
GFA Rumilly Vallieres
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 7 | 15 | 20 | -5 | 40% | 13% | 47% | 1 | 1.33 | 20 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 7 | 12 | 19 | -7 | 13% | 40% | 47% | 0.8 | 1.27 | 12 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 1.5 | 7 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 0% | 60% | 40% | 1 | 1.6 | 3 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | Toulon | 4 - 0 | GFA Rumilly Vallieres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:00 | GFA Rumilly Vallieres | 0 - 0 | FC Bergerac | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 00:00 | Istres | 0 - 0 | GFA Rumilly Vallieres | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/04/2025 23:00 | GFA Rumilly Vallieres | 0 - 0 | Chasselay M.D. Azergues | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 23:00 | Frejus Saint-Raphael | 3 - 1 | GFA Rumilly Vallieres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 23:00 | GFA Rumilly Vallieres | 1 - 1 | Angouleme | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/04/2025 23:00 | Hyeres | 1 - 1 | GFA Rumilly Vallieres | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/03/2025 00:00 | GFA Rumilly Vallieres | 4 - 0 | Anglet Genets | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/03/2025 01:00 | Saint-Priest | 0 - 1 | GFA Rumilly Vallieres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/03/2025 00:00 | GFA Rumilly Vallieres | 0 - 2 | Marignane Gignac | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 01/03/2025 01:30 | Andrezieux | 2 - 0 | GFA Rumilly Vallieres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 22/02/2025 22:00 | Jura Sud Foot | 0 - 0 | GFA Rumilly Vallieres | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/02/2025 23:00 | GFA Rumilly Vallieres | 1 - 2 | Le Puy Foot 43 Auvergne | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/02/2025 00:00 | Grasse | 3 - 0 | GFA Rumilly Vallieres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 01/02/2025 01:00 | FC Bergerac | 1 - 1 | GFA Rumilly Vallieres | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/01/2025 20:30 | GFA Rumilly Vallieres | 1 - 1 | Cannes AS | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 21/12/2024 22:00 | GFA Rumilly Vallieres | 1 - 2 | Istres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 14/12/2024 01:30 | Chasselay M.D. Azergues | 2 - 4 | GFA Rumilly Vallieres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/12/2024 00:00 | GFA Rumilly Vallieres | 1 - 0 | Frejus Saint-Raphael | T | Chi tiết |
Cúp Pháp | 30/11/2024 23:00 | GFA Rumilly Vallieres | 1 - 1 | Chasselay M.D. Azergues | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 7 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | - | - | ||
12/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 53% | 6 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | 10 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 59% | 7 | - | ||
09/03/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 4 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 38% | 2 | - | ||
09/02/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 47% | 3 | - | ||
01/02/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 20:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
21/12/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
14/12/2024 01:30 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 4 | - | ||
08/12/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - |

Cúp Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 61% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|