
Albania
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 62.5% | 12.5% | 25% | 9 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 14 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 19 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 149 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 39 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 747 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sylvio Mendes Silvinho | 1974-04-12 | 173 cm | 67 kg | HLV trưởng | Brazil | - | 2024-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Arber Hoxha | 1998-10-06 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Albania | £1 triệu | 2027-06-19 | 0/0 | 2/0 | 0 |
7 | Rey Manaj | 1997-02-24 | 182 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Albania | £3 triệu | 2026-06-30 | 19/6 | 7/0 | 0 |
11 | Armando Broja | 2001-09-10 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Albania | £22 triệu | 2028-06-30 | 10/1 | 8/3 | 2 |
15 | Taulant Seferi Sulejmanov | 1996-11-15 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Albania | £3 triệu | 2024-06-30 | 9/3 | 8/0 | 0 |
19 | Mirlind Daku | 1998-01-01 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Albania | £1.2 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 4/1 | 1 |
9 | Jasir Asani | 1995-05-19 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Albania | £1.2 triệu | 2024-12-31 | 10/3 | 0/0 | 2 |
14 | Qazim Laci | 1996-01-19 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ | Albania | £2.5 triệu | 11/1 | 11/0 | 0 | |
16 | Medon Berisha | 2003-10-21 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ | Albania | £1 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Nedim Bajrami | 1999-02-28 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Albania | £4.5 triệu | 2027-06-30 | 15/3 | 5/0 | 1 |
17 | Ernest Muci | 2001-03-19 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Albania | £11 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 7/1 | 0 |
8 | Klaus Gjasula | 1989-12-14 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Albania | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 17/0 | 8/0 | 1 |
20 | Ylber Ramadani | 1996-04-12 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Albania | £4 triệu | 2026-06-30 | 17/1 | 9/0 | 2 |
21 | Kristjan Asllani | 2002-03-09 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Albania | £18 triệu | 2027-06-30 | 12/2 | 4/0 | 1 |
22 | Amir Abrashi | 1990-03-27 | 172 cm | 70 kg | Tiền vệ phòng ngự | Albania | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 35/0 | 4/1 | 0 |
5 | Arlind Ajeti | 1993-09-25 | 184 cm | 83 kg | Hậu vệ | Albania | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 12/0 | 4/0 | 0 |
6 | Berat Djimsiti | 1993-02-19 | 190 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Albania | £10 triệu | 2025-06-30 | 47/1 | 0/0 | 0 |
13 | Enea Mihaj | 1998-07-05 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Albania | £1 triệu | 2025-06-30 | 8/0 | 6/0 | 0 |
18 | Ardian Ismajli | 1996-09-30 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Albania | £3 triệu | 2025-06-30 | 34/2 | 1/0 | 0 |
24 | Marash Kumbulla | 2000-02-08 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Albania | £4.5 triệu | 2024-06-30 | 16/0 | 1/0 | 0 |
3 | Mario Mitaj | 2003-08-06 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Albania | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 9/0 | 1/0 | 0 |
25 | Naser Aliji | 1993-12-27 | 177 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh trái | Albania | £0.4 triệu | 6/0 | 2/0 | 0 | |
2 | Ivan Balliu Campeny | 1992-01-01 | 172 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh phải | Albania | £2 triệu | 2025-06-30 | 10/0 | 1/0 | 0 |
4 | Elseid Hisaj | 1994-02-02 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Albania | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 61/2 | 3/0 | 2 |
1 | Etrit Berisha | 1989-03-10 | 194 cm | 92 kg | Thủ môn | Albania | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 51/0 | 0/0 | 0 |
12 | Elhan Kastrati | 1997-02-02 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Albania | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Thomas Strakosha | 1995-03-19 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Albania | £3 triệu | 2026-06-30 | 24/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 17/11/2025 02:45 | Albania | 0 - 0 | Anh | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/11/2025 02:45 | Andorra | 0 - 0 | Albania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 12/10/2025 01:45 | Serbia | 0 - 0 | Albania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/09/2025 01:45 | Albania | 0 - 0 | Latvia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/06/2025 01:45 | Latvia | 0 - 0 | Albania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 08/06/2025 01:45 | Albania | 0 - 0 | Serbia | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 25/03/2025 02:45 | Albania | 3 - 0 | Andorra | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 22/03/2025 02:45 | Anh | 2 - 0 | Albania | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 20/11/2024 02:45 | Albania | 1 - 2 | Ukraine | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 17/11/2024 02:45 | Albania | 0 - 0 | Cộng hòa Séc | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 14/10/2024 23:00 | Georgia | 0 - 1 | Albania | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 12/10/2024 01:45 | Cộng hòa Séc | 2 - 0 | Albania | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/09/2024 01:45 | Albania | 0 - 1 | Georgia | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 08/09/2024 01:45 | Ukraine | 1 - 2 | Albania | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 25/06/2024 02:00 | Albania | 0 - 1 | Tây Ban Nha | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 19/06/2024 20:00 | Croatia | 2 - 2 | Albania | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 16/06/2024 02:00 | Ý | 2 - 1 | Albania | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 00:00 | Albania | 3 - 1 | Azerbaijan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2024 01:00 | Albania | 3 - 0 | Liechtenstein | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 01:00 | Thụy Điển | 1 - 0 | Albania | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 12 | 3 | 55% | 6 | 89% | ||
17/11/2024 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 41% | 7 | 79% | ||
14/10/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 64% | 14 | 90% | ||
12/10/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 61% | 13 | 83% | ||
11/09/2024 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 49% | 8 | 89% | ||
08/09/2024 01:45 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 17 | 0 | 59% | 12 | 87% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/06/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 2 | 41% | 6 | 83% | ||
19/06/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 15 | 0 | 67% | 7 | 90% | ||
16/06/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 7 | 2 | 68% | 5 | 92% | ||
21/11/2023 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 1 | 63% | 2 | 85% | ||
18/11/2023 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 22 | 2 | 47% | 4 | 79% | ||
13/10/2023 01:45 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 35% | 4 | 76% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2024 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 6 | 0 | 50% | 7 | - | ||
04/06/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 8 | - | ||
26/03/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 22 | 1 | 50% | 5 | - | ||
23/03/2024 02:45 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 54% | 8 | - | ||
17/10/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 60% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
BALKAN CUP WINNER | 1 | 45/46 |