Chi tiết trận đấu Nữ Tammeka Tartu vs Nữ FC Flora Tallinn, 23:00 ngày 18/10 - LiveScore | Estonia Women\s Meistri Liiga

18/10 - 23:00
1 - 2
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Nữ Tammeka Tartu

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Nữ FC Flora Tallinn

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

5

Phạt góc

5

4

Sút bóng

19

4

Sút cầu môn

8

40

Tấn công

68

27

Tấn công nguy hiểm

55

N/A

Sút ngoài cầu môn

11

32%

TL kiểm soát bóng

68%

29%

TL kiểm soát bóng(HT)

71%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13% 15% 1~15 11% 14%
16% 19% 16~30 20% 21%
20% 19% 31~45 14% 0%
7% 12% 46~60 19% 21%
19% 13% 61~75 15% 21%
23% 17% 76~90 19% 21%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 4
1.9 Bàn thua 0.3
10.7 Sút cầu môn(OT) 4
4.7 Phạt góc 6.3
0.7 Thẻ vàng 1.2
48.8% Phạm lỗi 75.3%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Nữ Tammeka Tartu 6
Hòa 0
Nữ FC Flora Tallinn 4
29/09/2024 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
3 (2)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu
06/07/2024 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
6 (2)
1 (0)
Nữ Tammeka Tartu
13/04/2024 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
0 (0)
5 (3)
Nữ FC Flora Tallinn
22/11/2023 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
2 (1)
6 (1)
Nữ FC Flora Tallinn
31/08/2023 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
3 (0)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu
17/06/2023 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
1 (1)
2 (1)
Nữ FC Flora Tallinn
31/03/2023 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
2 (1)
1 (1)
Nữ Tammeka Tartu
03/08/2022 Estonia cup (w)
Nữ Tammeka Tartu
6 (3)
2 (1)
Nữ FC Flora Tallinn
19/07/2022 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
5 (4)
1 (0)
Nữ Tammeka Tartu
11/06/2022 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
0 (0)
8 (3)
Nữ FC Flora Tallinn

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Nữ Tammeka Tartu

12/10/2024 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
5 (2)
1 (0)
Nữ FC Lootos Polva
06/10/2024 EST WD2
Tallinna FC Ararat (W)
2 (1)
1 (1)
Nữ Tammeka Tartu
29/09/2024 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
3 (2)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu
21/09/2024 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
2 (0)
2 (1)
Saku Sporting (W)
07/09/2024 EST WD2
Nữ JK Tallinna Kalev
3 (0)
2 (0)
Nữ Tammeka Tartu

Phong độ Nữ FC Flora Tallinn

12/10/2024 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
4 (4)
0 (0)
Tallinna FC Ararat (W)
06/10/2024 EST WD2
Saku Sporting (W)
0 (0)
3 (2)
Nữ FC Flora Tallinn
02/10/2024 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
6 (3)
0 (0)
Nữ FC Lootos Polva
29/09/2024 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
3 (2)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu
21/09/2024 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
6 (4)
0 (0)
Viimsi JK (W)

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
9.8 3.5 1.31
6.5 1.19 6.3
Bet365
15 4.5 1.22
13 4 1.29
13 4 1.29
12bet
16 3.4 1.26
30 1.05 5.7
18Bet
18 5.5 1.17
12.5 3.45 1.39
82 1.17 4.3
Ladbrokes
13 3.9 1.28
11 3.5 1.36
29 1.13 5.5
Easybet
11 2.8 1.5
26 1.14 5.5
Mansion88
15 3.3 1.28
30 1.16 3.9
pinnacle
10.78 3.87 1.3
23.55 1.18 4.5

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.95
Live:
Run:
4/4.5
First: 0.81
Live:
Run:
Bet365
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
4.5/5
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
12bet
First: 0.88
Live: 0.65
Run: 0.65
4
First: 0.88
Live: 1.12
Run: 1.12
18Bet
First: 0.88
Live: 0.89
Run: 0.89
4.5/5
First: 0.88
Live: 0.87
Run: 0.87
Easybet
First: 0.82
Live:
Run:
3.5
First: 0.88
Live:
Run:
Mansion88
First: 0.72
Live:
Run:
4
First: 1.04
Live:
Run:
Ladbrokes
First: 0.40
Live: 0.55
Run: 0.55
3.5
First: 1.75
Live: 1.30
Run: 1.30
pinnacle
First: 0.87
Live: 0.96
Run: 0.96
4.5/5
First: 0.81
Live: 0.76
Run: 0.76
BWin
First: 0.85
Live: 1.10
Run: 1.10
4.5
First: 0.83
Live: 0.65
Run: 0.65

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.78
Live:
Run:
--1/1.5
First: 0.98
Live:
Run:
Bet365
First: 0.90
Live: 1.00
Run: 1.00
--1.5
First: 0.90
Live: 0.80
Run: 0.80
12bet
First: 1.00
Live:
Run:
--1/1.5
First: 0.76
Live:
Run:
18Bet
First: 0.92
Live: 0.84
Run: 0.84
--1.5
First: 0.83
Live: 0.91
Run: 0.91
Easybet
First: 1.09
Live:
Run:
--0.5/1
First: 0.66
Live:
Run:
Mansion88
First: 0.92
Live:
Run:
--1/1.5
First: 0.84
Live:
Run:
pinnacle
First: 0.88
Live: 0.96
Run: 0.96
--1.5
First: 0.79
Live: 0.75
Run: 0.75