
Sudan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 15 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 701 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 653 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 699 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Burhan Tia | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mudathir El Tahir | 1988-07-12 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bakri Abdel-Kader | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ramadan Agab | 1989-09-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Waleed Bakhet | 1998-11-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ali Abdalla Hamadalnile Ali | 2003-03-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
20 | Abo Eisa | 1996-01-05 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Sudan | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Mohamed Eisa | 1994-07-12 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Sudan | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Mohamed Abdelrahman | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
13 | Sheddy Barglan | 2002-10-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Sudan | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Jusif Ali | 2000-05-04 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Sudan | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Abdelrazig Yagoub Omer Taha | 1993-07-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mohaned Bisha | 1987-05-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mohamed Al Tahir Osman | 1984-12-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Saifeldin Bakhit | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Mohamed Abdel Yosuf Rahman | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ali Abdallah Abu-Eshrein | 1989-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohamed Elmonzer Gazafe | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Walieldin Khidir | 1995-09-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
El Tahir Hassan | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Dhiya Mahjoub Musa | 1995-05-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ammar Taifour | 1997-04-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Salaheldin Alhassan | 1995-04-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Althar El Tahir | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Saifeldin Ali Idris Farah | 1979-11-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ahmed Abdallah | 1989-08-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Salah Ibrahim | 1985-09-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alsadig Adam Abakar | 1992-04-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jordao Da Encarnacao T. Diogo | 1985-11-12 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £0.34 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Abuaagla Abdalla Mohamed Ahmed | 1993-03-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Sudan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nasr Omer | 1985-04-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Amir Kamal Suliman | 1987-09-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Yasir Mozamil Mohamed | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Faris Abdalla Mamoun | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | D.R. Congo | 0 - 0 | Sudan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Sudan | 0 - 0 | Mauritania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Togo | 0 - 0 | Sudan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Senegal | 0 - 0 | Sudan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 26/03/2025 02:00 | Sudan | 1 - 1 | Nam Sudan | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 23/03/2025 02:00 | Sudan | 0 - 0 | Senegal | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/03/2025 01:00 | Oman | 0 - 0 | Sudan | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 25/12/2024 21:00 | Sudan | 2 - 1 | Ethiopia | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 22/12/2024 21:00 | Ethiopia | 0 - 2 | Sudan | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 18/11/2024 23:00 | Sudan | 0 - 0 | Angola | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 14/11/2024 23:00 | Niger | 4 - 0 | Sudan | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03/11/2024 20:00 | Tanzania | 1 - 0 | Sudan | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 28/10/2024 02:00 | Sudan | 1 - 0 | Tanzania | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/10/2024 20:00 | Sudan | 2 - 0 | Ghana | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/10/2024 23:00 | Ghana | 0 - 0 | Sudan | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/09/2024 02:00 | Angola | 2 - 1 | Sudan | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 04/09/2024 20:00 | Sudan | 1 - 0 | Niger | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 11/06/2024 20:00 | Nam Sudan | 0 - 3 | Sudan | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/06/2024 22:59 | Mauritania | 0 - 2 | Sudan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/05/2024 21:00 | Sudan | 1 - 0 | Tanzania | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 0 | 50% | 3 | - | ||
23/03/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 34% | 4 | - | ||
11/06/2024 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 4 | 0 | 50% | 4 | - | ||
19/11/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 57% | 5 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
19/05/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 05:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | 8 | - | ||
23/03/2024 05:10 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2024 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
03/11/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
28/10/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 51% | 6 | 81% | ||
14/11/2024 23:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 22 | 1 | 56% | 10 | 79% | ||
15/10/2024 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 43% | 6 | 69% | ||
10/10/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 0 | 60% | 12 | 83% | ||
10/09/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 68% | 12 | 83% | ||
04/09/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 0 | 56% | 3 | 77% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|