
Babrungas
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 35 | 22 | 13 | 60% | 13% | 27% | 2.33 | 1.47 | 29 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 5 | 25 | 27 | -2 | 40% | 27% | 33% | 1.67 | 1.8 | 22 |
2022 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 34 | 16 | 18 | 53% | 20% | 27% | 2.27 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 33% | 27% | 40% | 1.2 | 1.2 | 19 |
2021 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 7 | 24 | 26 | -2 | 39% | 8% | 54% | 1.85 | 2 | 16 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 24 | 25 | -1 | 39% | 23% | 39% | 1.85 | 1.92 | 18 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania I Lyga | 12/06/2025 22:00 | Babrungas | 0 - 0 | FK Kauno Zalgiris II | - | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 31/05/2025 22:00 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 3 - 2 | Babrungas | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 23/05/2025 23:00 | Babrungas | 5 - 1 | Ekranas Panevezys | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 23/05/2025 23:00 | Babrungas | 0 - 0 | Ekranas Panevezys | - | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 23/05/2025 23:00 | Babrungas | 0 - 0 | Ekranas Panevezys | - | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 23/05/2025 23:00 | Babrungas | 0 - 0 | Ekranas Panevezys | - | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 23/05/2025 23:00 | Babrungas | 0 - 0 | Ekranas Panevezys | - | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 21/05/2025 00:00 | Alternatyvus FK | 0 - 6 | Babrungas | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 17/05/2025 18:00 | Atomsfera Mazeikiai | 1 - 1 | Babrungas | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 09/05/2025 22:00 | Babrungas | 3 - 2 | Nevezis | T | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 06/05/2025 23:00 | Sveikata | 0 - 1 | Babrungas | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 03/05/2025 18:00 | FK Tauras Taurage | 0 - 0 | Babrungas | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 25/04/2025 22:00 | Babrungas | 1 - 1 | FK Neptunas Klaipeda | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 18/04/2025 22:30 | Lietava Jonava | 1 - 2 | Babrungas | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 04/04/2025 22:00 | NFA Kaunas | 1 - 2 | Babrungas | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 29/03/2025 20:00 | Babrungas | 2 - 6 | TransINVEST Vilnius | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 16/03/2025 20:00 | FK Zalgiris Vilnius C | 2 - 2 | Babrungas | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 08/03/2025 19:00 | Babrungas | 1 - 0 | FK Minija | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/02/2025 17:00 | FK Tauras Taurage | 1 - 0 | Babrungas | B | Chi tiết |
Giao hữu | 19/01/2025 01:00 | Grobina | 6 - 1 | Babrungas | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Lithuania I Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 53% | 11 | - | ||
23/05/2025 23:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | 0 | 73% | 12 | - | ||
17/05/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
09/05/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
03/05/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
25/04/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 3 | - | ||
18/04/2025 22:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
04/04/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 5 | - | ||
29/03/2025 20:00 | 2 - 6 (HT: 1-3) | - | - | - | 4 | - | ||
16/03/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 57% | 7 | - | ||
08/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 3 | - | ||
08/11/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
03/11/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
30/10/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
26/10/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 9 | - | ||
19/10/2024 18:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 51% | 8 | - |

Cúp Lithuania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2025 00:00 | 0 - 6 (HT: 0-3) | - | 0 | - | - | - | ||
06/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 01:00 | 6 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|