
Toulon
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 8 | 9 | 30 | 29 | 1 | 34.6% | 30.8% | 34.6% | 1.15 | 1.12 | 35 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 14 | 9 | 5 | 46.2% | 30.8% | 23.1% | 1.08 | 0.69 | 22 |
Đội khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 23.1% | 30.8% | 46.2% | 1.23 | 1.54 | 13 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 14 | 5 | 12 | 10 | 2 | 26.9% | 53.8% | 19.2% | 0.46 | 0.38 | 35 |
Đội nhà | 13 | 5 | 7 | 1 | 6 | 2 | 4 | 38.5% | 53.8% | 7.7% | 0.46 | 0.15 | 22 |
Đội khách | 13 | 2 | 7 | 4 | 6 | 8 | -2 | 15.4% | 53.8% | 30.8% | 0.46 | 0.62 | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 6 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 9 | |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 19 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 | |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 51 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 47 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 61 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 84 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Raphael Mourdi | 1998-06-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp U20 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Keba Sylla | 1998-09-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sadio Amadou Diallo | 2001-08-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Guinea | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bertrand Fourrier | 1997-08-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marius Reymond | 2004-03-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Moussa Kouyate | 1994-04-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Abdoulaye Diallo | 1992-01-21 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Senegal | £0.2 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Junior Afonso Santos Paulao | 1982-08-06 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.9 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | Toulon | 4 - 0 | GFA Rumilly Vallieres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:10 | Andrezieux | 0 - 1 | Toulon | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 23:00 | Toulon | 1 - 1 | Cannes AS | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/04/2025 23:00 | Toulon | 1 - 0 | Grasse | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 23:00 | FC Bergerac | 0 - 0 | Toulon | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 23:00 | Toulon | 3 - 1 | Istres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/04/2025 23:00 | Chasselay M.D. Azergues | 0 - 0 | Toulon | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/03/2025 00:00 | Toulon | 2 - 2 | Frejus Saint-Raphael | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/03/2025 00:00 | Angouleme | 0 - 0 | Toulon | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/03/2025 00:00 | Toulon | 1 - 2 | Hyeres | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 02/03/2025 00:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 - 0 | Toulon | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/02/2025 01:00 | Anglet Genets | 1 - 2 | Toulon | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/02/2025 00:00 | Toulon | 4 - 2 | Saint-Priest | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/02/2025 01:00 | Marignane Gignac | 0 - 0 | Toulon | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 02/02/2025 00:00 | Cannes AS | 3 - 0 | Toulon | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/01/2025 00:00 | Toulon | 0 - 0 | Jura Sud Foot | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/01/2025 00:00 | Toulon | 3 - 2 | Andrezieux | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/12/2024 00:00 | Grasse | 1 - 0 | Toulon | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/12/2024 00:00 | Toulon | 0 - 0 | FC Bergerac | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 24/11/2024 00:00 | Istres | 3 - 1 | Toulon | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 7 | - | ||
10/05/2025 23:10 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 42% | 2 | - | ||
03/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 53% | 3 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 62% | 7 | - | ||
16/02/2025 00:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | - | 5 | - | ||
09/02/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 51% | 4 | - | ||
26/01/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/01/2025 00:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 6 | - | ||
08/12/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/11/2024 00:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|