Chi tiết trận đấu Toulon vs GFA Rumilly Vallieres, 23:00 ngày 17/05 - LiveScore | French Championnat Amateur
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Toulon
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
GFA Rumilly Vallieres
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
N/A
14
Sút bóng
11
7
Sút cầu môn
3
72
Tấn công
73
57
Tấn công nguy hiểm
71
7
Sút ngoài cầu môn
8
51%
TL kiểm soát bóng
49%
55%
TL kiểm soát bóng(HT)
45%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 9% | 19% |
20% | 6% | 16~30 | 16% | 13% |
15% | 26% | 31~45 | 14% | 16% |
22% | 11% | 46~60 | 11% | 13% |
11% | 15% | 61~75 | 33% | 19% |
20% | 24% | 76~90 | 14% | 16% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1 |
1.3 | Bàn thua | 1.1 |
6.8 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
3.2 | Phạt góc | 3.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
55% | Phạm lỗi | 51.8% |
Lịch sử đối đầu
3 trận gần nhất
Toulon 2
Hòa 1
GFA Rumilly Vallieres 0
17/08/2024 FRA D4
GFA Rumilly Vallieres
3 (1)
1 (1)
Toulon 09/04/2022 FRA D4
GFA Rumilly Vallieres
1 (0)
0 (0)
Toulon 23/10/2021 FRA D4
Toulon
2 (1)
2 (1)
GFA Rumilly Vallieres Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Toulon
10/05/2025 FRA D4
Andrezieux
0 (0)
1 (0)
Toulon 03/05/2025 FRA D4
Toulon
1 (0)
1 (0)
Cannes AS 26/04/2025 FRA D4
Toulon
1 (0)
0 (0)
Grasse 19/04/2025 FRA D4
FC Bergerac
1 (0)
2 (1)
Toulon 12/04/2025 FRA D4
Toulon
3 (1)
1 (1)
Istres Phong độ GFA Rumilly Vallieres
10/05/2025 FRA D4
GFA Rumilly Vallieres
2 (0)
2 (1)
FC Bergerac 03/05/2025 FRA D4
Istres
0 (0)
0 (0)
GFA Rumilly Vallieres 26/04/2025 FRA D4
GFA Rumilly Vallieres
0 (0)
0 (0)
Chasselay M.D. Azergues 19/04/2025 FRA D4
Frejus Saint-Raphael
3 (1)
1 (0)
GFA Rumilly Vallieres 12/04/2025 FRA D4
GFA Rumilly Vallieres
1 (0)
1 (1)
Angouleme So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.4 2.1 4.75
2.63 2.25 3.5
2.63 2.25 3.5
18Bet
2.4 2 4.6
2.7 2.2 3.6
2.65 2.25 3.7
Ladbrokes
2.7 2.05 3.8
2.6 2.15 3.7
2.5 2.1 3.6
wewbet
2.67 2.05 3.85
2.68 2.14 3.56
2.68 2.14 3.56
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2/2.5 | First: 0.90 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.77 Live: 0.76 Run: 0.76 | 2/2.5 | First: 0.75 Live: 0.89 Run: 0.89 |
10BET | First: 0.75 Live: Run: | 2.5 | First: 0.89 Live: Run: |
wewbet | First: 0.77 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2/2.5 | First: 0.99 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Ladbrokes | First: 1.00 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2.5 | First: 0.75 Live: 0.95 Run: 0.95 |
pinnacle | First: 1.00 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5 | First: 0.77 Live: 0.97 Run: 0.97 |
BWin | First: 0.98 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2.5 | First: 0.73 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 1.15 Run: 1.15 | +0/0.5 | First: 0.83 Live: 0.68 Run: 0.68 |
18Bet | First: 0.85 Live: 1.06 Run: 1.06 | +0/0.5 | First: 0.68 Live: 0.63 Run: 0.63 |
wewbet | First: 1.14 Live: 1.20 Run: 1.20 | +0/0.5 | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 |
pinnacle | First: 1.15 Live: 1.12 Run: 1.12 | +0/0.5 | First: 0.66 Live: 0.69 Run: 0.69 |