
Banga Gargzdai B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 8 | 18 | 32 | -14 | 27% | 20% | 53% | 1.2 | 2.13 | 15 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 12 | 8 | 34 | -26 | 7% | 13% | 80% | 0.53 | 2.27 | 5 |
2021 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 22 | 19 | 3 | 54% | 15% | 31% | 1.69 | 1.46 | 23 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 24 | 24 | 0 | 31% | 31% | 39% | 1.85 | 1.85 | 16 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 21:00 | Suduva Marijampole II | 0 - 2 | Banga Gargzdai B | T | Chi tiết | |
09/05/2025 23:30 | FKS Ukmerge | 1 - 1 | Banga Gargzdai B | H | Chi tiết | |
Lithuania II Lyga | 29/03/2025 19:00 | Garr and Ava | 2 - 1 | Banga Gargzdai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 08/11/2024 23:00 | FK Neptunas Klaipeda | 5 - 2 | Banga Gargzdai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 03/11/2024 22:00 | Banga Gargzdai B | 1 - 1 | Babrungas | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 25/10/2024 22:00 | FK Minija | 1 - 0 | Banga Gargzdai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 20/10/2024 22:00 | Banga Gargzdai B | 0 - 2 | Garr and Ava | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 13/10/2024 19:00 | Ekranas Panevezys | 2 - 0 | Banga Gargzdai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 06/10/2024 22:00 | Banga Gargzdai B | 1 - 2 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 27/09/2024 23:00 | Siauliai B | 6 - 0 | Banga Gargzdai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 23/09/2024 23:00 | Banga Gargzdai B | 0 - 2 | FK Kauno Zalgiris II | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 16/09/2024 21:00 | FK Panevezys B | 2 - 0 | Banga Gargzdai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 04/09/2024 22:30 | Banga Gargzdai B | 2 - 2 | FK Tauras Taurage | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 25/08/2024 18:00 | Hegelmann Litauen II | 2 - 0 | Banga Gargzdai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 17/08/2024 22:00 | Banga Gargzdai B | 1 - 3 | FK Riteriai | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 09/08/2024 22:00 | NFA Kaunas | 4 - 0 | Banga Gargzdai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 03/08/2024 22:59 | Banga Gargzdai B | 0 - 4 | Nevezis | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 27/07/2024 22:00 | Banga Gargzdai B | 0 - 0 | Atomsfera Mazeikiai | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 21/06/2024 22:59 | Banga Gargzdai B | 0 - 6 | FK Neptunas Klaipeda | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 16/06/2024 20:00 | Babrungas | 1 - 0 | Banga Gargzdai B | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
09/05/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 10 | - |

Lithuania II Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 14 | - |

Lithuania I Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 23:00 | 5 - 2 (HT: 3-2) | - | 0 | - | 4 | - | ||
03/11/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
25/10/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
20/10/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 2 | - | ||
13/10/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
06/10/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
27/09/2024 23:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 52% | 8 | - | ||
23/09/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 50% | - | - | ||
16/09/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 57% | 9 | - | ||
04/09/2024 22:30 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | - | 6 | - | ||
25/08/2024 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 9 | - | ||
17/08/2024 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | - | 3 | - | 2 | - | ||
09/08/2024 22:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 72% | 14 | - | ||
03/08/2024 22:59 | 0 - 4 (HT: 0-4) | - | 1 | - | 1 | - | ||
27/07/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 4 | - | ||
21/06/2024 22:59 | 0 - 6 (HT: 0-2) | - | 2 | 32% | 4 | - | ||
16/06/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|