.95 2.87
3.45 1.95 2.87
Ladbrokes
3.6 2 3
3.7 1.95 3
3.7 1.95 3
Easybet
3.6 1.98 2.9
3.8 2.05 3
3.8 2.05 3
Mansion88
3.7 1.94 2.99
3.85 1.98 2.99
3.85 1.98 2.99
Interwetten
3.65 2.05 3.05
3.9 1.97 3.05
3.9 1.97 3.05
188bet
3.55 2 2.94
3.85 1.97 3
3.85 1.97 3
wewbet
3.73 2.02 3.13
3.82 2.03 3.05
3.82 2.03 3.05
pinnacle
3.86 2.08 3.05
4.09 2.09 3.15
4.09 2.09 3.15
hkjc
3.9 1.89 2.8
3.85 1.91 2.78
3.85 1.91 2.78

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.97
Live: 1.04
Run: 1.04
2/2.5
First: 0.91
Live: 0.86
Run: 0.86
Bet365
First: 1.01
Live: 1.05
Run: 1.05
2/2.5
First: 0.89
Live: 0.85
Run: 0.85
12bet
First: 0.99
Live: 1.06
Run: 1.06
2/2.5
First: 0.85
Live: 0.84
Run: 0.84
Crown
First: 0.95
Live: 1.05
Run: 1.05
2/2.5
First: 0.85
Live: 0.83
Run: 0.83
18Bet
First: 0.94
Live: 1.03
Run: 1.03
2/2.5
First: 0.84
Live: 0.82
Run: 0.82
Macauslot
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
2/2.5
First: 0.80
Live: 0.80
Run: 0.80
Easybet
First: 0.96
Live: 1.03
Run: 1.03
2/2.5
First: 0.90
Live: 0.85
Run: 0.85
Vcbet
First: 0.93
Live: 0.97
Run: 0.97
2/2.5
First: 0.86
Live: 0.82
Run: 0.82
Mansion88
First: 0.99
Live: 1.06
Run: 1.06
2/2.5
First: 0.85
Live: 0.84
Run: 0.84
10BET
First: 0.92
Live: 0.97
Run: 0.97
2/2.5
First: 0.82
Live: 0.81
Run: 0.81
188bet
First: 0.96
Live: 1.06
Run: 1.06
2/2.5
First: 0.86
Live: 0.84
Run: 0.84
wewbet
First: 0.98
Live: 1.05
Run: 1.05
2/2.5
First: 0.86
Live: 0.83
Run: 0.83
Ladbrokes
First: 1.15
Live: 1.20
Run: 1.20
2.5
First: 0.61
Live: 0.60
Run: 0.60
pinnacle
First: 0.95
Live: 1.05
Run: 1.05
2/2.5
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
hkjc
First: 1.04
Live: 0.97
Run: 0.97
2/2.5
First: 0.69
Live: 0.74
Run: 0.74
BWin
First: 1.15
Live: 1.15
Run: 1.15
2.5
First: 0.62
Live: 0.60
Run: 0.60
Willhill
First: 1.10
Live: 1.10
Run: 1.10
2.5
First: 0.67
Live: 0.67
Run: 0.67
Interwetten
First: 1.15
Live: 1.25
Run: 1.25
2.5
First: 0.65
Live: 0.60
Run: 0.60

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.80
Live: 0.87
Run: 0.87
--0/0.5
First: 1.11
Live: 1.05
Run: 1.05
Bet365
First: 0.80
Live: 0.86
Run: 0.86
--0/0.5
First: 1.10
Live: 1.04
Run: 1.04
12bet
First: 0.75
Live: 0.87
Run: 0.87
--0/0.5
First: 1.12
Live: 1.05
Run: 1.05
Crown
First: 0.82
Live: 0.85
Run: 0.85
--0/0.5
First: 1.00
Live: 1.04
Run: 1.04
18Bet
First: 0.80
Live: 0.85
Run: 0.85
--0/0.5
First: 1.00
Live: 1.00
Run: 1.00
Macauslot
First: 0.81
Live: 0.81
Run: 0.81
--0/0.5
First: 0.99
Live: 0.99
Run: 0.99
Easybet
First: 0.80
Live: 0.86
Run: 0.86
--0/0.5
First: 1.08
Live: 1.04
Run: 1.04
Vcbet
First: 0.82
Live: 0.84
Run: 0.84
--0/0.5
First: 1.02
Live: 0.99
Run: 0.99
Mansion88
First: 0.75
Live: 0.86
Run: 0.86
--0/0.5
First: 1.12
Live: 1.06
Run: 1.06
188bet
First: 0.83
Live: 0.87
Run: 0.87
--0/0.5
First: 1.01
Live: 1.05
Run: 1.05
wewbet
First: 0.84
Live: 0.88
Run: 0.88
--0/0.5
First: 1.02
Live: 1.02
Run: 1.02
pinnacle
First: 0.81
Live: 0.88
Run: 0.88
--0/0.5
First: 1.01
Live: 1.04
Run: 1.04
Willhill
First: 0.57
Live: 0.87
Run: 0.87
--0.5
First: 1.30
Live: 0.94
Run: 0.94
Interwetten
First: 1.10
Live: 1.20
Run: 1.20
+0
First: 0.67
Live: 0.63
Run: 0.63