
JS Hercules
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 17 | 19 | -2 | 36% | 27% | 36% | 1.55 | 1.73 | 15 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 9 | 6 | 29 | -23 | 9% | 9% | 82% | 0.55 | 2.64 | 4 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 2 | 0 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 21 | 7 | 14 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 0.64 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 30 | 16 | 14 | 64% | 18% | 18% | 2.73 | 1.46 | 23 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 75% | 0% | 25% | 2.13 | 1 | 18 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 1 | 13 | 8 | 5 | 56% | 33% | 11% | 1.45 | 0.89 | 18 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 21 | 18 | 3 | 36% | 36% | 27% | 1.91 | 1.64 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 19 | 31 | -12 | 27% | 18% | 55% | 1.73 | 2.82 | 11 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 3 | 26 | 13 | 13 | 73% | 0% | 27% | 2.36 | 1.18 | 24 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 22 | 16 | 6 | 55% | 9% | 36% | 2 | 1.46 | 19 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 32 | 18 | 14 | 73% | 9% | 18% | 2.91 | 1.64 | 25 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 18% | 18% | 64% | 1.55 | 2.09 | 8 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 4 | 29 | 24 | 5 | 55% | 9% | 36% | 2.64 | 2.18 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 18% | 27% | 55% | 0.91 | 1.55 | 9 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 13/06/2025 22:30 | OsPa | 5 - 1 | JS Hercules | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 22:00 | JS Hercules | 1 - 2 | GBK Kokkola | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 30/05/2025 23:00 | Jakobstads Bollklubb | 2 - 1 | JS Hercules | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/05/2025 22:30 | JS Hercules | 1 - 5 | TP47 Tornio | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 18/05/2025 21:00 | SJK Akatemia B | 2 - 4 | JS Hercules | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/05/2025 19:00 | JS Hercules | 1 - 2 | VPS Vaasa-j | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 23:00 | JS Hercules | 1 - 5 | AC Oulu | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 20:00 | Narpes Kraft | 2 - 3 | JS Hercules | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 27/04/2025 19:00 | JS Hercules | 3 - 2 | VIFK Vaasa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 21/04/2025 19:00 | Kuopion Elo | 1 - 3 | JS Hercules | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 14/04/2025 22:00 | FC Santa Claus | 1 - 4 | JS Hercules | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 28/09/2024 18:00 | JS Hercules | 1 - 2 | OTP | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 22:00 | OPS-jp | 3 - 6 | JS Hercules | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 14/09/2024 22:30 | JPS | 1 - 8 | JS Hercules | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/09/2024 22:00 | JS Hercules | 4 - 2 | OPS-jp | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 30/08/2024 22:30 | OTP | 0 - 4 | JS Hercules | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 25/08/2024 21:00 | JS Hercules | 8 - 0 | JPS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/08/2024 19:00 | OTP | 2 - 4 | JS Hercules | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/08/2024 22:00 | JS Hercules | 2 - 1 | Kuopion Elo | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 25/07/2024 22:59 | TP47 Tornio | 3 - 2 | JS Hercules | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
30/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 12 | - | ||
22/05/2025 22:30 | 1 - 5 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 8 | - | ||
18/05/2025 21:00 | 2 - 4 (HT: 1-1) | - | 4 | 47% | 8 | - | ||
11/05/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 0 | - | 3 | - | ||
03/05/2025 20:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 11 | - | ||
27/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 2 | - | ||
21/04/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 52% | 13 | - | ||
28/09/2024 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 12 | - | ||
22/09/2024 22:00 | 3 - 6 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2024 22:30 | 1 - 8 (HT: 0-6) | - | 2 | - | 6 | - | ||
07/09/2024 22:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
30/08/2024 22:30 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
25/08/2024 21:00 | 8 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
10/08/2024 19:00 | 2 - 4 (HT: 2-0) | - | - | - | 5 | - | ||
03/08/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
25/07/2024 22:59 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | - | - | ||
17/07/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 3 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/05/2025 23:00 | 1 - 5 (HT: 0-2) | - | 1 | 39% | 5 | - | ||
14/04/2025 22:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|