Tanzania

Tanzania

HLV: Adel Amrouche Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 33
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 41
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 13

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 1 1 2 1 1 2 -1 25% 25% 50% 262
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 40
Đội khách 3 0 1 2 0 1 2 -2 0% 33.3% 66.7% 765

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Adel Amrouche 1968-03-07 0 cm 0 kg HLV trưởng Algeria - 0/0 0/0 0
Abdul Hamisi Suleiman 2001-02-26 0 cm 0 kg Tiền đạo Tanzania - 0/0 0/0 0
Twariq Yusuf 2000-10-30 190 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
22 Denis Kibu 1998-12-04 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Tanzania £0.18 triệu 2024-06-30 1/0 2/0 0
10 Mbwana Samatta 1992-12-23 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tanzania £2.5 triệu 2025-06-30 4/0 0/0 1
12 Simon Msuva 1993-10-02 175 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tanzania £0.4 triệu 3/1 1/0 0
Cyprian Kachwele 2005-02-15 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tanzania £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Omar Abbas Mvungi 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Cement Mzize 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tanzania - 0/0 0/0 0
Adam Oscar 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tanzania - 0/0 0/0 0
Kagoma Yusuph 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tanzania - 0/0 0/0 0
3 Mudathir Yahya 1996-05-06 176 cm 0 kg Tiền vệ Tanzania £0.12 triệu 2/0 1/0 0
6 Faisal Salum 1998-01-11 0 cm 0 kg Tiền vệ Tanzania £0.1 triệu 3/0 1/0 0
19 Mzamiru Yassin 1996-01-03 169 cm 0 kg Tiền vệ Tanzania £0.18 triệu 1/0 1/0 0
21 Charles MBombwa 1998-03-14 174 cm 0 kg Tiền vệ Tanzania £0.25 triệu 2024-06-30 1/0 3/0 0
23 Ben Starkie 2002-07-23 178 cm 0 kg Tiền vệ Tanzania £0.1 triệu 2024-05-31 1/0 0/0 0
27 Mohammed Ali Sagaf 1997-11-12 178 cm 0 kg Tiền vệ Tanzania £0.02 triệu 2025-06-30 0/0 1/0 0
Sospeter Bajana 1996-10-14 0 cm 0 kg Tiền vệ Tanzania £0.1 triệu 0/0 0/0 0
8 Morice Abraham 2003-08-13 165 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Tanzania £0.1 triệu 2025-05-31 0/0 3/0 0
7 Himid Mao Mkami 1992-11-05 177 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Tanzania £0.4 triệu 2026-06-30 4/0 0/0 0
11 Tarryn Allarakhia 1997-10-17 175 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Tanzania £0.05 triệu 2024-06-30 1/0 1/0 0
4 Ibrahim Abdallah Hamad 1997-11-12 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tanzania £0.12 triệu 4/0 0/0 0
5 Job Dickson 2000-12-29 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tanzania £0.12 triệu 0/0 0/0 0
14 Bakari Mwamnyeto 1995-10-05 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tanzania £0.12 triệu 4/0 0/0 0
16 Lusajo Mwaikenda 2000-10-27 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tanzania £0.1 triệu 2/0 1/0 0
24 Abdi Banda 1995-05-20 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tanzania £0.2 triệu 0/0 0/0 0
25 Abdulmalik Zakaria 1996-03-03 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tanzania £0.08 triệu 0/0 0/0 0
26 Miano van den Bos 2003-03-31 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tanzania £0.1 triệu 0/0 0/0 0
15 Mohamed Husseini Mohamed 1996-11-01 169 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tanzania £0.08 triệu 2025-06-30 4/0 0/0 0
20 Novatus Miroshi 2002-09-02 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tanzania £0.8 triệu 2024-06-30 2/0 1/0 0
2 Haji Mnoga 2002-04-16 190 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tanzania £0.1 triệu 2024-05-31 3/0 1/0 0
1 Kwesi Kawawa 2001-12-05 185 cm 0 kg Thủ môn Tanzania £0.1 triệu 0/0 0/0 0
13 Beno David Kakolanya 1994-06-27 176 cm 0 kg Thủ môn Tanzania £0.1 triệu 0/0 0/0 0
18 Aishi Salum Manula 1995-09-13 183 cm 0 kg Thủ môn Tanzania £0.15 triệu 4/0 0/0 0
Abuutwalib Mshary 1999-02-02 0 cm 0 kg Thủ môn Tanzania - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 13/10/2025 20:00 Eritrea 0 - 0 Tanzania - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 06/10/2025 20:00 Tanzania 0 - 0 Zambia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 08/09/2025 20:00 Tanzania 0 - 0 Niger - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 01/09/2025 20:00 Congo 0 - 0 Tanzania - Chi tiết
Cup South Africa Confederations 11/06/2025 20:00 Eswatini 0 - 0 Tanzania - Chi tiết
Cup South Africa Confederations 07/06/2025 23:00 Tanzania 0 - 1 Madagascar B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 07/06/2025 00:30 Nam Phi 0 - 0 Tanzania H Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 26/03/2025 04:30 Ma Rốc 2 - 0 Tanzania B Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 17/03/2025 18:55 Tanzania 0 - 0 Congo - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 10/01/2025 00:15 Tanzania 0 - 2 Burkina Faso B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/01/2025 00:15 Tanzania 0 - 2 Kenya B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 04/01/2025 00:25 Zanzibar 1 - 0 Tanzania B Chi tiết
Africa Cup of Nations 19/11/2024 20:00 Tanzania 1 - 0 Guinea T Chi tiết
Africa Cup of Nations 16/11/2024 23:00 Ethiopia 0 - 2 Tanzania T Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 03/11/2024 20:00 Tanzania 1 - 0 Sudan T Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 28/10/2024 02:00 Sudan 1 - 0 Tanzania B Chi tiết
Africa Cup of Nations 15/10/2024 20:00 Tanzania 0 - 2 D.R. Congo B Chi tiết
Africa Cup of Nations 10/10/2024 23:00 D.R. Congo 1 - 0 Tanzania B Chi tiết
Africa Cup of Nations 10/09/2024 23:00 Guinea 1 - 2 Tanzania T Chi tiết
Africa Cup of Nations 04/09/2024 23:00 Tanzania 0 - 0 Ethiopia H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
13/10/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
26/03/2025
04:30
2 - 0
(HT: 0-0)
7 0 75% 6 91%
17/03/2025
18:55
0 - 0
(HT: -0)
- - - - -
11/06/2024
22:59
0 - 1
(HT: 0-1)
16 2 50% 13 -
05/06/2024
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
Cup South Africa Confederations

Cup South Africa Confederations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/06/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 54% 8 -
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/06/2025
00:30
0 - 0
(HT: 0-0)
16 1 62% 8 87%
10/01/2025
00:15
0 - 2
(HT: 0-2)
- - - - -
08/01/2025
00:15
0 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
04/01/2025
00:25
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
02/06/2024
16:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 50% 4 -
19/05/2024
21:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
Africa Cup of Nations

Africa Cup of Nations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2024
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
11 3 43% 10 73%
16/11/2024
23:00
0 - 2
(HT: 0-2)
12 - 33% 6 86%
15/10/2024
20:00
0 - 2
(HT: 0-0)
11 0 59% 7 79%
10/10/2024
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
18 3 49% 5 79%
10/09/2024
23:00
1 - 2
(HT: 0-0)
11 1 60% 9 85%
04/09/2024
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
16 2 47% 7 85%
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
03/11/2024
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 - 6 -
28/10/2024
02:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng