Chi tiết trận đấu Tanzania vs Sudan, 20:00 ngày 03/11 - LiveScore | Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Tanzania
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Sudan
HLV: Burhan Tia
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
2
9
Sút bóng
3
3
Sút cầu môn
N/A
153
Tấn công
137
85
Tấn công nguy hiểm
75
6
Sút ngoài cầu môn
3
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 8% | 1~15 | 8% | 5% |
8% | 26% | 16~30 | 17% | 20% |
12% | 17% | 31~45 | 5% | 25% |
12% | 8% | 46~60 | 20% | 11% |
29% | 11% | 61~75 | 14% | 11% |
16% | 26% | 76~90 | 32% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.2 |
0.6 | Bàn thua | 0.5 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
3.1 | Phạt góc | 1.6 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.3 |
14.3 | Phạm lỗi | 12.3 |
51.9% | Kiểm soát bóng | 45.2% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Tanzania 2
Hòa 4
Sudan 4
28/10/2024 CAF SC
Sudan
1 (1)
0 (0)
Tanzania 19/05/2024 INT FRL
Sudan
0 (0)
1 (0)
Tanzania 15/10/2023 INT FRL
Sudan
1 (1)
1 (1)
Tanzania 29/03/2022 INT FRL
Tanzania
1 (0)
1 (1)
Sudan 14/12/2019 CECAFA Cup
Sudan
0 (0)
0 (0)
Tanzania 19/10/2019 CAF SC
Sudan
1 (1)
2 (0)
Tanzania 22/09/2019 CAF SC
Tanzania
0 (0)
1 (0)
Sudan 02/06/2013 INT CF
Sudan
0 (0)
0 (0)
Tanzania 25/11/2012 CECAFA Cup
Tanzania
2 (2)
0 (0)
Sudan 10/12/2011 CECAFA Cup
Tanzania
0 (0)
1 (0)
Sudan Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Tanzania
28/10/2024 CAF SC
Sudan
1 (1)
0 (0)
Tanzania 15/10/2024 CAF NC
Tanzania
0 (0)
2 (0)
D.R. Congo 10/10/2024 CAF NC
D.R. Congo
1 (0)
0 (0)
Tanzania 10/09/2024 CAF NC
Guinea
1 (0)
2 (0)
Tanzania 04/09/2024 CAF NC
Tanzania
0 (0)
0 (0)
Ethiopia Phong độ Sudan
28/10/2024 CAF SC
Sudan
1 (1)
0 (0)
Tanzania 15/10/2024 CAF NC
Sudan
2 (0)
0 (0)
Ghana 10/10/2024 CAF NC
Ghana
0 (0)
0 (0)
Sudan 10/09/2024 CAF NC
Angola
2 (0)
1 (0)
Sudan 04/09/2024 CAF NC
Sudan
1 (0)
0 (0)
Niger So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.73 3.3 4.33
2.1 3.1 3.1
2.1 3.1 3.1
18Bet
1.77 3.4 4.4
2.1 3.3 3.45
2.2 3.25 3.25
Pinnacle
1.82 3.25 4.37
1.98 3.39 3.67
1.98 3.39 3.67
William Hill
1.75 3.3 4.2
2.1 3.1 3.1
2.1 3.1 3.1
Vcbet
1.8 3.3 4.5
2.1 3.13 3.5
2.1 3.13 3.5
Wewbet
2.02 3.18 3.42
2.05 3.18 3.34
2.05 3.18 3.34
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.96 Live: 1.01 Run: 1.01 | 2/2.5 | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Vcbet | First: 0.98 Live: 1.01 Run: 1.01 | 2/2.5 | First: 0.82 Live: 0.79 Run: 0.79 |
wewbet | First: 1.02 Live: 1.02 Run: 1.02 | 2/2.5 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 |
pinnacle | First: 1.05 Live: 1.07 Run: 1.07 | 2/2.5 | First: 0.76 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Willhill | First: 1.25 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.93 Live: 0.68 Run: 0.68 | +0/0.5 | First: 0.88 Live: 1.15 Run: 1.15 |
18Bet | First: 0.84 Live: 0.69 Run: 0.69 | +0/0.5 | First: 0.89 Live: 1.09 Run: 1.09 |
wewbet | First: 1.21 Live: 0.71 Run: 0.71 | +0/0.5 | First: 0.64 Live: 1.12 Run: 1.12 |
pinnacle | First: 0.92 Live: 0.72 Run: 0.72 | +0/0.5 | First: 0.85 Live: 1.13 Run: 1.13 |