
Tanzania
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 33 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 41 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 262 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 40 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 765 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Adel Amrouche | 1968-03-07 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdul Hamisi Suleiman | 2001-02-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tanzania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Twariq Yusuf | 2000-10-30 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Denis Kibu | 1998-12-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tanzania | £0.18 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
10 | Mbwana Samatta | 1992-12-23 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tanzania | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 4/0 | 0/0 | 1 |
12 | Simon Msuva | 1993-10-02 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tanzania | £0.4 triệu | 3/1 | 1/0 | 0 | |
Cyprian Kachwele | 2005-02-15 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tanzania | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Omar Abbas Mvungi | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Cement Mzize | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tanzania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Adam Oscar | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tanzania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kagoma Yusuph | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tanzania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
3 | Mudathir Yahya | 1996-05-06 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tanzania | £0.12 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
6 | Faisal Salum | 1998-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tanzania | £0.1 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | |
19 | Mzamiru Yassin | 1996-01-03 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tanzania | £0.18 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
21 | Charles MBombwa | 1998-03-14 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tanzania | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 3/0 | 0 |
23 | Ben Starkie | 2002-07-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tanzania | £0.1 triệu | 2024-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
27 | Mohammed Ali Sagaf | 1997-11-12 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tanzania | £0.02 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Sospeter Bajana | 1996-10-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tanzania | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Morice Abraham | 2003-08-13 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tanzania | £0.1 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
7 | Himid Mao Mkami | 1992-11-05 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Tanzania | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 4/0 | 0/0 | 0 |
11 | Tarryn Allarakhia | 1997-10-17 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Tanzania | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
4 | Ibrahim Abdallah Hamad | 1997-11-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tanzania | £0.12 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Job Dickson | 2000-12-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tanzania | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Bakari Mwamnyeto | 1995-10-05 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tanzania | £0.12 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Lusajo Mwaikenda | 2000-10-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tanzania | £0.1 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
24 | Abdi Banda | 1995-05-20 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tanzania | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Abdulmalik Zakaria | 1996-03-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tanzania | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Miano van den Bos | 2003-03-31 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tanzania | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Mohamed Husseini Mohamed | 1996-11-01 | 169 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tanzania | £0.08 triệu | 2025-06-30 | 4/0 | 0/0 | 0 |
20 | Novatus Miroshi | 2002-09-02 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tanzania | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
2 | Haji Mnoga | 2002-04-16 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tanzania | £0.1 triệu | 2024-05-31 | 3/0 | 1/0 | 0 |
1 | Kwesi Kawawa | 2001-12-05 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Tanzania | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Beno David Kakolanya | 1994-06-27 | 176 cm | 0 kg | Thủ môn | Tanzania | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Aishi Salum Manula | 1995-09-13 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Tanzania | £0.15 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
Abuutwalib Mshary | 1999-02-02 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tanzania | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Eritrea | 0 - 0 | Tanzania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Tanzania | 0 - 0 | Zambia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Tanzania | 0 - 0 | Niger | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Congo | 0 - 0 | Tanzania | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 11/06/2025 20:00 | Eswatini | 0 - 0 | Tanzania | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 07/06/2025 23:00 | Tanzania | 0 - 1 | Madagascar | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 00:30 | Nam Phi | 0 - 0 | Tanzania | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 26/03/2025 04:30 | Ma Rốc | 2 - 0 | Tanzania | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 17/03/2025 18:55 | Tanzania | 0 - 0 | Congo | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/01/2025 00:15 | Tanzania | 0 - 2 | Burkina Faso | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/01/2025 00:15 | Tanzania | 0 - 2 | Kenya | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/01/2025 00:25 | Zanzibar | 1 - 0 | Tanzania | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 19/11/2024 20:00 | Tanzania | 1 - 0 | Guinea | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 16/11/2024 23:00 | Ethiopia | 0 - 2 | Tanzania | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03/11/2024 20:00 | Tanzania | 1 - 0 | Sudan | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 28/10/2024 02:00 | Sudan | 1 - 0 | Tanzania | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/10/2024 20:00 | Tanzania | 0 - 2 | D.R. Congo | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/10/2024 23:00 | D.R. Congo | 1 - 0 | Tanzania | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/09/2024 23:00 | Guinea | 1 - 2 | Tanzania | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 04/09/2024 23:00 | Tanzania | 0 - 0 | Ethiopia | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2025 04:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 75% | 6 | 91% | ||
17/03/2025 18:55 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2024 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 2 | 50% | 13 | - | ||
05/06/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Cup South Africa Confederations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 54% | 8 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 62% | 8 | 87% | ||
10/01/2025 00:15 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
08/01/2025 00:15 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/01/2025 00:25 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/06/2024 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 4 | - | ||
19/05/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 43% | 10 | 73% | ||
16/11/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 12 | - | 33% | 6 | 86% | ||
15/10/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 59% | 7 | 79% | ||
10/10/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 49% | 5 | 79% | ||
10/09/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 60% | 9 | 85% | ||
04/09/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 47% | 7 | 85% |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|