Chi tiết trận đấu Banga Gargzdai B vs Babrungas, 22:00 ngày 03/11 - LiveScore | Lithuania I Lyga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Banga Gargzdai B
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Babrungas
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
3
14
Sút bóng
6
9
Sút cầu môn
5
62
Tấn công
80
28
Tấn công nguy hiểm
26
5
Sút ngoài cầu môn
1
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 19% | 1~15 | 29% | 18% |
31% | 16% | 16~30 | 12% | 5% |
13% | 13% | 31~45 | 16% | 21% |
9% | 14% | 46~60 | 12% | 10% |
18% | 20% | 61~75 | 13% | 29% |
22% | 14% | 76~90 | 15% | 13% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.4 | Bàn thắng | 2.1 |
2.4 | Bàn thua | 0.9 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
3.8 | Phạt góc | 5.4 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
47.5% | Phạm lỗi | 50% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Banga Gargzdai B 3
Hòa 1
Babrungas 1
16/06/2024 LIT D2
Babrungas
1 (1)
0 (0)
Banga Gargzdai B 12/08/2022 LIT D2
Banga Gargzdai B
0 (0)
2 (2)
Babrungas 01/04/2022 LIT D2
Babrungas
3 (1)
0 (0)
Banga Gargzdai B 29/08/2021 LIT D2
Banga Gargzdai B
2 (1)
2 (2)
Babrungas 09/05/2021 LIT D2
Babrungas
3 (1)
0 (0)
Banga Gargzdai B Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Banga Gargzdai B
25/10/2024 LIT D2
FK Minija
1 (1)
0 (0)
Banga Gargzdai B 20/10/2024 LIT D2
Banga Gargzdai B
0 (0)
2 (2)
Garr and Ava 13/10/2024 LIT D2
Ekranas Panevezys
2 (1)
0 (0)
Banga Gargzdai B 06/10/2024 LIT D2
Banga Gargzdai B
1 (1)
2 (1)
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 27/09/2024 LIT D2
Siauliai B
6 (3)
0 (0)
Banga Gargzdai B Phong độ Babrungas
30/10/2024 LIT D2
Babrungas
0 (0)
0 (0)
NFA Kaunas 26/10/2024 LIT D2
Babrungas
2 (1)
1 (0)
Hegelmann Litauen II 19/10/2024 LIT D2
FK Riteriai
3 (2)
0 (0)
Babrungas 04/10/2024 LIT D2
Nevezis
3 (1)
2 (1)
Babrungas 28/09/2024 LIT D2
Babrungas
3 (0)
0 (0)
FK Neptunas Klaipeda So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
18Bet
12 3.35 1.42
12.5 3.15 1.45
12.5 3.15 1.45
Ladbrokes
11 3 1.44
11 2.9 1.48
11 2.9 1.48
wewbet
10.7 3.07 1.42
9.45 3.09 1.44
9.45 3.09 1.44
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.79 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3/3.5 | First: 0.98 Live: 0.92 Run: 0.92 |
10BET | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3.5 | First: 0.82 Live: 0.81 Run: 0.81 |
wewbet | First: 0.76 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3/3.5 | First: 0.94 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Ladbrokes | First: 0.35 Live: 0.44 Run: 0.44 | 2.5 | First: 1.90 Live: 1.60 Run: 1.60 |
pinnacle | First: 0.76 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3/3.5 | First: 0.95 Live: 0.83 Run: 0.83 |
BWin | First: 0.93 Live: 1.05 Run: 1.05 | 3.5 | First: 0.77 Live: 0.66 Run: 0.66 |
Interwetten | First: 0.90 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3.5 | First: 0.75 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.84 Live: 0.75 Run: 0.75 | --1 | First: 0.91 Live: 1.01 Run: 1.01 |
wewbet | First: 0.81 Live: 0.79 Run: 0.79 | --1 | First: 0.89 Live: 0.95 Run: 0.95 |
pinnacle | First: 0.80 Live: 0.75 Run: 0.75 | --1 | First: 0.87 Live: 0.98 Run: 0.98 |