Chi tiết trận đấu JS Hercules vs JPS, 21:00 ngày 25/08 - LiveScore | Finland - Kakkonen Lohko
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
JS Hercules
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
JPS
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
6
N/A
Thẻ vàng
1
22
Sút bóng
3
14
Sút cầu môn
2
76
Tấn công
72
86
Tấn công nguy hiểm
50
8
Sút ngoài cầu môn
1
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 6% | 1~15 | 15% | 13% |
15% | 12% | 16~30 | 14% | 15% |
22% | 33% | 31~45 | 12% | 17% |
20% | 16% | 46~60 | 15% | 17% |
10% | 11% | 61~75 | 26% | 11% |
20% | 19% | 76~90 | 15% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.2 |
2.3 | Bàn thua | 1.9 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
2.9 | Phạt góc | 4.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
51% | Phạm lỗi | 50.3% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
JS Hercules 2
Hòa 0
JPS 0
15/06/2024 FIN D3 A
JPS
3 (1)
1 (1)
JS Hercules 12/05/2024 FIN D3 A
JS Hercules
3 (0)
1 (0)
JPS Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ JS Hercules
10/08/2024 FIN D3 A
OTP
2 (2)
4 (0)
JS Hercules 03/08/2024 FIN D3 A
JS Hercules
2 (1)
1 (0)
Kuopion Elo 25/07/2024 FIN D3 A
TP47 Tornio
3 (1)
2 (1)
JS Hercules 17/07/2024 FIN D3 A
JS Hercules
2 (2)
1 (0)
OPS-jp 07/07/2024 FIN D3 A
JS Hercules
1 (0)
2 (0)
GBK Kokkola Phong độ JPS
10/08/2024 FIN D3 A
JPS
2 (1)
2 (1)
TP47 Tornio 31/07/2024 FIN D3 A
OPS-jp
4 (2)
3 (3)
JPS 27/07/2024 FIN D3 A
JPS
2 (1)
3 (2)
Narpes Kraft 20/07/2024 FIN D3 A
Jakobstads Bollklubb
0 (0)
0 (0)
JPS 07/07/2024 FIN D3 A
JPS
8 (6)
1 (0)
OTP So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.88 2.63 2.6
2.6 2.5 3.2
2.6 2.5 3.2
12bet
2.5 2.45 3.2
2.37 2.59 3.2
1.01 8.1 150
Crown
2.67 2.41 2.77
2.48 2.42 3
2.57 2.16 3.75
18Bet
2.85 2.55 2.55
2.5 2.5 3.35
1.01 30 276
Ladbrokes
2.75 2.6 2.75
2.45 2.5 3.2
1 67 101
Mansion88
1.14 4.7 37
188bet
2.67 2.41 2.77
2.48 2.42 3
2.57 2.16 3.75
wewbet
2.72 2.58 2.72
2.57 2.38 3.19
1.1 6 21
pinnacle
1.16 5.37 24.31
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.93 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3.5/4 | First: 0.88 Live: 0.85 Run: 0.85 |
12bet | First: 0.88 Live: 0.65 Run: 0.65 | 3/3.5 | First: 0.92 Live: 1.12 Run: 1.12 |
Crown | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 | 3/3.5 | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3.5/4 | First: 0.72 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Vcbet | First: 0.89 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5 | First: 0.90 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Mansion88 | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
188bet | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 | 3/3.5 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 |
wewbet | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | 3.5/4 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Ladbrokes | First: 0.30 Live: 0.40 Run: 0.40 | 2.5 | First: 2.20 Live: 1.75 Run: 1.75 |
pinnacle | First: 0.90 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3.5/4 | First: 0.85 Live: 0.92 Run: 0.92 |
BWin | First: 0.77 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3.5 | First: 0.90 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Willhill | First: 0.30 Live: 0.44 Run: 0.44 | 2.5 | First: 2.40 Live: 1.63 Run: 1.63 |
Interwetten | First: 0.80 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3.5 | First: 0.85 Live: 0.70 Run: 0.70 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.82 Run: 0.82 | --0/0.5 | First: 1.00 Live: 0.97 Run: 0.97 |
12bet | First: 0.99 Live: 0.76 Run: 0.76 | +0/0.5 | First: 0.81 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Crown | First: 0.80 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.67 Live: 0.77 Run: 0.77 | --0/0.5 | First: 0.86 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Vcbet | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Mansion88 | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
188bet | First: 0.81 Live: 0.86 Run: 0.86 | +0 | First: 0.91 Live: 0.86 Run: 0.86 |
wewbet | First: 0.89 Live: 0.83 Run: 0.83 | +0 | First: 0.85 Live: 0.91 Run: 0.91 |
pinnacle | First: 0.78 Live: 0.80 Run: 0.80 | --0.5 | First: 0.98 Live: 1.00 Run: 1.00 |